Kyle Freeland đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 205 trận ra sân. Anh ghi được 60 W, 73 L, ERA 4.48, 820 SO, WHIP 1.417, và WAR 17.8.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Kyle Freeland |
Ngày sinh | 14 tháng 5, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2017 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Kyle Freeland đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 205 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 200 trận (hạng 765) |
W | 60 (hạng 1.221) |
L | 73 (hạng 984) |
ERA | 4.48 (hạng 5.835) |
IP | 1097.2 (hạng 1.184) |
SO | 820 (hạng 828) |
BB | 354 (hạng 1.342) |
H | 1.201 (hạng 1.052) |
HR | 158 (hạng 459) |
SO9 | 6.72 (hạng 3.087) |
BB9 | 2.9 (hạng 8.723) |
H9 | 9.85 (hạng 4.814) |
HR9 | 1.3 (hạng 2.297) |
WHIP | 1.417 (hạng 7.049) |
WAR | 17.8 (hạng 691) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Kyle Freeland đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 21 |
W | 5 |
L | 8 |
ERA | 5.24 |
IP | 113.1 |
SO | 85 |
BB | 26 |
H | 134 |
HR | 22 |
SO9 | 6.75 |
BB9 | 2.06 |
H9 | 10.64 |
HR9 | 1.75 |
WHIP | 1.412 |
WAR | 0.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2018, 17 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2018, 173 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2018, 202.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2018, 7.8 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2018, 2.85 ERA
🎯 Thành tích postseason
Kyle Freeland đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 6.2, SO: 6, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kyle Freeland
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 11 | 11 | 4.1 | 0.5 | 0 | 107 | 156 | 3.4 | 1.487 | 17 | 169 | 63 | 78 | 71 | 123 | 4.57 | 6.2 | 1.7 | 28 | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.8 | 3.6 | 2 | 8 | 4 | 1 | 688 |
2018 | 17 | 7 | 2.85 | 0.708 | 0 | 173 | 202.1 | 7.8 | 1.245 | 17 | 182 | 70 | 64 | 64 | 166 | 3.67 | 7.7 | 2.47 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 8.1 | 3.1 | 0 | 6 | 2 | 2 | 844 |
2019 | 3 | 11 | 6.73 | 0.214 | 0 | 79 | 104.1 | -1.1 | 1.581 | 25 | 126 | 39 | 85 | 78 | 77 | 5.99 | 6.8 | 2.03 | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 10.9 | 3.4 | 0 | 2 | 3 | 4 | 473 |
2020 | 2 | 3 | 4.33 | 0.4 | 0 | 46 | 70.2 | 1.9 | 1.415 | 9 | 77 | 23 | 34 | 34 | 120 | 4.65 | 5.9 | 2 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 9.8 | 2.9 | 0 | 3 | 0 | 0 | 304 |
2021 | 7 | 8 | 4.33 | 0.467 | 0 | 105 | 120.2 | 2 | 1.417 | 20 | 133 | 38 | 59 | 58 | 111 | 4.63 | 7.8 | 2.76 | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 9.9 | 2.8 | 0 | 4 | 1 | 1 | 515 |
2022 | 9 | 11 | 4.53 | 0.45 | 0 | 131 | 174.2 | 2.4 | 1.408 | 19 | 193 | 53 | 96 | 88 | 102 | 4.21 | 6.8 | 2.47 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.9 | 2.7 | 0 | 16 | 0 | 4 | 766 |
2023 | 6 | 14 | 5.03 | 0.3 | 0 | 94 | 155.2 | 1.4 | 1.471 | 29 | 187 | 42 | 96 | 87 | 99 | 5.3 | 5.4 | 2.24 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 10.8 | 2.4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 677 |
2024 | 5 | 8 | 5.24 | 0.385 | 0 | 85 | 113.1 | 0 | 1.412 | 22 | 134 | 26 | 73 | 66 | 88 | 4.9 | 6.8 | 3.27 | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 10.6 | 2.1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 490 |