José Alvarado đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 380 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 25 L, ERA 3.44, 437 SO, WHIP 1.317, và WAR 4.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | José Alvarado |
Ngày sinh | 21 tháng 5, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2017 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
José Alvarado đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 380 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 1 trận (hạng 6.804) |
GF | 93 trận (hạng 837) |
W | 15 (hạng 3.404) |
L | 25 (hạng 2.789) |
SV | 45 (hạng 400) |
ERA | 3.44 (hạng 2.330) |
IP | 342.1 (hạng 3.260) |
SO | 437 (hạng 1.803) |
BB | 188 (hạng 2.541) |
H | 263 (hạng 3.739) |
HR | 22 (hạng 3.562) |
SO9 | 11.49 (hạng 211) |
BB9 | 4.94 (hạng 2.967) |
H9 | 6.91 (hạng 10.931) |
HR9 | 0.58 (hạng 6.842) |
WHIP | 1.317 (hạng 8.995) |
WAR | 4.2 (hạng 2.296) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, José Alvarado đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 21 |
W | 2 |
L | 5 |
SV | 13 |
ERA | 4.09 |
IP | 61.2 |
SO | 63 |
BB | 28 |
H | 49 |
HR | 6 |
SO9 | 9.19 |
BB9 | 4.09 |
H9 | 7.15 |
HR9 | 0.88 |
WHIP | 1.249 |
WAR | 0.3 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2021, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2022, 81 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2018, 64 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2018, 1.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 1.75 ERA
🎯 Thành tích postseason
José Alvarado đã ra sân tổng cộng 23 trận trong postseason. ERA: 4.39, IP: 20.5, SO: 25, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Alvarado
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 0 | 3 | 3.64 | 0 | 0 | 29 | 29.2 | 0.4 | 1.112 | 1 | 24 | 9 | 12 | 12 | 117 | 2.55 | 8.8 | 3.22 | 0 | 35 | 6 | 0 | 0 | 0.3 | 7.3 | 2.7 | 0 | 0 | 1 | 2 | 123 |
2018 | 1 | 6 | 2.39 | 0.143 | 8 | 80 | 64 | 1.5 | 1.109 | 1 | 42 | 29 | 21 | 17 | 172 | 2.27 | 11.3 | 2.76 | 0 | 70 | 17 | 0 | 0 | 0.1 | 5.9 | 4.1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 263 |
2019 | 1 | 6 | 4.8 | 0.143 | 7 | 39 | 30 | -0.3 | 1.867 | 2 | 29 | 27 | 18 | 16 | 92 | 4.18 | 11.7 | 1.44 | 1 | 35 | 16 | 0 | 0 | 0.6 | 8.7 | 8.1 | 0 | 0 | 3 | 8 | 146 |
2020 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 13 | 9 | -0.1 | 1.667 | 2 | 9 | 6 | 7 | 6 | 71 | 5.86 | 13 | 2.17 | 0 | 9 | 3 | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 0 | 2 | 0 | 3 | 45 |
2021 | 7 | 1 | 4.2 | 0.875 | 5 | 68 | 55.2 | 0.3 | 1.599 | 5 | 42 | 47 | 30 | 26 | 100 | 4.8 | 11 | 1.45 | 0 | 64 | 10 | 0 | 0 | 0.8 | 6.8 | 7.6 | 1 | 7 | 5 | 9 | 251 |
2022 | 4 | 2 | 3.18 | 0.667 | 2 | 81 | 51 | 0.9 | 1.216 | 2 | 38 | 24 | 21 | 18 | 126 | 1.92 | 14.3 | 3.38 | 0 | 59 | 8 | 0 | 0 | 0.4 | 6.7 | 4.2 | 0 | 1 | 4 | 5 | 214 |
2023 | 0 | 2 | 1.74 | 0 | 10 | 64 | 41.1 | 1.2 | 1.161 | 3 | 30 | 18 | 15 | 8 | 249 | 2.41 | 13.9 | 3.56 | 0 | 42 | 12 | 0 | 0 | 0.7 | 6.5 | 3.9 | 0 | 0 | 1 | 3 | 172 |
2024 | 2 | 5 | 4.09 | 0.286 | 13 | 63 | 61.2 | 0.3 | 1.249 | 6 | 49 | 28 | 30 | 28 | 100 | 3.8 | 9.2 | 2.25 | 0 | 66 | 21 | 0 | 0 | 0.9 | 7.2 | 4.1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 258 |