Tổng hợp thành tích ném bóng của John Hiller

John Hiller đã thi đấu tại MLB từ 1965 đến 1980, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 545 trận ra sân. Anh ghi được 87 W, 76 L, ERA 2.83, 1.036 SO, WHIP 1.268, và WAR 31.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của John Hiller

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của John Hiller.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    John Hiller
    TênJohn Hiller
    Ngày sinh8 tháng 4, 1943
    Quốc tịch
    Canada
    MLB ra mắt1965

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    John Hiller đã thi đấu tại MLB từ năm 1965 đến 1980, ra sân tổng cộng 545 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS43 trận (hạng 2.588)
    GF363 trận (hạng 83)
    W87 (hạng 771)
    L76 (hạng 926)
    SV125 (hạng 126)
    ERA2.83 (hạng 1.135)
    IP1242 (hạng 1.021)
    SHO6 (hạng 950)
    CG13 (hạng 1.909)
    SO1.036 (hạng 535)
    BB535 (hạng 703)
    H1.040 (hạng 1.257)
    HR110 (hạng 844)
    SO97.51 (hạng 2.205)
    BB93.88 (hạng 5.422)
    H97.54 (hạng 10.466)
    HR90.8 (hạng 5.389)
    WHIP1.268 (hạng 9.792)
    WAR31.0 (hạng 278)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1980)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1980, John Hiller đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W1
    ERA4.4
    IP30.2
    SO18
    BB14
    H38
    HR3
    SO95.28
    BB94.11
    H911.15
    HR90.88
    WHIP1.696
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1974, 17 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1974, 134 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1974, 150 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1973, 7.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1965, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    John Hiller đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 5.29, IP: 5.1, SO: 2, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của John Hiller

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1965
    0
    0
    0
    0
    1
    4
    6
    0.5
    1
    0
    5
    1
    0
    0
    0
    1.68
    6
    4
    0
    5
    2
    0
    0
    0
    7.5
    1.5
    0
    0
    0
    0
    23
    1966
    0
    0
    9
    0
    0
    1
    2
    -0.1
    2
    0
    2
    2
    2
    2
    47
    4.55
    4.5
    0.5
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    9
    9
    0
    0
    0
    0
    10
    1967
    4
    3
    2.63
    0.571
    3
    49
    65
    1
    1.015
    4
    57
    9
    20
    19
    125
    2.25
    6.8
    5.44
    6
    23
    11
    2
    2
    0.6
    7.9
    1.2
    0
    0
    0
    0
    256
    1968
    9
    6
    2.39
    0.6
    2
    78
    128
    1.9
    1.117
    9
    92
    51
    37
    34
    126
    3.28
    5.5
    1.53
    12
    39
    13
    4
    1
    0.6
    6.5
    3.6
    0
    0
    4
    2
    518
    1969
    4
    4
    3.99
    0.5
    4
    74
    99.1
    0
    1.419
    13
    97
    44
    50
    44
    94
    4.08
    6.7
    1.68
    8
    40
    13
    1
    1
    1.2
    8.8
    4
    0
    1
    2
    3
    431
    1970
    6
    6
    3.03
    0.5
    3
    89
    104
    2.8
    1.231
    12
    82
    46
    39
    35
    124
    3.81
    7.7
    1.93
    5
    47
    18
    1
    1
    1
    7.1
    4
    0
    2
    4
    3
    432
    1972
    1
    2
    2.03
    0.333
    3
    26
    44.1
    0.8
    1.173
    4
    39
    13
    13
    10
    158
    3.48
    5.3
    2
    3
    24
    8
    1
    0
    0.8
    7.9
    2.6
    0
    3
    2
    2
    186
    1973
    10
    5
    1.44
    0.667
    38
    124
    125.1
    7.9
    1.021
    7
    89
    39
    21
    20
    283
    2.25
    8.9
    3.18
    0
    65
    60
    0
    0
    0.5
    6.4
    2.8
    0
    0
    7
    1
    498
    1974
    17
    14
    2.64
    0.548
    13
    134
    150
    4.1
    1.26
    10
    127
    62
    51
    44
    143
    2.96
    8
    2.16
    0
    59
    52
    0
    0
    0.6
    7.6
    3.7
    0
    3
    19
    7
    633
    1975
    2
    3
    2.17
    0.4
    14
    87
    70.2
    3
    1.245
    6
    52
    36
    20
    17
    185
    2.76
    11.1
    2.42
    0
    36
    34
    0
    0
    0.8
    6.6
    4.6
    0
    0
    4
    1
    295
    1976
    12
    8
    2.38
    0.6
    13
    117
    121
    4
    1.322
    7
    93
    67
    37
    32
    156
    3.16
    8.7
    1.75
    1
    56
    46
    1
    1
    0.5
    6.9
    5
    0
    2
    9
    6
    510
    1977
    8
    14
    3.56
    0.364
    7
    115
    124
    1.9
    1.46
    15
    120
    61
    59
    49
    121
    3.96
    8.3
    1.89
    8
    45
    27
    3
    0
    1.1
    8.7
    4.4
    0
    1
    8
    6
    539
    1978
    9
    4
    2.34
    0.692
    15
    74
    92.1
    3
    1.072
    6
    64
    35
    27
    24
    165
    2.96
    7.2
    2.11
    0
    51
    46
    0
    0
    0.6
    6.2
    3.4
    0
    0
    4
    3
    363
    1979
    4
    7
    5.22
    0.364
    9
    46
    79.1
    -0.2
    1.739
    14
    83
    55
    47
    46
    84
    5.95
    5.2
    0.84
    0
    43
    30
    0
    0
    1.6
    9.4
    6.2
    0
    0
    7
    4
    372
    1980
    1
    0
    4.4
    1
    0
    18
    30.2
    0.4
    1.696
    3
    38
    14
    15
    15
    95
    4.22
    5.3
    1.29
    0
    11
    2
    0
    0
    0.9
    11.2
    4.1
    1
    0
    1
    1
    140