Tổng hợp thành tích ném bóng của Lance Lynn

Lance Lynn đã thi đấu tại MLB từ 2011 đến 2024, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 364 trận ra sân. Anh ghi được 143 W, 99 L, ERA 3.74, 2.015 SO, WHIP 1.276, và WAR 30.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Lance Lynn

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Lance Lynn.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Lance Lynn
    TênLance Lynn
    Ngày sinh12 tháng 5, 1987
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2011

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Lance Lynn đã thi đấu tại MLB từ năm 2011 đến 2024, ra sân tổng cộng 364 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS340 trận (hạng 233)
    GF4 trận (hạng 6.590)
    W143 (hạng 290)
    L99 (hạng 570)
    SV1 (hạng 3.494)
    ERA3.74 (hạng 3.234)
    IP2006.1 (hạng 445)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG4 (hạng 2.888)
    SO2.015 (hạng 84)
    BB704 (hạng 385)
    H1.856 (hạng 528)
    HR231 (hạng 175)
    SO99.04 (hạng 945)
    BB93.16 (hạng 7.871)
    H98.33 (hạng 9.170)
    HR91.04 (hạng 3.598)
    WHIP1.276 (hạng 9.690)
    WAR30.7 (hạng 286)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Lance Lynn đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS23
    W7
    L4
    ERA3.84
    IP117.1
    SO109
    BB44
    H113
    HR16
    SO98.36
    BB93.38
    H98.67
    HR91.23
    WHIP1.338
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2012, 18 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 246 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 208.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2019, 7.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 2.69 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Lance Lynn đã ra sân tổng cộng 25 trận trong postseason. ERA: 5.12, IP: 54.5, SO: 54, W: 5, L: 5.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Lance Lynn

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2011
    1
    1
    3.12
    0.5
    1
    40
    34.2
    0.6
    1.038
    3
    25
    11
    12
    12
    120
    2.88
    10.4
    3.64
    2
    18
    2
    0
    0
    0.8
    6.5
    2.9
    0
    1
    1
    1
    136
    2012
    18
    7
    3.78
    0.72
    0
    180
    176
    2
    1.318
    16
    168
    64
    76
    74
    100
    3.49
    9.2
    2.81
    29
    35
    2
    0
    0
    0.8
    8.6
    3.3
    0
    10
    3
    3
    744
    2013
    15
    10
    3.97
    0.6
    0
    198
    201.2
    2.1
    1.314
    14
    189
    76
    92
    89
    94
    3.28
    8.8
    2.61
    33
    33
    0
    0
    0
    0.6
    8.4
    3.4
    0
    11
    0
    6
    856
    2014
    15
    10
    2.74
    0.6
    0
    181
    203.2
    3.6
    1.262
    13
    185
    72
    72
    62
    133
    3.35
    8
    2.51
    33
    33
    0
    2
    1
    0.6
    8.2
    3.2
    0
    7
    1
    7
    866
    2015
    12
    11
    3.03
    0.522
    0
    167
    175.1
    3.4
    1.369
    13
    172
    68
    66
    59
    129
    3.44
    8.6
    2.46
    31
    31
    0
    0
    0
    0.7
    8.8
    3.5
    0
    5
    5
    2
    751
    2017
    11
    8
    3.43
    0.579
    0
    153
    186.1
    3.2
    1.229
    27
    151
    78
    80
    71
    123
    4.82
    7.4
    1.96
    33
    33
    0
    0
    0
    1.3
    7.3
    3.8
    0
    10
    5
    2
    776
    2018
    10
    10
    4.77
    0.5
    0
    161
    156.2
    0.4
    1.526
    14
    163
    76
    87
    83
    89
    3.84
    9.2
    2.12
    29
    31
    0
    0
    0
    0.8
    9.4
    4.4
    0
    6
    3
    5
    700
    2019
    16
    11
    3.67
    0.593
    0
    246
    208.1
    7.7
    1.219
    21
    195
    59
    89
    85
    141
    3.13
    10.6
    4.17
    33
    33
    0
    0
    0
    0.9
    8.4
    2.5
    0
    8
    0
    18
    875
    2020
    6
    3
    3.32
    0.667
    0
    89
    84
    2.2
    1.06
    13
    64
    25
    34
    31
    135
    4.19
    9.5
    3.56
    13
    13
    0
    1
    0
    1.4
    6.9
    2.7
    0
    6
    0
    2
    344
    2021
    11
    6
    2.69
    0.647
    0
    176
    157
    5.4
    1.07
    18
    123
    45
    52
    47
    163
    3.32
    10.1
    3.91
    28
    28
    0
    1
    1
    1
    7.1
    2.6
    0
    2
    2
    5
    641
    2022
    8
    7
    3.99
    0.533
    0
    124
    121.2
    0.7
    1.134
    19
    119
    19
    65
    54
    99
    3.82
    9.2
    6.53
    21
    21
    0
    0
    0
    1.4
    8.8
    1.4
    0
    10
    0
    4
    512
    2023
    13
    11
    5.73
    0.542
    0
    191
    183.2
    -0.9
    1.394
    44
    189
    67
    127
    117
    77
    5.53
    9.4
    2.85
    32
    32
    0
    0
    0
    2.2
    9.3
    3.3
    0
    9
    1
    3
    808
    2024
    7
    4
    3.84
    0.636
    0
    109
    117.1
    0.3
    1.338
    16
    113
    44
    64
    50
    109
    4.31
    8.4
    2.48
    23
    23
    0
    0
    0
    1.2
    8.7
    3.4
    0
    4
    0
    3
    511