José Buttó đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 40 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 7 L, ERA 3.38, 122 SO, WHIP 1.217, và WAR 2.7.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | José Buttó |
Ngày sinh | 19 tháng 3, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2022 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
José Buttó đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 40 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 15 trận (hạng 3.900) |
GF | 5 trận (hạng 6.205) |
W | 8 (hạng 4.327) |
L | 7 (hạng 4.996) |
SV | 3 (hạng 2.437) |
ERA | 3.38 (hạng 2.148) |
IP | 120 (hạng 5.147) |
SO | 122 (hạng 4.099) |
BB | 63 (hạng 4.704) |
H | 83 (hạng 5.959) |
HR | 11 (hạng 4.867) |
SO9 | 9.15 (hạng 878) |
BB9 | 4.73 (hạng 3.320) |
H9 | 6.22 (hạng 11.187) |
HR9 | 0.82 (hạng 5.246) |
WHIP | 1.217 (hạng 10.402) |
WAR | 2.7 (hạng 2.799) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, José Buttó đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 7 |
GF | 5 |
W | 7 |
L | 3 |
SV | 3 |
ERA | 2.55 |
IP | 74 |
SO | 79 |
BB | 38 |
H | 41 |
HR | 6 |
SO9 | 9.61 |
BB9 | 4.62 |
H9 | 4.99 |
HR9 | 0.73 |
WHIP | 1.068 |
WAR | 2.2 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 7 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 79 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 74 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 2.55 ERA
🎯 Thành tích postseason
José Buttó đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 6.43, IP: 7, SO: 8, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Buttó
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 0 | 0 | 15.75 | 0 | 0 | 5 | 4 | -0.3 | 2.75 | 2 | 9 | 2 | 7 | 7 | 27 | 8.61 | 11.3 | 2.5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 20.3 | 4.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 |
2023 | 1 | 4 | 3.64 | 0.2 | 0 | 38 | 42 | 0.8 | 1.333 | 3 | 33 | 23 | 17 | 17 | 115 | 4.02 | 8.1 | 1.65 | 7 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0.6 | 7.1 | 4.9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 179 |
2024 | 7 | 3 | 2.55 | 0.7 | 3 | 79 | 74 | 2.2 | 1.068 | 6 | 41 | 38 | 21 | 21 | 155 | 3.83 | 9.6 | 2.08 | 7 | 30 | 5 | 0 | 0 | 0.7 | 5 | 4.6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 294 |