Tổng hợp thành tích ném bóng của Jim Gott

Jim Gott đã thi đấu tại MLB từ 1982 đến 1995, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 554 trận ra sân. Anh ghi được 56 W, 74 L, ERA 3.87, 837 SO, WHIP 1.381, và WAR 9.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jim Gott

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jim Gott.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jim Gott
    TênJim Gott
    Ngày sinh3 tháng 8, 1959
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1982

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jim Gott đã thi đấu tại MLB từ năm 1982 đến 1995, ra sân tổng cộng 554 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS96 trận (hạng 1.568)
    GF261 trận (hạng 183)
    W56 (hạng 1.302)
    L74 (hạng 967)
    SV91 (hạng 192)
    ERA3.87 (hạng 3.718)
    IP1120 (hạng 1.162)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG10 (hạng 2.120)
    SO837 (hạng 796)
    BB466 (hạng 897)
    H1.081 (hạng 1.205)
    HR85 (hạng 1.160)
    SO96.73 (hạng 3.077)
    BB93.74 (hạng 5.886)
    H98.69 (hạng 8.246)
    HR90.68 (hạng 6.253)
    WHIP1.381 (hạng 7.752)
    WAR9.8 (hạng 1.270)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1995)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1995, Jim Gott đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF12
    W2
    L4
    SV3
    ERA6.03
    IP31.1
    SO19
    BB12
    H38
    HR2
    SO95.46
    BB93.45
    H910.91
    HR90.57
    WHIP1.596
    WAR−0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1983, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1983, 121 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1983, 176.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1993, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1989, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jim Gott chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jim Gott

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1982
    5
    10
    4.43
    0.333
    0
    82
    136
    1.4
    1.471
    15
    134
    66
    76
    67
    102
    4.47
    5.4
    1.24
    23
    30
    4
    1
    1
    1
    8.9
    4.4
    0
    3
    0
    8
    600
    1983
    9
    14
    4.74
    0.391
    0
    121
    176.2
    0.4
    1.489
    15
    195
    68
    103
    93
    91
    3.73
    6.2
    1.78
    30
    34
    2
    6
    1
    0.8
    9.9
    3.5
    0
    5
    5
    2
    776
    1984
    7
    6
    4.02
    0.538
    2
    73
    109.2
    1.1
    1.295
    7
    93
    49
    54
    49
    103
    3.69
    6
    1.49
    12
    35
    11
    1
    1
    0.6
    7.6
    4
    0
    3
    3
    1
    464
    1985
    7
    10
    3.88
    0.412
    0
    78
    148.1
    1.1
    1.315
    10
    144
    51
    73
    64
    89
    3.56
    4.7
    1.53
    26
    26
    0
    2
    0
    0.6
    8.7
    3.1
    2
    1
    3
    3
    629
    1986
    0
    0
    7.62
    0
    1
    9
    13
    -0.7
    2.231
    0
    16
    13
    12
    11
    48
    4.39
    6.2
    0.69
    2
    9
    3
    0
    0
    0
    11.1
    9
    1
    0
    2
    1
    66
    1987
    1
    2
    3.41
    0.333
    13
    90
    87
    0.4
    1.391
    4
    81
    40
    43
    33
    117
    2.85
    9.3
    2.25
    3
    55
    30
    0
    0
    0.4
    8.4
    4.1
    0
    2
    7
    5
    382
    1988
    6
    6
    3.49
    0.5
    34
    76
    77.1
    0.4
    1.164
    9
    68
    22
    30
    30
    98
    3.25
    8.8
    3.45
    0
    67
    59
    0
    0
    1
    7.9
    2.6
    6
    2
    5
    1
    314
    1989
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0.2
    0.1
    3
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    4.26
    13.5
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    13.5
    13.5
    0
    0
    0
    0
    4
    1990
    3
    5
    2.9
    0.375
    3
    44
    62
    0.3
    1.5
    5
    59
    34
    27
    20
    128
    4.08
    6.4
    1.29
    0
    50
    24
    0
    0
    0.7
    8.6
    4.9
    0
    0
    7
    4
    270
    1991
    4
    3
    2.96
    0.571
    2
    73
    76
    1.1
    1.25
    5
    63
    32
    28
    25
    121
    3.09
    8.6
    2.28
    0
    55
    26
    0
    0
    0.6
    7.5
    3.8
    3
    1
    7
    6
    322
    1992
    3
    3
    2.45
    0.5
    6
    75
    88
    2.5
    1.284
    4
    72
    41
    27
    24
    142
    3.1
    7.7
    1.83
    0
    68
    28
    0
    0
    0.4
    7.4
    4.2
    3
    1
    13
    9
    369
    1993
    4
    8
    2.32
    0.333
    25
    67
    77.2
    2.9
    1.133
    6
    71
    17
    23
    20
    165
    2.96
    7.8
    3.94
    0
    62
    45
    0
    0
    0.7
    8.2
    2
    0
    1
    5
    5
    313
    1994
    5
    3
    5.94
    0.625
    2
    29
    36.1
    -0.3
    1.817
    3
    46
    20
    24
    24
    67
    4.51
    7.2
    1.45
    0
    37
    17
    0
    0
    0.7
    11.4
    5
    0
    3
    4
    4
    172
    1995
    2
    4
    6.03
    0.333
    3
    19
    31.1
    -0.9
    1.596
    2
    38
    12
    26
    21
    72
    3.96
    5.5
    1.58
    0
    25
    12
    0
    0
    0.6
    10.9
    3.4
    0
    1
    2
    3
    147