Tổng hợp thành tích ném bóng của Jim Johnson

Jim Johnson đã thi đấu tại MLB từ 2006 đến 2018, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 674 trận ra sân. Anh ghi được 38 W, 46 L, ERA 3.79, 531 SO, WHIP 1.335, và WAR 8.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jim Johnson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jim Johnson.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jim Johnson
    TênJim Johnson
    Ngày sinh27 tháng 6, 1983
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2006

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jim Johnson đã thi đấu tại MLB từ năm 2006 đến 2018, ra sân tổng cộng 674 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS2 trận (hạng 6.214)
    GF324 trận (hạng 103)
    W38 (hạng 1.856)
    L46 (hạng 1.680)
    SV178 (hạng 69)
    ERA3.79 (hạng 3.405)
    IP704.2 (hạng 1.860)
    SO531 (hạng 1.464)
    BB237 (hạng 2.060)
    H704 (hạng 1.871)
    HR54 (hạng 1.885)
    SO96.78 (hạng 2.947)
    BB93.03 (hạng 8.269)
    H98.99 (hạng 7.449)
    HR90.69 (hạng 6.161)
    WHIP1.335 (hạng 8.626)
    WAR8.3 (hạng 1.463)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2018)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2018, Jim Johnson đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    GF14
    W5
    L3
    SV2
    ERA3.84
    IP63.1
    SO45
    BB22
    H64
    HR9
    SO96.39
    BB93.13
    H99.09
    HR91.28
    WHIP1.358
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2011, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 68 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2011, 91 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2011, 2.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2008, 2.24 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jim Johnson đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 8.82, IP: 5.1, SO: 4, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jim Johnson

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2006
    0
    1
    24
    0
    0
    0
    3
    -0.3
    4
    1
    9
    3
    8
    8
    21
    11.48
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    3
    27
    9
    0
    1
    0
    0
    21
    2007
    0
    0
    9
    0
    0
    1
    2
    0
    2.5
    0
    3
    2
    2
    2
    60
    5.24
    4.5
    0.5
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    13.5
    9
    0
    0
    0
    0
    11
    2008
    2
    4
    2.23
    0.333
    1
    38
    68.2
    2.3
    1.194
    0
    54
    28
    18
    17
    200
    3.38
    5
    1.36
    0
    54
    18
    0
    0
    0
    7.1
    3.7
    1
    3
    3
    1
    281
    2009
    4
    6
    4.11
    0.4
    10
    49
    70
    1.1
    1.371
    8
    73
    23
    32
    32
    111
    4.3
    6.3
    2.13
    0
    64
    29
    0
    0
    1
    9.4
    3
    1
    3
    3
    2
    300
    2010
    1
    1
    3.42
    0.5
    1
    22
    26.1
    0.6
    1.405
    2
    32
    5
    11
    10
    123
    3.08
    7.5
    4.4
    0
    26
    6
    0
    0
    0.7
    10.9
    1.7
    0
    1
    1
    4
    117
    2011
    6
    5
    2.67
    0.545
    9
    58
    91
    2.6
    1.11
    5
    80
    21
    30
    27
    158
    3.22
    5.7
    2.76
    0
    69
    20
    0
    0
    0.5
    7.9
    2.1
    1
    2
    3
    2
    366
    2012
    2
    1
    2.49
    0.667
    51
    41
    68.2
    2.4
    1.019
    3
    55
    15
    21
    19
    170
    3.25
    5.4
    2.73
    0
    71
    63
    0
    0
    0.4
    7.2
    2
    0
    3
    1
    1
    269
    2013
    3
    8
    2.94
    0.273
    50
    56
    70.1
    1.3
    1.28
    5
    72
    18
    26
    23
    139
    3.45
    7.2
    3.11
    0
    74
    63
    0
    0
    0.6
    9.2
    2.3
    0
    7
    4
    2
    291
    2014
    5
    2
    7.09
    0.714
    2
    42
    53.1
    -1.8
    1.95
    5
    69
    35
    46
    42
    54
    5.08
    7.1
    1.2
    0
    54
    21
    0
    0
    0.8
    11.6
    5.9
    0
    6
    6
    4
    263
    2015
    2
    6
    4.46
    0.25
    10
    50
    66.2
    0
    1.455
    5
    77
    20
    36
    33
    86
    3.73
    6.8
    2.5
    0
    72
    15
    0
    0
    0.7
    10.4
    2.7
    0
    5
    2
    3
    291
    2016
    2
    6
    3.06
    0.25
    20
    68
    64.2
    1.5
    1.191
    3
    57
    20
    23
    22
    136
    2.71
    9.5
    3.4
    0
    65
    36
    0
    0
    0.4
    7.9
    2.8
    0
    3
    0
    6
    266
    2017
    6
    3
    5.56
    0.667
    22
    61
    56.2
    -1
    1.482
    8
    59
    25
    39
    35
    79
    4.22
    9.7
    2.44
    0
    61
    38
    0
    0
    1.3
    9.4
    4
    0
    1
    3
    3
    256
    2018
    5
    3
    3.84
    0.625
    2
    45
    63.1
    -0.4
    1.358
    9
    64
    22
    38
    27
    110
    4.68
    6.4
    2.05
    1
    62
    14
    0
    0
    1.3
    9.1
    3.1
    0
    1
    1
    5
    268