Tổng hợp thành tích ném bóng của Kevin Gausman

Kevin Gausman đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2024, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 329 trận ra sân. Anh ghi được 102 W, 102 L, ERA 3.84, 1.765 SO, WHIP 1.26, và WAR 24.2.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kevin Gausman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kevin Gausman.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kevin Gausman
    TênKevin Gausman
    Ngày sinh6 tháng 1, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kevin Gausman đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2024, ra sân tổng cộng 329 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS290 trận (hạng 383)
    GF11 trận (hạng 4.674)
    W102 (hạng 604)
    L102 (hạng 533)
    ERA3.84 (hạng 3.573)
    IP1718 (hạng 618)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG3 (hạng 3.161)
    SO1.765 (hạng 130)
    BB485 (hạng 850)
    H1.680 (hạng 631)
    HR212 (hạng 225)
    SO99.25 (hạng 816)
    BB92.54 (hạng 9.694)
    H98.8 (hạng 7.944)
    HR91.11 (hạng 3.186)
    WHIP1.26 (hạng 9.900)
    WAR24.2 (hạng 429)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kevin Gausman đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W14
    L11
    ERA3.83
    IP181
    SHO1
    CG2
    SO162
    BB56
    H165
    HR20
    SO98.06
    BB92.78
    H98.2
    HR90.99
    WHIP1.221
    WAR0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2021, 14 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 237 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2021, 192 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2021, 5.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.81 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kevin Gausman đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 4.66, IP: 23.2, SO: 26, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kevin Gausman

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    3
    5
    5.66
    0.375
    0
    49
    47.2
    -0.4
    1.343
    8
    51
    13
    30
    30
    72
    3.99
    9.3
    3.77
    5
    20
    3
    0
    0
    1.5
    9.6
    2.5
    0
    0
    2
    4
    201
    2014
    7
    7
    3.57
    0.5
    0
    88
    113.1
    1.2
    1.315
    7
    111
    38
    48
    45
    110
    3.41
    7
    2.32
    20
    20
    0
    1
    0
    0.6
    8.8
    3
    0
    1
    0
    9
    476
    2015
    4
    7
    4.25
    0.364
    0
    103
    112.1
    1
    1.228
    17
    109
    29
    56
    53
    97
    4.1
    8.3
    3.55
    17
    25
    1
    0
    0
    1.4
    8.7
    2.3
    0
    2
    1
    7
    470
    2016
    9
    12
    3.61
    0.429
    0
    174
    179.2
    3.9
    1.28
    28
    183
    47
    76
    72
    119
    4.1
    8.7
    3.7
    30
    30
    0
    0
    0
    1.4
    9.2
    2.4
    0
    5
    1
    8
    757
    2017
    11
    12
    4.68
    0.478
    0
    179
    186.2
    2
    1.495
    29
    208
    71
    99
    97
    93
    4.48
    8.6
    2.52
    34
    34
    0
    0
    0
    1.4
    10
    3.4
    1
    5
    0
    8
    816
    2018
    10
    11
    3.92
    0.476
    0
    148
    183.2
    3.1
    1.301
    26
    189
    50
    85
    80
    108
    4.32
    7.3
    2.96
    31
    31
    0
    0
    0
    1.3
    9.3
    2.5
    0
    7
    1
    6
    776
    2019
    3
    9
    5.72
    0.25
    0
    114
    102.1
    -0.5
    1.417
    15
    113
    32
    71
    65
    81
    3.98
    10
    3.56
    17
    31
    6
    0
    0
    1.3
    9.9
    2.8
    0
    5
    3
    2
    451
    2020
    3
    3
    3.62
    0.5
    0
    79
    59.2
    1.3
    1.106
    8
    50
    16
    26
    24
    118
    3.09
    11.9
    4.94
    10
    12
    1
    0
    0
    1.2
    7.5
    2.4
    1
    0
    0
    4
    245
    2021
    14
    6
    2.81
    0.7
    0
    227
    192
    5.2
    1.042
    20
    150
    50
    66
    60
    147
    3
    10.6
    4.54
    33
    33
    0
    0
    0
    0.9
    7
    2.3
    0
    4
    1
    7
    775
    2022
    12
    10
    3.35
    0.545
    0
    205
    174.2
    3
    1.237
    15
    188
    28
    72
    65
    115
    2.38
    10.6
    7.32
    31
    31
    0
    0
    0
    0.8
    9.7
    1.4
    2
    1
    0
    2
    725
    2023
    12
    9
    3.16
    0.571
    0
    237
    185
    3.5
    1.178
    19
    163
    55
    72
    65
    136
    2.97
    11.5
    4.31
    31
    31
    0
    0
    0
    0.9
    7.9
    2.7
    2
    3
    0
    3
    763
    2024
    14
    11
    3.83
    0.56
    0
    162
    181
    0.9
    1.221
    20
    165
    56
    86
    77
    105
    3.77
    8.1
    2.89
    31
    31
    0
    2
    1
    1
    8.2
    2.8
    2
    2
    0
    3
    756