Tổng hợp thành tích ném bóng của Keith Foulke

Keith Foulke đã thi đấu tại MLB từ 1997 đến 2008, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 619 trận ra sân. Anh ghi được 41 W, 37 L, ERA 3.33, 718 SO, WHIP 1.075, và WAR 20.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Keith Foulke

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Keith Foulke.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Keith Foulke
    TênKeith Foulke
    Ngày sinh19 tháng 10, 1972
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1997

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Keith Foulke đã thi đấu tại MLB từ năm 1997 đến 2008, ra sân tổng cộng 619 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS8 trận (hạng 4.651)
    GF406 trận (hạng 67)
    W41 (hạng 1.734)
    L37 (hạng 2.050)
    SV191 (hạng 58)
    ERA3.33 (hạng 2.033)
    IP786.2 (hạng 1.678)
    SO718 (hạng 1.002)
    BB194 (hạng 2.468)
    H652 (hạng 2.017)
    HR94 (hạng 1.028)
    SO98.21 (hạng 1.627)
    BB92.22 (hạng 10.338)
    H97.46 (hạng 10.539)
    HR91.08 (hạng 3.352)
    WHIP1.075 (hạng 11.159)
    WAR20.7 (hạng 557)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2008)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2008, Keith Foulke đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF9
    W0
    L3
    SV1
    ERA4.06
    IP31
    SO23
    BB13
    H28
    HR7
    SO96.68
    BB93.77
    H98.13
    HR92.03
    WHIP1.323
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2003, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1999, 123 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1999, 105.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1999, 4.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2003, 2.09 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Keith Foulke đã ra sân tổng cộng 16 trận trong postseason. ERA: 2.56, IP: 21.1, SO: 24, W: 1, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Keith Foulke

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1997
    4
    5
    6.38
    0.444
    3
    54
    73.1
    -0.7
    1.514
    13
    88
    23
    52
    52
    67
    5.05
    6.6
    2.35
    8
    27
    5
    0
    0
    1.6
    10.8
    2.8
    0
    4
    2
    1
    326
    1998
    3
    2
    4.13
    0.6
    1
    57
    65.1
    0.8
    1.087
    9
    51
    20
    31
    30
    111
    4.29
    7.9
    2.85
    0
    54
    18
    0
    0
    1.2
    7
    2.8
    1
    4
    3
    3
    267
    1999
    3
    3
    2.22
    0.5
    9
    123
    105.1
    4.5
    0.883
    11
    72
    21
    28
    26
    222
    2.84
    10.5
    5.86
    0
    67
    31
    0
    0
    0.9
    6.2
    1.8
    0
    3
    4
    1
    411
    2000
    3
    1
    2.97
    0.75
    34
    91
    88
    3
    1
    9
    66
    22
    31
    29
    170
    3.21
    9.3
    4.14
    0
    72
    58
    0
    0
    0.9
    6.8
    2.3
    0
    2
    2
    1
    350
    2001
    4
    9
    2.33
    0.308
    42
    75
    81
    3.7
    0.975
    3
    57
    22
    21
    21
    199
    2.79
    8.3
    3.41
    0
    72
    69
    0
    0
    0.3
    6.3
    2.4
    0
    8
    1
    1
    322
    2002
    2
    4
    2.9
    0.333
    11
    58
    77.2
    1.7
    1.004
    7
    65
    13
    26
    25
    156
    3.22
    6.7
    4.46
    0
    65
    35
    0
    0
    0.8
    7.5
    1.5
    0
    2
    2
    1
    306
    2003
    9
    1
    2.08
    0.9
    43
    88
    86.2
    3.5
    0.888
    10
    57
    20
    21
    20
    215
    3.43
    9.1
    4.4
    0
    72
    67
    0
    0
    1
    5.9
    2.1
    1
    7
    2
    0
    338
    2004
    5
    3
    2.17
    0.625
    32
    79
    83
    3.5
    0.94
    8
    63
    15
    22
    20
    223
    3.16
    8.6
    5.27
    0
    72
    61
    0
    0
    0.9
    6.8
    1.6
    0
    6
    5
    3
    333
    2005
    5
    5
    5.91
    0.5
    15
    34
    45.2
    -0.2
    1.555
    8
    53
    18
    30
    30
    77
    5.32
    6.7
    1.89
    0
    43
    37
    0
    0
    1.6
    10.4
    3.5
    0
    5
    1
    0
    210
    2006
    3
    1
    4.35
    0.75
    0
    36
    49.2
    0.8
    1.188
    9
    52
    7
    24
    24
    110
    4.6
    6.5
    5.14
    0
    44
    16
    0
    0
    1.6
    9.4
    1.3
    0
    2
    0
    2
    205
    2008
    0
    3
    4.06
    0
    1
    23
    31
    0.1
    1.323
    7
    28
    13
    14
    14
    102
    5.94
    6.7
    1.77
    0
    31
    9
    0
    0
    2
    8.1
    3.8
    0
    1
    2
    1
    133