Tổng hợp thành tích ném bóng của Joe Musgrove

Joe Musgrove đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 206 trận ra sân. Anh ghi được 66 W, 62 L, ERA 3.73, 1.050 SO, WHIP 1.167, và WAR 15.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Joe Musgrove

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Joe Musgrove.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Joe Musgrove
    TênJoe Musgrove
    Ngày sinh4 tháng 12, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Joe Musgrove đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 206 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS180 trận (hạng 882)
    GF7 trận (hạng 5.578)
    W66 (hạng 1.110)
    L62 (hạng 1.219)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA3.73 (hạng 3.206)
    IP1056 (hạng 1.246)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO1.050 (hạng 519)
    BB262 (hạng 1.863)
    H970 (hạng 1.349)
    HR133 (hạng 645)
    SO98.95 (hạng 1.175)
    BB92.23 (hạng 10.326)
    H98.27 (hạng 9.310)
    HR91.13 (hạng 3.043)
    WHIP1.167 (hạng 10.797)
    WAR15.2 (hạng 838)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Joe Musgrove đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS19
    W6
    L5
    ERA3.88
    IP99.2
    SO101
    BB23
    H94
    HR14
    SO99.12
    BB92.08
    H98.49
    HR91.26
    WHIP1.174
    WAR1.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2019, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2021, 203 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 181.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.93 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Joe Musgrove đã ra sân tổng cộng 11 trận trong postseason. ERA: 4.24, IP: 27.6, SO: 25, W: 2, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Joe Musgrove

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    4
    4
    4.06
    0.5
    0
    55
    62
    0.5
    1.21
    9
    59
    16
    28
    28
    97
    4.18
    8
    3.44
    10
    11
    1
    0
    0
    1.3
    8.6
    2.3
    0
    3
    0
    0
    256
    2017
    7
    8
    4.77
    0.467
    2
    98
    109.1
    0.1
    1.326
    18
    117
    28
    59
    58
    86
    4.38
    8.1
    3.5
    15
    38
    5
    0
    0
    1.5
    9.6
    2.3
    0
    4
    1
    4
    462
    2018
    6
    9
    4.06
    0.4
    0
    100
    115.1
    1.2
    1.179
    12
    113
    23
    56
    52
    97
    3.58
    7.8
    4.35
    19
    19
    0
    0
    0
    0.9
    8.8
    1.8
    0
    8
    3
    5
    486
    2019
    11
    12
    4.44
    0.478
    0
    157
    170.1
    1.7
    1.215
    21
    168
    39
    98
    84
    97
    3.82
    8.3
    4.03
    31
    32
    0
    0
    0
    1.1
    8.9
    2.1
    0
    9
    1
    2
    718
    2020
    1
    5
    3.86
    0.167
    0
    55
    39.2
    0.6
    1.235
    5
    33
    16
    17
    17
    117
    3.42
    12.5
    3.44
    8
    8
    0
    0
    0
    1.1
    7.5
    3.6
    0
    2
    0
    1
    166
    2021
    11
    9
    3.18
    0.55
    0
    203
    181.1
    3.7
    1.081
    22
    142
    54
    68
    64
    122
    3.7
    10.1
    3.76
    31
    32
    1
    2
    2
    1.1
    7
    2.7
    0
    18
    3
    3
    748
    2022
    10
    7
    2.93
    0.588
    0
    184
    181
    3.5
    1.083
    22
    154
    42
    67
    59
    129
    3.59
    9.1
    4.38
    30
    30
    0
    0
    0
    1.1
    7.7
    2.1
    0
    14
    1
    4
    740
    2023
    10
    3
    3.05
    0.769
    0
    97
    97.1
    2.2
    1.14
    10
    90
    21
    35
    33
    138
    3.52
    9
    4.62
    17
    17
    0
    0
    0
    0.9
    8.3
    1.9
    1
    9
    1
    2
    399
    2024
    6
    5
    3.88
    0.545
    0
    101
    99.2
    1.7
    1.174
    14
    94
    23
    44
    43
    106
    3.96
    9.1
    4.39
    19
    19
    0
    0
    0
    1.3
    8.5
    2.1
    0
    10
    0
    0
    410