Tổng hợp thành tích ném bóng của Senga Kodai

Senga Kodai đã thi đấu tại MLB từ 2023 đến 2024, trải qua tổng cộng 2 mùa giải với 30 trận ra sân. Anh ghi được 13 W, 7 L, ERA 2.99, 211 SO, WHIP 1.2, và WAR 4.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Senga Kodai

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Senga Kodai.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Senga Kodai
    TênSenga Kodai
    Ngày sinh30 tháng 1, 1993
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2023

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Senga Kodai đã thi đấu tại MLB từ năm 2023 đến 2024, ra sân tổng cộng 30 trận qua 2 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS30 trận (hạng 3.047)
    W13 (hạng 3.617)
    L7 (hạng 4.996)
    ERA2.99 (hạng 1.331)
    IP171.2 (hạng 4.474)
    SO211 (hạng 3.103)
    BB78 (hạng 4.277)
    H128 (hạng 5.110)
    HR18 (hạng 3.935)
    SO911.06 (hạng 266)
    BB94.09 (hạng 4.813)
    H96.71 (hạng 11.060)
    HR90.94 (hạng 4.310)
    WHIP1.2 (hạng 10.552)
    WAR4.6 (hạng 2.186)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Senga Kodai đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    W1
    ERA3.38
    IP5.1
    SO9
    BB1
    H2
    HR1
    SO915.19
    BB91.69
    H93.38
    HR91.69
    WHIP0.563
    WAR0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 202 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 166.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 4.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 2.98 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Senga Kodai đã ra sân tổng cộng 3 trận trong postseason. ERA: 12.6, IP: 5, SO: 4, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Senga Kodai

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2023
    12
    7
    2.98
    0.632
    0
    202
    166.1
    4.5
    1.22
    17
    126
    77
    60
    55
    140
    3.63
    10.9
    2.62
    29
    29
    0
    0
    0
    0.9
    6.8
    4.2
    1
    5
    0
    14
    694
    2024
    1
    0
    3.38
    1
    0
    9
    5.1
    0.1
    0.563
    1
    2
    1
    2
    2
    125
    3.35
    15.2
    9
    1
    1
    0
    0
    0
    1.7
    3.4
    1.7
    0
    1
    0
    0
    20