Tổng hợp thành tích ném bóng của Jorge Julio

Jorge Julio đã thi đấu tại MLB từ 2001 đến 2009, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 453 trận ra sân. Anh ghi được 17 W, 34 L, ERA 4.43, 448 SO, WHIP 1.435, và WAR 1.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Jorge Julio

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Jorge Julio.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Jorge Julio
    TênJorge Julio
    Ngày sinh3 tháng 3, 1979
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2001

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Jorge Julio đã thi đấu tại MLB từ năm 2001 đến 2009, ra sân tổng cộng 453 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF265 trận (hạng 176)
    W17 (hạng 3.180)
    L34 (hạng 2.206)
    SV99 (hạng 167)
    ERA4.43 (hạng 5.677)
    IP467 (hạng 2.641)
    SO448 (hạng 1.752)
    BB233 (hạng 2.099)
    H437 (hạng 2.784)
    HR65 (hạng 1.576)
    SO98.63 (hạng 1.355)
    BB94.49 (hạng 3.926)
    H98.42 (hạng 8.957)
    HR91.25 (hạng 2.508)
    WHIP1.435 (hạng 6.711)
    WAR1.5 (hạng 3.408)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2009)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2009, Jorge Julio đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF7
    W1
    L1
    ERA7.79
    IP17.1
    SO13
    BB15
    H15
    HR2
    SO96.75
    BB97.79
    H97.79
    HR91.04
    WHIP1.731
    WAR−0.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2002, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2006, 88 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2005, 71.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2002, 1.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2002, 1.99 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Jorge Julio chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Jorge Julio

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2001
    1
    1
    3.8
    0.5
    0
    22
    21.1
    -0.1
    1.594
    2
    25
    9
    13
    9
    115
    3.61
    9.3
    2.44
    0
    18
    8
    0
    0
    0.8
    10.5
    3.8
    0
    1
    0
    1
    99
    2002
    5
    6
    1.99
    0.455
    25
    55
    68
    1.8
    1.206
    5
    55
    27
    22
    15
    217
    3.58
    7.3
    2.04
    0
    67
    61
    0
    0
    0.7
    7.3
    3.6
    0
    2
    3
    8
    289
    2003
    0
    7
    4.38
    0
    36
    52
    61.2
    -0.1
    1.524
    10
    60
    34
    36
    30
    103
    5.2
    7.6
    1.53
    0
    64
    51
    0
    0
    1.5
    8.8
    5
    0
    2
    4
    0
    273
    2004
    2
    5
    4.57
    0.286
    22
    70
    69
    0.7
    1.42
    11
    59
    39
    35
    35
    100
    4.92
    9.1
    1.79
    0
    65
    50
    0
    0
    1.4
    7.7
    5.1
    0
    3
    4
    7
    306
    2005
    3
    5
    5.9
    0.375
    0
    58
    71.2
    -0.9
    1.395
    14
    76
    24
    50
    47
    74
    5.03
    7.3
    2.42
    0
    67
    19
    0
    0
    1.8
    9.5
    3
    0
    2
    4
    10
    313
    2006
    2
    4
    4.23
    0.333
    16
    88
    66
    0.5
    1.318
    10
    52
    35
    35
    31
    110
    4.09
    12
    2.51
    0
    62
    44
    0
    0
    1.4
    7.1
    4.8
    0
    1
    2
    9
    285
    2007
    0
    5
    5.23
    0
    0
    56
    62
    -0.3
    1.597
    8
    68
    31
    39
    36
    91
    4.76
    8.1
    1.81
    0
    68
    14
    0
    0
    1.2
    9.9
    4.5
    1
    3
    2
    6
    280
    2008
    3
    0
    3.6
    1
    0
    34
    30
    0.4
    1.533
    3
    27
    19
    12
    12
    120
    4.17
    10.2
    1.79
    0
    27
    11
    0
    0
    0.9
    8.1
    5.7
    0
    1
    2
    6
    132
    2009
    1
    1
    7.79
    0.5
    0
    13
    17.1
    -0.5
    1.731
    2
    15
    15
    17
    15
    54
    6.39
    6.8
    0.87
    0
    15
    7
    0
    0
    1
    7.8
    7.8
    0
    4
    0
    5
    88