Tổng hợp thành tích ném bóng của Jonathan Papelbon

Jonathan Papelbon đã thi đấu tại MLB từ 2005 đến 2016, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 689 trận ra sân. Anh ghi được 41 W, 36 L, ERA 2.44, 808 SO, WHIP 1.043, và WAR 23.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jonathan Papelbon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jonathan Papelbon.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jonathan Papelbon
    TênJonathan Papelbon
    Ngày sinh23 tháng 11, 1980
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2005

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jonathan Papelbon đã thi đấu tại MLB từ năm 2005 đến 2016, ra sân tổng cộng 689 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS3 trận (hạng 5.804)
    GF585 trận (hạng 22)
    W41 (hạng 1.734)
    L36 (hạng 2.092)
    SV368 (hạng 11)
    ERA2.44 (hạng 822)
    IP725.2 (hạng 1.804)
    SO808 (hạng 843)
    BB185 (hạng 2.572)
    H572 (hạng 2.264)
    HR57 (hạng 1.785)
    SO910.02 (hạng 516)
    BB92.29 (hạng 10.185)
    H97.09 (hạng 10.832)
    HR90.71 (hạng 6.021)
    WHIP1.043 (hạng 11.233)
    WAR23.2 (hạng 450)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2016)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2016, Jonathan Papelbon đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF30
    W2
    L4
    SV19
    ERA4.37
    IP35
    SO31
    BB14
    H37
    HR3
    SO97.97
    BB93.6
    H99.51
    HR90.77
    WHIP1.457
    WAR0.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2008, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2012, 92 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2012, 70 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2006, 5.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2006, 0.93 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jonathan Papelbon đã ra sân tổng cộng 18 trận trong postseason. ERA: 1.03, IP: 26.3, SO: 23, W: 2, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jonathan Papelbon

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2005
    3
    1
    2.65
    0.75
    0
    34
    34
    1
    1.471
    4
    33
    17
    11
    10
    173
    4.31
    9
    2
    3
    17
    4
    0
    0
    1.1
    8.7
    4.5
    0
    3
    2
    1
    148
    2006
    4
    2
    0.92
    0.667
    35
    75
    68.1
    5
    0.776
    3
    40
    13
    8
    7
    517
    2.14
    9.9
    5.77
    0
    59
    49
    0
    0
    0.4
    5.3
    1.7
    0
    1
    2
    2
    257
    2007
    1
    3
    1.85
    0.25
    37
    84
    58.1
    3.1
    0.771
    5
    30
    15
    12
    12
    257
    2.45
    13
    5.6
    0
    59
    53
    0
    0
    0.8
    4.6
    2.3
    0
    4
    0
    0
    224
    2008
    5
    4
    2.34
    0.556
    41
    77
    69.1
    1.9
    0.952
    4
    58
    8
    24
    18
    199
    2.01
    10
    9.63
    0
    67
    62
    0
    0
    0.5
    7.5
    1
    0
    0
    0
    2
    273
    2009
    1
    1
    1.85
    0.5
    38
    76
    68
    3.5
    1.147
    5
    54
    24
    15
    14
    252
    3.05
    10.1
    3.17
    0
    66
    59
    0
    0
    0.7
    7.1
    3.2
    0
    4
    1
    0
    285
    2010
    5
    7
    3.9
    0.417
    37
    76
    67
    0.1
    1.269
    7
    57
    28
    34
    29
    112
    3.51
    10.2
    2.71
    0
    65
    53
    0
    0
    0.9
    7.7
    3.8
    0
    2
    4
    4
    287
    2011
    4
    1
    2.94
    0.8
    31
    87
    64.1
    1.6
    0.933
    3
    50
    10
    22
    21
    147
    1.53
    12.2
    8.7
    0
    63
    54
    0
    0
    0.4
    7
    1.4
    0
    3
    1
    1
    255
    2012
    5
    6
    2.44
    0.455
    38
    92
    70
    1.6
    1.057
    8
    56
    18
    22
    19
    166
    2.89
    11.8
    5.11
    0
    70
    64
    0
    0
    1
    7.2
    2.3
    0
    4
    1
    0
    284
    2013
    5
    1
    2.92
    0.833
    29
    57
    61.2
    1.3
    1.135
    6
    59
    11
    23
    20
    129
    3.05
    8.3
    5.18
    0
    61
    54
    0
    0
    0.9
    8.6
    1.6
    0
    1
    1
    2
    254
    2014
    2
    3
    2.04
    0.4
    39
    63
    66.1
    2.8
    0.905
    2
    45
    15
    15
    15
    185
    2.53
    8.5
    4.2
    0
    66
    52
    0
    0
    0.3
    6.1
    2
    0
    5
    1
    1
    259
    2015
    4
    3
    2.13
    0.571
    24
    56
    63.1
    1.3
    1.026
    7
    53
    12
    22
    15
    184
    3.7
    8
    4.67
    0
    59
    51
    0
    0
    1
    7.5
    1.7
    1
    7
    2
    0
    260
    2016
    2
    4
    4.37
    0.333
    19
    31
    35
    0
    1.457
    3
    37
    14
    18
    17
    98
    3.69
    8
    2.21
    0
    37
    30
    0
    0
    0.8
    9.5
    3.6
    0
    0
    3
    1
    152