Tổng hợp thành tích ném bóng của Jonathan Cannon

Jonathan Cannon đã thi đấu tại MLB từ 2024 đến 2024, trải qua tổng cộng 1 mùa giải với 23 trận ra sân. Anh ghi được 5 W, 10 L, ERA 4.49, 91 SO, WHIP 1.327, và WAR 1.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jonathan Cannon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jonathan Cannon.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jonathan Cannon
    TênJonathan Cannon
    Ngày sinh19 tháng 7, 2000
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2024

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jonathan Cannon đã thi đấu tại MLB từ năm 2024 đến 2024, ra sân tổng cộng 23 trận qua 1 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS21 trận (hạng 3.457)
    GF1 trận (hạng 8.563)
    W5 (hạng 5.002)
    L10 (hạng 4.385)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4.49 (hạng 5.865)
    IP124.1 (hạng 5.084)
    SO91 (hạng 4.627)
    BB40 (hạng 5.615)
    H125 (hạng 5.158)
    HR18 (hạng 3.935)
    SO96.59 (hạng 3.210)
    BB92.9 (hạng 8.723)
    H99.05 (hạng 6.957)
    HR91.3 (hạng 2.297)
    WHIP1.327 (hạng 8.813)
    WAR1.9 (hạng 3.177)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jonathan Cannon đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS21
    GF1
    W5
    L10
    SV1
    ERA4.49
    IP124.1
    SO91
    BB40
    H125
    HR18
    SO96.59
    BB92.9
    H99.05
    HR91.3
    WHIP1.327
    WAR1.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 91 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 124.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.5 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jonathan Cannon chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jonathan Cannon

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2024
    5
    10
    4.49
    0.333
    1
    91
    124.1
    1.9
    1.327
    18
    125
    40
    65
    62
    92
    4.65
    6.6
    2.28
    21
    23
    1
    0
    0
    1.3
    9
    2.9
    1
    4
    0
    2
    522