Tổng hợp thành tích ném bóng của Joe Jiménez

Joe Jiménez đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 425 trận ra sân. Anh ghi được 20 W, 27 L, ERA 4.47, 488 SO, WHIP 1.251, và WAR 1.9.

🧾 Thông tin cơ bản

Joe Jiménez
TênJoe Jiménez
Ngày sinh17 tháng 1, 1995
Quốc tịch
Puerto Rico
MLB ra mắt2017

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Joe Jiménez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Joe Jiménez.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Joe Jiménez đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 425 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF108 trận (hạng 703)
    W20 (hạng 2.923)
    L27 (hạng 2.641)
    SV23 (hạng 672)
    ERA4.47 (hạng 5.807)
    IP391 (hạng 2.986)
    SO488 (hạng 1.597)
    BB145 (hạng 3.035)
    H344 (hạng 3.248)
    HR50 (hạng 2.003)
    SO911.23 (hạng 243)
    BB93.34 (hạng 7.253)
    H97.92 (hạng 9.971)
    HR91.15 (hạng 2.939)
    WHIP1.251 (hạng 10.027)
    WAR1.9 (hạng 3.177)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Joe Jiménez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF7
    W1
    L5
    SV3
    ERA2.62
    IP68.2
    SO82
    BB23
    H45
    HR2
    SO910.75
    BB93.01
    H95.9
    HR90.26
    WHIP0.99
    WAR1.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 82 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 68.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.64 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Jiménez đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 2, SO: 2, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joe Jiménez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    0
    2
    12.32
    0
    0
    17
    19
    -1
    2.105
    4
    31
    9
    28
    26
    37
    5.84
    8.1
    1.89
    0
    24
    6
    0
    0
    1.9
    14.7
    4.3
    0
    2
    0
    0
    99
    2018
    5
    4
    4.31
    0.556
    3
    78
    62.2
    0.2
    1.197
    5
    53
    22
    34
    30
    105
    2.9
    11.2
    3.55
    0
    68
    17
    0
    0
    0.7
    7.6
    3.2
    0
    3
    3
    3
    267
    2019
    4
    7
    4.37
    0.364
    9
    82
    59.2
    0.7
    1.324
    13
    56
    23
    33
    29
    109
    4.66
    12.4
    3.57
    0
    66
    29
    0
    0
    2
    8.4
    3.5
    1
    4
    1
    1
    257
    2020
    1
    3
    7.15
    0.25
    5
    22
    22.2
    -0.7
    1.368
    7
    25
    6
    19
    18
    64
    6.72
    8.7
    3.67
    0
    25
    9
    0
    0
    2.8
    9.9
    2.4
    0
    5
    0
    1
    101
    2021
    6
    1
    5.96
    0.857
    1
    57
    45.1
    -0.5
    1.522
    6
    34
    35
    33
    30
    72
    5.22
    11.3
    1.63
    0
    52
    12
    0
    0
    1.2
    6.8
    6.9
    0
    8
    1
    6
    210
    2022
    3
    2
    3.49
    0.6
    2
    77
    56.2
    0.5
    1.094
    4
    49
    13
    24
    22
    112
    2
    12.2
    5.92
    0
    62
    12
    0
    0
    0.6
    7.8
    2.1
    0
    0
    0
    0
    231
    2023
    0
    3
    3.04
    0
    0
    73
    56.1
    0.9
    1.154
    9
    51
    14
    22
    19
    144
    3.59
    11.7
    5.21
    0
    59
    16
    0
    0
    1.4
    8.1
    2.2
    0
    2
    0
    0
    238
    2024
    1
    5
    2.62
    0.167
    3
    82
    68.2
    1.8
    0.99
    2
    45
    23
    22
    20
    159
    2.34
    10.7
    3.57
    0
    69
    7
    0
    0
    0.3
    5.9
    3
    0
    4
    1
    0
    277