Tổng hợp thành tích ném bóng của Josh Hader

Josh Hader đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 420 trận ra sân. Anh ghi được 28 W, 29 L, ERA 2.7, 753 SO, WHIP 0.946, và WAR 12.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Josh Hader

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Josh Hader.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Josh Hader
    TênJosh Hader
    Ngày sinh7 tháng 4, 1994
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Josh Hader đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 420 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF280 trận (hạng 151)
    W28 (hạng 2.359)
    L29 (hạng 2.500)
    SV199 (hạng 55)
    ERA2.7 (hạng 992)
    IP459.2 (hạng 2.672)
    SO753 (hạng 935)
    BB182 (hạng 2.604)
    H253 (hạng 3.807)
    HR57 (hạng 1.785)
    SO914.74 (hạng 44)
    BB93.56 (hạng 6.485)
    H94.95 (hạng 11.397)
    HR91.12 (hạng 3.093)
    WHIP0.946 (hạng 11.466)
    WAR12.5 (hạng 1.018)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Josh Hader đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF62
    W8
    L8
    SV34
    ERA3.8
    IP71
    SO105
    BB25
    H43
    HR12
    SO913.31
    BB93.17
    H95.45
    HR91.52
    WHIP0.958
    WAR0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2018, 143 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2018, 81.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 1.24 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Josh Hader đã ra sân tổng cộng 13 trận trong postseason. ERA: 2.22, IP: 16.2, SO: 23, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Josh Hader

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    2
    3
    2.08
    0.4
    0
    68
    47.2
    1.9
    0.986
    4
    25
    22
    11
    11
    213
    3.03
    12.8
    3.09
    0
    35
    2
    0
    0
    0.8
    4.7
    4.2
    0
    4
    1
    0
    188
    2018
    6
    1
    2.43
    0.857
    12
    143
    81.1
    2.1
    0.811
    9
    36
    30
    23
    22
    168
    2.23
    15.8
    4.77
    0
    55
    14
    0
    0
    1
    4
    3.3
    1
    1
    0
    0
    306
    2019
    3
    5
    2.62
    0.375
    37
    138
    75.2
    2.8
    0.806
    15
    41
    20
    24
    22
    170
    3.1
    16.4
    6.9
    0
    61
    46
    0
    0
    1.8
    4.9
    2.4
    0
    4
    2
    0
    289
    2020
    1
    2
    3.79
    0.333
    13
    31
    19
    0.4
    0.947
    3
    8
    10
    8
    8
    122
    4.03
    14.7
    3.1
    0
    21
    17
    0
    0
    1.4
    3.8
    4.7
    0
    3
    0
    2
    78
    2021
    4
    2
    1.23
    0.667
    34
    102
    58.2
    3.2
    0.835
    3
    25
    24
    8
    8
    338
    1.69
    15.6
    4.25
    0
    60
    42
    0
    0
    0.5
    3.8
    3.7
    2
    2
    0
    3
    224
    2022
    2
    5
    5.22
    0.286
    36
    81
    50
    -1
    1.28
    8
    43
    21
    30
    29
    77
    3.45
    14.6
    3.86
    0
    56
    45
    0
    0
    1.4
    7.7
    3.8
    0
    4
    0
    5
    219
    2023
    2
    3
    1.28
    0.4
    33
    85
    56.1
    2.5
    1.101
    3
    32
    30
    11
    8
    331
    2.69
    13.6
    2.83
    0
    61
    52
    0
    0
    0.5
    5.1
    4.8
    0
    3
    2
    3
    231
    2024
    8
    8
    3.8
    0.5
    34
    105
    71
    0.6
    0.958
    12
    43
    25
    33
    30
    104
    3.5
    13.3
    4.2
    0
    71
    62
    0
    0
    1.5
    5.5
    3.2
    2
    1
    0
    4
    278