Jordan Hicks đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 241 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 28 L, ERA 3.93, 351 SO, WHIP 1.346, và WAR 2.6.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Jordan Hicks |
Ngày sinh | 6 tháng 9, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2018 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Jordan Hicks đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 241 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 28 trận (hạng 3.130) |
GF | 72 trận (hạng 1.144) |
W | 15 (hạng 3.404) |
L | 28 (hạng 2.570) |
SV | 33 (hạng 501) |
ERA | 3.93 (hạng 3.907) |
IP | 353 (hạng 3.200) |
SO | 351 (hạng 2.162) |
BB | 180 (hạng 2.626) |
H | 295 (hạng 3.535) |
HR | 25 (hạng 3.303) |
SO9 | 8.95 (hạng 1.175) |
BB9 | 4.59 (hạng 3.572) |
H9 | 7.52 (hạng 10.480) |
HR9 | 0.64 (hạng 6.514) |
WHIP | 1.346 (hạng 8.426) |
WAR | 2.6 (hạng 2.837) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jordan Hicks đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 20 |
GF | 2 |
W | 4 |
L | 7 |
SV | 1 |
ERA | 4.1 |
IP | 109.2 |
SO | 96 |
BB | 47 |
H | 112 |
HR | 12 |
SO9 | 7.88 |
BB9 | 3.86 |
H9 | 9.19 |
HR9 | 0.98 |
WHIP | 1.45 |
WAR | 0.9 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 96 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 109.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 0.9 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2019, 3.19 ERA
🎯 Thành tích postseason
Jordan Hicks đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 1.2, SO: 1, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jordan Hicks
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 3 | 4 | 3.59 | 0.429 | 6 | 70 | 77.2 | 0.7 | 1.339 | 2 | 59 | 45 | 33 | 31 | 108 | 3.74 | 8.1 | 1.56 | 0 | 73 | 20 | 0 | 0 | 0.2 | 6.8 | 5.2 | 0 | 8 | 2 | 9 | 339 |
2019 | 2 | 2 | 3.14 | 0.5 | 14 | 31 | 28.2 | 0.5 | 0.942 | 2 | 16 | 11 | 10 | 10 | 135 | 3.21 | 9.7 | 2.82 | 0 | 29 | 21 | 0 | 0 | 0.6 | 5 | 3.5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 110 |
2021 | 0 | 0 | 5.4 | 0 | 0 | 10 | 10 | -0.1 | 1.5 | 0 | 5 | 10 | 6 | 6 | 75 | 4.17 | 9 | 1 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 9 | 0 | 0 | 0 | 3 | 44 |
2022 | 3 | 6 | 4.84 | 0.333 | 0 | 63 | 61.1 | -0.3 | 1.321 | 5 | 46 | 35 | 33 | 33 | 81 | 4.17 | 9.2 | 1.8 | 8 | 35 | 2 | 0 | 0 | 0.7 | 6.8 | 5.1 | 0 | 7 | 0 | 5 | 263 |
2023 | 3 | 9 | 3.29 | 0.25 | 12 | 81 | 65.2 | 0.9 | 1.355 | 4 | 57 | 32 | 30 | 24 | 134 | 3.22 | 11.1 | 2.53 | 0 | 65 | 26 | 0 | 0 | 0.5 | 7.8 | 4.4 | 0 | 4 | 1 | 8 | 285 |
2024 | 4 | 7 | 4.1 | 0.364 | 1 | 96 | 109.2 | 0.9 | 1.45 | 12 | 112 | 47 | 54 | 50 | 94 | 4.37 | 7.9 | 2.04 | 20 | 29 | 2 | 0 | 0 | 1 | 9.2 | 3.9 | 2 | 9 | 0 | 7 | 481 |