Tổng hợp thành tích ném bóng của Kyuji Fujikawa

Kyuji Fujikawa đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2015, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 29 trận ra sân. Anh ghi được 1 W, 1 L, ERA 5.74, 32 SO, WHIP 1.462, và WAR −0.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Kyuji Fujikawa

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Kyuji Fujikawa.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Kyuji Fujikawa
    TênKyuji Fujikawa
    Ngày sinh21 tháng 7, 1980
    Quốc tịch
    Nhật Bản
    MLB ra mắt2013

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Kyuji Fujikawa đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2015, ra sân tổng cộng 29 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF11 trận (hạng 4.674)
    W1 (hạng 6.876)
    L1 (hạng 7.683)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA5.74 (hạng 8.677)
    IP26.2 (hạng 7.829)
    SO32 (hạng 6.417)
    BB8 (hạng 8.558)
    H31 (hạng 7.797)
    HR4 (hạng 6.548)
    SO910.8 (hạng 302)
    BB92.7 (hạng 9.290)
    H910.46 (hạng 3.660)
    HR91.35 (hạng 2.110)
    WHIP1.462 (hạng 6.201)
    WAR−0.4 (hạng 9.223)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2015)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2015, Kyuji Fujikawa đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    ERA16.2
    IP1.2
    SO1
    H2
    HR1
    SO95.4
    H910.8
    HR95.4
    WHIP1.2
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2013, 1 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2014, 17 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2014, 13 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2014, 0.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2014, 4.85 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Kyuji Fujikawa chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Kyuji Fujikawa

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    1
    1
    5.25
    0.5
    2
    14
    12
    -0.2
    1.083
    1
    11
    2
    7
    7
    76
    2.8
    10.5
    7
    0
    12
    5
    0
    0
    0.8
    8.3
    1.5
    0
    2
    0
    2
    50
    2014
    0
    0
    4.85
    0
    0
    17
    13
    0
    1.846
    2
    18
    6
    8
    7
    80
    4.36
    11.8
    2.83
    0
    15
    6
    0
    0
    1.4
    12.5
    4.2
    0
    2
    2
    2
    64
    2015
    0
    0
    16.2
    0
    0
    1
    1.2
    -0.2
    1.2
    1
    2
    0
    3
    3
    32
    11.53
    5.4
    0
    0
    2
    0
    0
    0
    5.4
    10.8
    0
    0
    1
    0
    0
    8