Tổng hợp thành tích ném bóng của José Quintana

José Quintana đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2024, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 359 trận ra sân. Anh ghi được 102 W, 103 L, ERA 3.74, 1.727 SO, WHIP 1.276, và WAR 31.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của José Quintana

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của José Quintana.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    José Quintana
    TênJosé Quintana
    Ngày sinh24 tháng 1, 1989
    Quốc tịch
    Colombia
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    José Quintana đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2024, ra sân tổng cộng 359 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS333 trận (hạng 244)
    GF7 trận (hạng 5.578)
    W102 (hạng 604)
    L103 (hạng 514)
    ERA3.74 (hạng 3.234)
    IP1969.2 (hạng 463)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO1.727 (hạng 143)
    BB591 (hạng 577)
    H1.923 (hạng 479)
    HR201 (hạng 254)
    SO97.89 (hạng 1.875)
    BB92.7 (hạng 9.290)
    H98.79 (hạng 7.973)
    HR90.92 (hạng 4.469)
    WHIP1.276 (hạng 9.690)
    WAR31.5 (hạng 269)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, José Quintana đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W10
    L10
    ERA3.75
    IP170.1
    SO135
    BB63
    H150
    HR22
    SO97.13
    BB93.33
    H97.93
    HR91.16
    WHIP1.25
    WAR2.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 207 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 208 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 5.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.94 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    José Quintana đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 3.19, IP: 14.1, SO: 13, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Quintana

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    6
    6
    3.76
    0.5
    0
    81
    136.1
    2.3
    1.35
    14
    142
    42
    62
    57
    113
    4.23
    5.3
    1.93
    22
    25
    2
    0
    0
    0.9
    9.4
    2.8
    2
    3
    4
    10
    568
    2013
    9
    7
    3.51
    0.563
    0
    164
    200
    5.1
    1.22
    23
    188
    56
    83
    78
    120
    3.82
    7.4
    2.93
    33
    33
    0
    0
    0
    1
    8.5
    2.5
    1
    5
    2
    2
    832
    2014
    9
    11
    3.32
    0.45
    0
    178
    200.1
    3.2
    1.243
    10
    197
    52
    87
    74
    113
    2.81
    8
    3.42
    32
    32
    0
    0
    0
    0.4
    8.9
    2.3
    0
    2
    3
    7
    830
    2015
    9
    10
    3.36
    0.474
    0
    177
    206.1
    4.1
    1.27
    16
    218
    44
    81
    77
    116
    3.18
    7.7
    4.02
    32
    32
    0
    1
    1
    0.7
    9.5
    1.9
    0
    8
    4
    5
    862
    2016
    13
    12
    3.2
    0.52
    0
    181
    208
    5.3
    1.163
    22
    192
    50
    76
    74
    126
    3.56
    7.8
    3.62
    32
    32
    0
    0
    0
    1
    8.3
    2.2
    1
    4
    1
    10
    837
    2017
    11
    11
    4.15
    0.5
    0
    207
    188.2
    2.5
    1.224
    23
    170
    61
    92
    87
    105
    3.68
    9.9
    3.39
    32
    32
    0
    1
    1
    1.1
    8.1
    2.9
    1
    10
    4
    8
    790
    2018
    13
    11
    4.03
    0.542
    0
    158
    174.1
    1.5
    1.319
    25
    162
    68
    81
    78
    103
    4.43
    8.2
    2.32
    32
    32
    0
    0
    0
    1.3
    8.4
    3.5
    0
    3
    3
    3
    739
    2019
    13
    9
    4.68
    0.591
    0
    152
    171
    0.8
    1.386
    20
    191
    46
    100
    89
    94
    3.8
    8
    3.3
    31
    32
    0
    0
    0
    1.1
    10.1
    2.4
    0
    2
    0
    11
    745
    2020
    0
    0
    4.5
    0
    0
    12
    10
    0
    1.3
    1
    10
    3
    5
    5
    103
    2.99
    10.8
    4
    1
    4
    0
    0
    0
    0.9
    9
    2.7
    0
    0
    0
    1
    41
    2021
    0
    3
    6.43
    0
    0
    85
    63
    -0.9
    1.73
    12
    74
    35
    50
    45
    69
    4.66
    12.1
    2.43
    10
    29
    5
    0
    0
    1.7
    10.6
    5
    1
    1
    1
    7
    297
    2022
    6
    7
    2.93
    0.462
    0
    137
    165.2
    3.5
    1.213
    8
    154
    47
    61
    54
    137
    2.99
    7.4
    2.91
    32
    32
    0
    0
    0
    0.4
    8.4
    2.6
    0
    3
    1
    1
    679
    2023
    3
    6
    3.57
    0.333
    0
    60
    75.2
    1.6
    1.308
    5
    75
    24
    33
    30
    117
    3.52
    7.1
    2.5
    13
    13
    0
    0
    0
    0.6
    8.9
    2.9
    0
    1
    0
    2
    319
    2024
    10
    10
    3.75
    0.5
    0
    135
    170.1
    2.5
    1.25
    22
    150
    63
    73
    71
    105
    4.56
    7.1
    2.14
    31
    31
    0
    0
    0
    1.2
    7.9
    3.3
    0
    11
    0
    7
    717