Tổng hợp thành tích ném bóng của José Soriano

José Soriano đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 60 trận ra sân. Anh ghi được 7 W, 10 L, ERA 3.48, 153 SO, WHIP 1.239, và WAR 2.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của José Soriano

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của José Soriano.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    José Soriano
    TênJosé Soriano
    Ngày sinh20 tháng 10, 1998
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    José Soriano đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 60 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS20 trận (hạng 3.534)
    GF7 trận (hạng 5.578)
    W7 (hạng 4.533)
    L10 (hạng 4.385)
    ERA3.48 (hạng 2.449)
    IP155 (hạng 4.670)
    SO153 (hạng 3.686)
    BB68 (hạng 4.553)
    H124 (hạng 5.176)
    HR12 (hạng 4.714)
    SO98.88 (hạng 1.205)
    BB93.95 (hạng 5.230)
    H97.2 (hạng 10.756)
    HR90.7 (hạng 6.094)
    WHIP1.239 (hạng 10.188)
    WAR2.4 (hạng 2.923)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, José Soriano đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS20
    GF1
    W6
    L7
    ERA3.42
    IP113
    SO97
    BB45
    H91
    HR8
    SO97.73
    BB93.58
    H97.25
    HR90.64
    WHIP1.204
    WAR1.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 97 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 113 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.42 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    José Soriano chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của José Soriano

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    1
    3
    3.64
    0.25
    0
    56
    42
    0.5
    1.333
    4
    33
    23
    22
    17
    123
    3.97
    12
    2.43
    0
    38
    6
    0
    0
    0.9
    7.1
    4.9
    1
    7
    2
    2
    185
    2024
    6
    7
    3.42
    0.462
    0
    97
    113
    1.9
    1.204
    8
    91
    45
    50
    43
    122
    3.8
    7.7
    2.16
    20
    22
    1
    0
    0
    0.6
    7.2
    3.6
    0
    9
    1
    7
    468