José Jiménez đã thi đấu tại MLB từ 1998 đến 2004, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 329 trận ra sân. Anh ghi được 24 W, 44 L, ERA 4.92, 319 SO, WHIP 1.454, và WAR 2.8.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | José Jiménez |
Ngày sinh | 7 tháng 7, 1973 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 1998 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
José Jiménez đã thi đấu tại MLB từ năm 1998 đến 2004, ra sân tổng cộng 329 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 38 trận (hạng 2.753) |
GF | 231 trận (hạng 224) |
W | 24 (hạng 2.606) |
L | 44 (hạng 1.757) |
SV | 110 (hạng 145) |
ERA | 4.92 (hạng 7.203) |
IP | 521.1 (hạng 2.441) |
SHO | 2 (hạng 1.719) |
CG | 2 (hạng 3.490) |
SO | 319 (hạng 2.334) |
BB | 186 (hạng 2.560) |
H | 572 (hạng 2.264) |
HR | 46 (hạng 2.162) |
SO9 | 5.51 (hạng 4.643) |
BB9 | 3.21 (hạng 7.716) |
H9 | 9.87 (hạng 4.766) |
HR9 | 0.79 (hạng 5.456) |
WHIP | 1.454 (hạng 6.334) |
WAR | 2.8 (hạng 2.764) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2004)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2004, José Jiménez đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 0 |
GF | 18 |
W | 1 |
L | 7 |
SV | 8 |
ERA | 8.42 |
IP | 36.1 |
SO | 21 |
BB | 14 |
H | 45 |
HR | 6 |
SO9 | 5.2 |
BB9 | 3.47 |
H9 | 11.15 |
HR9 | 1.49 |
WHIP | 1.624 |
WAR | −2.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2001, 6 W
- Mùa có số SO cao nhất: 1999, 113 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 1999, 163 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2000, 2.5 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 1998, 2.99 ERA
🎯 Thành tích postseason
José Jiménez chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Jiménez
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | 3 | 0 | 2.95 | 1 | 0 | 12 | 21.1 | 0.4 | 1.406 | 0 | 22 | 8 | 8 | 7 | 146 | 3.14 | 5.1 | 1.5 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 3.4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 94 |
1999 | 5 | 14 | 5.85 | 0.263 | 0 | 113 | 163 | -0.5 | 1.497 | 16 | 173 | 71 | 114 | 106 | 79 | 4.53 | 6.2 | 1.59 | 28 | 29 | 0 | 2 | 2 | 0.9 | 9.6 | 3.9 | 1 | 11 | 2 | 10 | 727 |
2000 | 5 | 2 | 3.18 | 0.714 | 24 | 44 | 70.2 | 2.5 | 1.288 | 4 | 63 | 28 | 27 | 25 | 183 | 3.94 | 5.6 | 1.57 | 0 | 72 | 55 | 0 | 0 | 0.5 | 8 | 3.6 | 0 | 3 | 6 | 5 | 301 |
2001 | 6 | 1 | 4.09 | 0.857 | 17 | 37 | 55 | 1 | 1.418 | 6 | 56 | 22 | 27 | 25 | 131 | 4.32 | 6.1 | 1.68 | 0 | 56 | 49 | 0 | 0 | 1 | 9.2 | 3.6 | 0 | 0 | 4 | 3 | 237 |
2002 | 2 | 10 | 3.56 | 0.167 | 41 | 47 | 73.1 | 1.1 | 1.186 | 7 | 76 | 11 | 34 | 29 | 135 | 3.49 | 5.8 | 4.27 | 0 | 74 | 69 | 0 | 0 | 0.9 | 9.3 | 1.4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 307 |
2003 | 2 | 10 | 5.22 | 0.167 | 20 | 45 | 101.2 | 0.3 | 1.662 | 7 | 137 | 32 | 62 | 59 | 95 | 4.16 | 4 | 1.41 | 7 | 63 | 40 | 0 | 0 | 0.6 | 12.1 | 2.8 | 0 | 6 | 5 | 4 | 471 |
2004 | 1 | 7 | 8.42 | 0.125 | 8 | 21 | 36.1 | -2 | 1.624 | 6 | 45 | 14 | 37 | 34 | 52 | 5.53 | 5.2 | 1.5 | 0 | 31 | 18 | 0 | 0 | 1.5 | 11.1 | 3.5 | 0 | 4 | 2 | 0 | 170 |