Tổng hợp thành tích ném bóng của José Buttó

  • 7 tháng 5, 2025

José Buttó đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 95 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 10 L, ERA 3.56, 180 SO, WHIP 1.283, và WAR 3.1.

🧾 Thông tin cơ bản

José Buttó
TênJosé Buttó
Ngày sinh19 tháng 3, 1998
Quốc tịch
Venezuela
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của José Buttó

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của José Buttó.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    José Buttó đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 95 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS15 trận (hạng 3.942)
    GF14 trận (hạng 4.194)
    W13 (hạng 3.660)
    L10 (hạng 4.450)
    SV4 (hạng 2.159)
    ERA3.56 (hạng 2.695)
    IP187 (hạng 4.370)
    SO180 (hạng 3.445)
    BB95 (hạng 3.914)
    H145 (hạng 4.954)
    HR15 (hạng 4.394)
    SO98.66 (hạng 1.389)
    BB94.57 (hạng 3.647)
    H96.98 (hạng 11.056)
    HR90.72 (hạng 6.118)
    WHIP1.283 (hạng 9.723)
    WAR3.1 (hạng 2.685)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, José Buttó đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF9
    W5
    L3
    SV1
    ERA3.9
    IP67
    SO58
    BB32
    H62
    HR4
    SO97.79
    BB94.3
    H98.33
    HR90.54
    WHIP1.403
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 79 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 74 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.55 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    José Buttó đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 6.43, IP: 7, SO: 8, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Buttó

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    0
    0
    15.75
    0
    0
    5
    4
    -0.3
    2.75
    2
    9
    2
    7
    7
    27
    8.61
    11.3
    2.5
    1
    1
    0
    0
    0
    4.5
    20.3
    4.5
    0
    0
    0
    0
    23
    2023
    1
    4
    3.64
    0.2
    0
    38
    42
    0.8
    1.333
    3
    33
    23
    17
    17
    115
    4.02
    8.1
    1.65
    7
    9
    0
    0
    0
    0.6
    7.1
    4.9
    0
    0
    0
    0
    179
    2024
    7
    3
    2.55
    0.7
    3
    79
    74
    2.2
    1.068
    6
    41
    38
    21
    21
    155
    3.83
    9.6
    2.08
    7
    30
    5
    0
    0
    0.7
    5
    4.6
    1
    5
    0
    2
    294
    2025
    5
    3
    3.9
    0.625
    1
    58
    67
    0.4
    1.403
    4
    62
    32
    31
    29
    104
    3.7
    7.8
    1.81
    0
    55
    9
    0
    0
    0.5
    8.3
    4.3
    1
    2
    2
    3
    284