Tổng hợp thành tích ném bóng của Kent Tekulve

Kent Tekulve đã thi đấu tại MLB từ 1974 đến 1989, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 1.050 trận ra sân. Anh ghi được 94 W, 90 L, ERA 2.85, 779 SO, WHIP 1.25, và WAR 26.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kent Tekulve

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kent Tekulve.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kent Tekulve
    TênKent Tekulve
    Ngày sinh5 tháng 3, 1947
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1974

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kent Tekulve đã thi đấu tại MLB từ năm 1974 đến 1989, ra sân tổng cộng 1.050 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF638 trận (hạng 15)
    W94 (hạng 697)
    L90 (hạng 713)
    SV184 (hạng 65)
    ERA2.85 (hạng 1.158)
    IP1436.2 (hạng 832)
    SO779 (hạng 896)
    BB491 (hạng 829)
    H1.305 (hạng 946)
    HR63 (hạng 1.627)
    SO94.88 (hạng 5.667)
    BB93.08 (hạng 8.123)
    H98.18 (hạng 9.477)
    HR90.39 (hạng 7.823)
    WHIP1.25 (hạng 10.036)
    WAR26.1 (hạng 371)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1989)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1989, Kent Tekulve đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF20
    W0
    L3
    SV1
    ERA5.02
    IP52
    SO31
    BB23
    H56
    HR5
    SO95.37
    BB93.98
    H99.69
    HR90.87
    WHIP1.519
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1982, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1978, 77 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1978, 135.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1983, 3.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1983, 1.64 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kent Tekulve đã ra sân tổng cộng 9 trận trong postseason. ERA: 3.44, IP: 13.1, SO: 14, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kent Tekulve

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1974
    1
    1
    6
    0.5
    0
    6
    9
    -0.2
    1.889
    1
    12
    5
    6
    6
    60
    4.69
    6
    1.2
    0
    8
    5
    0
    0
    1
    12
    5
    0
    1
    2
    0
    44
    1975
    1
    2
    2.25
    0.333
    5
    28
    56
    0.7
    1.179
    2
    43
    23
    20
    14
    158
    3.34
    4.5
    1.22
    0
    34
    9
    0
    0
    0.3
    6.9
    3.7
    0
    1
    6
    3
    232
    1976
    5
    3
    2.45
    0.625
    9
    68
    102.2
    2
    1.13
    3
    91
    25
    30
    28
    142
    2.42
    6
    2.72
    0
    64
    33
    0
    0
    0.3
    8
    2.2
    0
    0
    7
    0
    409
    1977
    10
    1
    3.06
    0.909
    7
    59
    103
    0.9
    1.184
    5
    89
    33
    41
    35
    130
    3.21
    5.2
    1.79
    0
    72
    35
    0
    0
    0.4
    7.8
    2.9
    1
    1
    6
    2
    422
    1978
    8
    7
    2.33
    0.533
    31
    77
    135.1
    3.4
    1.256
    5
    115
    55
    44
    35
    160
    3.19
    5.1
    1.4
    0
    91
    65
    0
    0
    0.3
    7.6
    3.7
    0
    2
    18
    5
    573
    1979
    10
    8
    2.75
    0.556
    31
    75
    134.1
    3.2
    1.176
    5
    109
    49
    46
    41
    142
    3.24
    5
    1.53
    0
    94
    67
    0
    0
    0.3
    7.3
    3.3
    0
    2
    20
    4
    550
    1980
    8
    12
    3.39
    0.4
    21
    47
    93
    0.5
    1.462
    6
    96
    40
    39
    35
    109
    3.9
    4.5
    1.18
    0
    78
    57
    0
    0
    0.6
    9.3
    3.9
    0
    1
    16
    0
    407
    1981
    5
    5
    2.49
    0.5
    3
    34
    65
    2.1
    1.2
    1
    61
    17
    19
    18
    147
    2.58
    4.7
    2
    0
    45
    27
    0
    0
    0.1
    8.4
    2.4
    0
    1
    5
    1
    268
    1982
    12
    8
    2.87
    0.6
    20
    66
    128.2
    2.1
    1.236
    7
    113
    46
    47
    41
    131
    3.54
    4.6
    1.43
    0
    85
    64
    0
    0
    0.5
    7.9
    3.2
    0
    3
    23
    1
    541
    1983
    7
    5
    1.64
    0.583
    18
    52
    99
    3.8
    1.152
    1
    78
    36
    27
    18
    228
    2.93
    4.7
    1.44
    0
    76
    56
    0
    0
    0.1
    7.1
    3.3
    0
    0
    12
    1
    398
    1984
    3
    9
    2.66
    0.25
    13
    36
    88
    1.6
    1.352
    4
    86
    33
    30
    26
    137
    3.7
    3.7
    1.09
    0
    72
    51
    0
    0
    0.4
    8.8
    3.4
    0
    1
    12
    0
    370
    1985
    4
    10
    3.57
    0.286
    14
    40
    75.2
    0.9
    1.374
    5
    74
    30
    35
    30
    105
    3.75
    4.8
    1.33
    0
    61
    42
    0
    0
    0.6
    8.8
    3.6
    0
    2
    10
    0
    327
    1986
    11
    5
    2.54
    0.688
    4
    57
    110
    2.7
    1.127
    2
    99
    25
    35
    31
    153
    2.65
    4.7
    2.28
    0
    73
    34
    0
    0
    0.2
    8.1
    2
    1
    0
    10
    3
    446
    1987
    6
    4
    3.09
    0.6
    3
    60
    105
    2.2
    1.19
    8
    96
    29
    38
    36
    138
    3.55
    5.1
    2.07
    0
    90
    38
    0
    0
    0.7
    8.2
    2.5
    0
    0
    13
    2
    432
    1988
    3
    7
    3.6
    0.3
    4
    43
    80
    0.9
    1.363
    3
    87
    22
    34
    32
    99
    3.08
    4.8
    1.95
    0
    70
    35
    0
    0
    0.3
    9.8
    2.5
    0
    2
    11
    0
    347
    1989
    0
    3
    5.02
    0
    1
    31
    52
    -0.7
    1.519
    5
    56
    23
    35
    29
    72
    4.15
    5.4
    1.35
    0
    37
    20
    0
    0
    0.9
    9.7
    4
    1
    0
    8
    1
    235