Tổng hợp thành tích ném bóng của Larry Corcoran

Larry Corcoran đã thi đấu tại MLB từ 1880 đến 1887, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 277 trận ra sân. Anh ghi được 177 W, 89 L, ERA 2.36, 1.103 SO, WHIP 1.105, và WAR 27.4.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Larry Corcoran

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Larry Corcoran.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Larry Corcoran
    TênLarry Corcoran
    Ngày sinh10 tháng 8, 1859
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1880

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Larry Corcoran đã thi đấu tại MLB từ năm 1880 đến 1887, ra sân tổng cộng 277 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS268 trận (hạng 459)
    GF9 trận (hạng 5.084)
    W177 (hạng 171)
    L89 (hạng 729)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA2.36 (hạng 780)
    IP2392.1 (hạng 281)
    SHO22 (hạng 217)
    CG256 (hạng 72)
    SO1.103 (hạng 472)
    BB496 (hạng 799)
    H2.147 (hạng 372)
    HR68 (hạng 1.504)
    SO94.15 (hạng 6.889)
    BB91.87 (hạng 10.748)
    H98.08 (hạng 9.696)
    HR90.26 (hạng 8.449)
    WHIP1.105 (hạng 11.072)
    WAR27.4 (hạng 350)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1887)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1887, Larry Corcoran đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS2
    W0
    L2
    ERA12.6
    IP15
    CG1
    SO4
    BB19
    H23
    HR2
    SO92.4
    BB911.4
    H913.8
    HR91.2
    WHIP2.8
    WAR−0.7

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1880, 43 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1884, 272 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1880, 536.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1880, 7.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1880, 1.95 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Larry Corcoran chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Larry Corcoran

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1880
    43
    14
    1.95
    0.754
    2
    268
    536.1
    7.2
    0.938
    6
    404
    99
    218
    116
    123
    2.23
    4.5
    2.71
    60
    63
    3
    57
    4
    0.1
    6.8
    1.7
    0
    0
    0
    19
    2133
    1881
    31
    14
    2.31
    0.689
    0
    150
    396.2
    1.9
    1.155
    10
    380
    78
    205
    102
    118
    2.85
    3.4
    1.92
    44
    45
    1
    43
    4
    0.2
    8.6
    1.8
    0
    0
    0
    27
    1650
    1882
    27
    12
    1.95
    0.692
    0
    170
    355.2
    6
    0.967
    5
    281
    63
    153
    77
    147
    2.52
    4.3
    2.7
    39
    39
    0
    38
    3
    0.1
    7.1
    1.6
    0
    0
    0
    17
    1469
    1883
    34
    20
    2.49
    0.63
    0
    216
    473.2
    6.5
    1.193
    7
    483
    82
    281
    131
    132
    3.05
    4.1
    2.63
    53
    56
    3
    51
    3
    0.1
    9.2
    1.6
    0
    0
    0
    19
    2041
    1884
    35
    23
    2.4
    0.603
    0
    272
    516.2
    6.5
    1.14
    35
    473
    116
    286
    138
    129
    3.78
    4.7
    2.34
    59
    60
    1
    57
    7
    0.6
    8.2
    2
    0
    0
    0
    27
    2180
    1885
    7
    3
    3.42
    0.7
    0
    20
    84.1
    0.1
    1.447
    3
    87
    35
    50
    32
    87
    4.11
    2.1
    0.57
    10
    10
    0
    8
    1
    0.3
    9.3
    3.7
    0
    0
    0
    4
    376
    1886
    0
    1
    5.79
    0
    0
    3
    14
    -0.1
    1.429
    0
    16
    4
    11
    9
    57
    3.53
    1.9
    0.75
    1
    2
    1
    1
    0
    0
    10.3
    2.6
    0
    0
    0
    0
    63
    1887
    0
    2
    12.6
    0
    0
    4
    15
    -0.7
    2.8
    2
    23
    19
    31
    21
    34
    8.68
    2.4
    0.21
    2
    2
    0
    1
    0
    1.2
    13.8
    11.4
    0
    2
    0
    0
    89