Tổng hợp thành tích ném bóng của Kevin Gregg

Kevin Gregg đã thi đấu tại MLB từ 2003 đến 2015, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 594 trận ra sân. Anh ghi được 30 W, 46 L, ERA 4.24, 661 SO, WHIP 1.391, và WAR 4.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kevin Gregg

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kevin Gregg.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kevin Gregg
    TênKevin Gregg
    Ngày sinh20 tháng 6, 1978
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2003

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kevin Gregg đã thi đấu tại MLB từ năm 2003 đến 2015, ra sân tổng cộng 594 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS8 trận (hạng 4.651)
    GF382 trận (hạng 73)
    W30 (hạng 2.241)
    L46 (hạng 1.680)
    SV177 (hạng 71)
    ERA4.24 (hạng 5.054)
    IP720.1 (hạng 1.820)
    SO661 (hạng 1.122)
    BB329 (hạng 1.464)
    H673 (hạng 1.953)
    HR78 (hạng 1.287)
    SO98.26 (hạng 1.588)
    BB94.11 (hạng 4.760)
    H98.41 (hạng 8.983)
    HR90.97 (hạng 4.102)
    WHIP1.391 (hạng 7.557)
    WAR4.6 (hạng 2.186)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2015)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2015, Kevin Gregg đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF2
    W0
    L2
    ERA10.13
    IP10.2
    SO14
    BB5
    H13
    HR3
    SO911.81
    BB94.22
    H910.97
    HR92.53
    WHIP1.688
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2008, 7 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2007, 87 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2004, 87.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2007, 1.8 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2003, 3.35 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kevin Gregg đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 4, SO: 3, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kevin Gregg

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2003
    2
    0
    3.28
    1
    0
    14
    24.2
    0.6
    1.054
    3
    18
    8
    9
    9
    136
    4.57
    5.1
    1.75
    3
    5
    0
    0
    0
    1.1
    6.6
    2.9
    0
    1
    0
    0
    97
    2004
    5
    2
    4.21
    0.714
    1
    84
    87.2
    0.7
    1.3
    6
    86
    28
    43
    41
    106
    3.08
    8.6
    3
    0
    55
    23
    0
    0
    0.6
    8.8
    2.9
    1
    3
    3
    13
    377
    2005
    1
    2
    5.04
    0.333
    0
    52
    64.1
    -0.1
    1.539
    8
    70
    29
    37
    36
    84
    4.51
    7.3
    1.79
    2
    33
    9
    0
    0
    1.1
    9.8
    4.1
    0
    3
    2
    5
    290
    2006
    3
    4
    4.14
    0.429
    0
    71
    78.1
    0.7
    1.391
    10
    88
    21
    41
    36
    110
    3.87
    8.2
    3.38
    3
    32
    12
    0
    0
    1.1
    10.1
    2.4
    0
    2
    0
    6
    341
    2007
    0
    5
    3.54
    0
    32
    87
    84
    1.8
    1.226
    7
    63
    40
    34
    33
    123
    3.89
    9.3
    2.18
    0
    74
    55
    0
    0
    0.8
    6.8
    4.3
    0
    6
    1
    6
    355
    2008
    7
    8
    3.41
    0.467
    29
    58
    68.2
    0.9
    1.282
    3
    51
    37
    30
    26
    128
    3.8
    7.6
    1.57
    0
    72
    59
    0
    0
    0.4
    6.7
    4.8
    0
    4
    4
    7
    296
    2009
    5
    6
    4.72
    0.455
    23
    71
    68.2
    0.1
    1.311
    13
    60
    30
    38
    36
    95
    4.93
    9.3
    2.37
    0
    72
    51
    0
    0
    1.7
    7.9
    3.9
    0
    3
    2
    7
    298
    2010
    2
    6
    3.51
    0.25
    37
    58
    59
    1
    1.39
    4
    52
    30
    24
    23
    120
    3.57
    8.8
    1.93
    0
    63
    56
    0
    0
    0.6
    7.9
    4.6
    0
    1
    1
    3
    254
    2011
    0
    3
    4.37
    0
    22
    53
    59.2
    -0.3
    1.642
    7
    58
    40
    35
    29
    97
    4.89
    8
    1.33
    0
    63
    48
    0
    0
    1.1
    8.7
    6
    0
    2
    4
    2
    275
    2012
    3
    2
    4.95
    0.6
    0
    37
    43.2
    0
    1.695
    6
    50
    24
    26
    24
    86
    5.04
    7.6
    1.54
    0
    40
    13
    0
    0
    1.2
    10.3
    4.9
    0
    3
    2
    0
    200
    2013
    2
    6
    3.48
    0.25
    33
    56
    62
    0.5
    1.371
    6
    53
    32
    26
    24
    111
    4.1
    8.1
    1.75
    0
    62
    52
    0
    0
    0.9
    7.7
    4.6
    0
    1
    2
    1
    269
    2014
    0
    0
    10
    0
    0
    6
    9
    -0.6
    1.778
    2
    11
    5
    10
    10
    39
    6.35
    6
    1.2
    0
    12
    2
    0
    0
    2
    11
    5
    0
    0
    0
    1
    41
    2015
    0
    2
    10.13
    0
    0
    14
    10.2
    -0.7
    1.688
    3
    13
    5
    12
    12
    40
    5.57
    11.8
    2.8
    0
    11
    2
    0
    0
    2.5
    11
    4.2
    0
    0
    0
    1
    51