Tổng hợp thành tích ném bóng của Kenta Maeda

Kenta Maeda đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 219 trận ra sân. Anh ghi được 68 W, 56 L, ERA 4.17, 1.047 SO, WHIP 1.168, và WAR 6.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kenta Maeda

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kenta Maeda.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kenta Maeda
    TênKenta Maeda
    Ngày sinh11 tháng 4, 1988
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kenta Maeda đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 219 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS172 trận (hạng 921)
    GF10 trận (hạng 4.868)
    W68 (hạng 1.062)
    L56 (hạng 1.359)
    SV6 (hạng 1.710)
    ERA4.17 (hạng 4.802)
    IP978.2 (hạng 1.336)
    SO1.047 (hạng 523)
    BB279 (hạng 1.746)
    H864 (hạng 1.527)
    HR141 (hạng 577)
    SO99.63 (hạng 654)
    BB92.57 (hạng 9.622)
    H97.95 (hạng 9.921)
    HR91.3 (hạng 2.297)
    WHIP1.168 (hạng 10.790)
    WAR6.8 (hạng 1.687)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kenta Maeda đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS17
    GF2
    W3
    L7
    ERA6.09
    IP112.1
    SO96
    BB31
    H124
    HR22
    SO97.69
    BB92.48
    H99.93
    HR91.76
    WHIP1.38
    WAR−1.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2016, 16 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 179 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 175.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2016, 2.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2020, 2.72 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kenta Maeda đã ra sân tổng cộng 27 trận trong postseason. ERA: 3.39, IP: 39.8, SO: 48, W: 2, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kenta Maeda

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    16
    11
    3.48
    0.593
    0
    179
    175.2
    2.8
    1.139
    20
    150
    50
    72
    68
    115
    3.58
    9.2
    3.58
    32
    32
    0
    0
    0
    1
    7.7
    2.6
    0
    8
    6
    6
    716
    2017
    13
    6
    4.22
    0.684
    1
    140
    134.1
    0.6
    1.154
    22
    121
    34
    68
    63
    98
    4.07
    9.4
    4.12
    25
    29
    1
    0
    0
    1.5
    8.1
    2.3
    0
    5
    1
    4
    557
    2018
    8
    10
    3.81
    0.444
    2
    153
    125.1
    0.7
    1.261
    13
    115
    43
    58
    53
    102
    3.22
    11
    3.56
    20
    39
    4
    0
    0
    0.9
    8.3
    3.1
    2
    5
    4
    2
    532
    2019
    10
    8
    4.04
    0.556
    3
    169
    153.2
    1.4
    1.074
    22
    114
    51
    70
    69
    102
    3.95
    9.9
    3.31
    26
    37
    3
    0
    0
    1.3
    6.7
    3
    0
    4
    1
    3
    624
    2020
    6
    1
    2.7
    0.857
    0
    80
    66.2
    1.6
    0.75
    9
    40
    10
    20
    20
    160
    3
    10.8
    8
    11
    11
    0
    0
    0
    1.2
    5.4
    1.4
    0
    0
    0
    0
    248
    2021
    6
    5
    4.66
    0.545
    0
    113
    106.1
    0.3
    1.298
    16
    106
    32
    60
    55
    91
    4.1
    9.6
    3.53
    21
    21
    0
    0
    0
    1.4
    9
    2.7
    0
    7
    1
    3
    453
    2023
    6
    8
    4.23
    0.429
    0
    117
    104.1
    1.2
    1.169
    17
    94
    28
    50
    49
    104
    4.02
    10.1
    4.18
    20
    21
    0
    0
    0
    1.5
    8.1
    2.4
    0
    3
    0
    2
    428
    2024
    3
    7
    6.09
    0.3
    0
    96
    112.1
    -1.8
    1.38
    22
    124
    31
    80
    76
    67
    4.96
    7.7
    3.1
    17
    29
    2
    0
    0
    1.8
    9.9
    2.5
    0
    5
    0
    3
    485