Tổng hợp thành tích ném bóng của Jordan Montgomery

Jordan Montgomery đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 166 trận ra sân. Anh ghi được 46 W, 41 L, ERA 4.03, 788 SO, WHIP 1.268, và WAR 11.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jordan Montgomery

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jordan Montgomery.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jordan Montgomery
    TênJordan Montgomery
    Ngày sinh27 tháng 12, 1992
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jordan Montgomery đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 166 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS161 trận (hạng 1.002)
    GF3 trận (hạng 7.062)
    W46 (hạng 1.565)
    L41 (hạng 1.873)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA4.03 (hạng 4.273)
    IP872 (hạng 1.513)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO788 (hạng 883)
    BB251 (hạng 1.947)
    H855 (hạng 1.548)
    HR104 (hạng 904)
    SO98.13 (hạng 1.679)
    BB92.59 (hạng 9.581)
    H98.82 (hạng 7.889)
    HR91.07 (hạng 3.410)
    WHIP1.268 (hạng 9.792)
    WAR11.1 (hạng 1.146)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Jordan Montgomery đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS21
    GF3
    W8
    L7
    SV1
    ERA6.23
    IP117
    SO83
    BB44
    H149
    HR14
    SO96.38
    BB93.38
    H911.46
    HR91.08
    WHIP1.65
    WAR−1.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 166 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 188.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 3.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.2 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jordan Montgomery đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 2.25, IP: 4, SO: 4, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jordan Montgomery

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    9
    7
    3.88
    0.563
    0
    144
    155.1
    2.8
    1.23
    21
    140
    51
    72
    67
    116
    4.07
    8.3
    2.82
    29
    29
    0
    0
    0
    1.2
    8.1
    3
    1
    1
    0
    7
    649
    2018
    2
    0
    3.62
    1
    0
    23
    27.1
    0.5
    1.354
    3
    25
    12
    11
    11
    117
    4.22
    7.6
    1.92
    6
    6
    0
    0
    0
    1
    8.2
    4
    0
    0
    0
    0
    116
    2019
    0
    0
    6.75
    0
    0
    5
    4
    -0.1
    1.75
    1
    7
    0
    3
    3
    71
    3.96
    11.3
    0
    1
    2
    0
    0
    0
    2.3
    15.8
    0
    0
    0
    0
    0
    19
    2020
    2
    3
    5.11
    0.4
    0
    47
    44
    0.2
    1.295
    7
    48
    9
    27
    25
    84
    3.87
    9.6
    5.22
    10
    10
    0
    0
    0
    1.4
    9.8
    1.8
    0
    2
    0
    3
    193
    2021
    6
    7
    3.83
    0.462
    0
    162
    157.1
    3.3
    1.278
    19
    150
    51
    73
    67
    112
    3.69
    9.3
    3.18
    30
    30
    0
    0
    0
    1.1
    8.6
    2.9
    1
    2
    0
    12
    661
    2022
    9
    6
    3.48
    0.6
    0
    158
    178.1
    1.9
    1.093
    21
    159
    36
    72
    69
    113
    3.61
    8
    4.39
    32
    32
    0
    1
    1
    1.1
    8
    1.8
    0
    8
    0
    4
    724
    2023
    10
    11
    3.2
    0.476
    0
    166
    188.2
    3.9
    1.193
    18
    177
    48
    75
    67
    136
    3.56
    7.9
    3.46
    32
    32
    0
    0
    0
    0.9
    8.4
    2.3
    0
    4
    0
    6
    777
    2024
    8
    7
    6.23
    0.533
    1
    83
    117
    -1.4
    1.65
    14
    149
    44
    83
    81
    67
    4.48
    6.4
    1.89
    21
    25
    3
    0
    0
    1.1
    11.5
    3.4
    0
    2
    3
    7
    532