Tổng hợp thành tích ném bóng của Lee Meadows

Lee Meadows đã thi đấu tại MLB từ 1915 đến 1929, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 490 trận ra sân. Anh ghi được 188 W, 180 L, ERA 3.37, 1.063 SO, WHIP 1.34, và WAR 30.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Lee Meadows

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Lee Meadows.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Lee Meadows
    TênLee Meadows
    Ngày sinh12 tháng 7, 1894
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1915

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Lee Meadows đã thi đấu tại MLB từ năm 1915 đến 1929, ra sân tổng cộng 490 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS406 trận (hạng 133)
    GF59 trận (hạng 1.416)
    W188 (hạng 152)
    L180 (hạng 74)
    SV7 (hạng 1.575)
    ERA3.37 (hạng 2.126)
    IP3160.2 (hạng 117)
    SHO25 (hạng 174)
    CG219 (hạng 114)
    SO1.063 (hạng 504)
    BB956 (hạng 131)
    H3.280 (hạng 96)
    HR85 (hạng 1.160)
    SO93.03 (hạng 8.762)
    BB92.72 (hạng 9.252)
    H99.34 (hạng 6.126)
    HR90.24 (hạng 8.557)
    WHIP1.34 (hạng 8.530)
    WAR30.7 (hạng 286)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1929)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1929, Lee Meadows đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W0
    ERA13.5
    IP0.2
    SO0
    BB1
    H2
    HR0
    BB913.5
    H927
    WHIP4.5
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1926, 20 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1916, 120 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1927, 299.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1927, 5.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1916, 2.58 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Lee Meadows đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 6.38, IP: 14.1, SO: 10, W: 0, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Lee Meadows

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1915
    13
    11
    2.99
    0.542
    0
    104
    244
    0.5
    1.311
    5
    232
    88
    112
    81
    94
    2.97
    3.8
    1.18
    26
    39
    10
    14
    1
    0.2
    8.6
    3.2
    0
    5
    0
    7
    1017
    1916
    12
    23
    2.58
    0.343
    2
    120
    289
    2.3
    1.315
    3
    261
    119
    117
    83
    101
    3
    3.7
    1.01
    36
    51
    10
    11
    1
    0.1
    8.1
    3.7
    1
    14
    0
    11
    1217
    1917
    15
    9
    3.08
    0.625
    2
    100
    265.2
    1.5
    1.291
    5
    253
    90
    99
    91
    87
    2.82
    3.4
    1.11
    37
    43
    6
    18
    4
    0.2
    8.6
    3
    0
    4
    0
    4
    1085
    1918
    8
    14
    3.59
    0.364
    1
    49
    165.1
    -2
    1.403
    1
    176
    56
    91
    66
    76
    2.91
    2.7
    0.88
    23
    30
    6
    12
    0
    0.1
    9.6
    3
    0
    10
    0
    1
    714
    1919
    12
    20
    2.59
    0.375
    0
    116
    250.1
    3.9
    1.226
    6
    228
    79
    99
    72
    119
    2.93
    4.2
    1.47
    29
    40
    8
    18
    4
    0.2
    8.2
    2.8
    1
    9
    0
    7
    1021
    1920
    16
    14
    2.84
    0.533
    0
    95
    247
    3.6
    1.372
    5
    249
    90
    104
    78
    119
    3.49
    3.5
    1.06
    33
    35
    1
    19
    3
    0.2
    9.1
    3.3
    0
    8
    0
    3
    1043
    1921
    11
    16
    4.31
    0.407
    0
    52
    194.1
    2.1
    1.482
    10
    226
    62
    118
    93
    98
    4.29
    2.4
    0.84
    27
    28
    0
    15
    2
    0.5
    10.5
    2.9
    0
    4
    0
    10
    874
    1922
    12
    18
    4.03
    0.4
    0
    62
    237
    4.4
    1.414
    8
    264
    71
    127
    106
    115
    4.1
    2.4
    0.87
    33
    33
    0
    19
    2
    0.3
    10
    2.7
    2
    11
    0
    5
    1027
    1923
    17
    13
    3.83
    0.567
    1
    76
    246.2
    2.5
    1.415
    3
    290
    59
    129
    105
    106
    3.31
    2.8
    1.29
    30
    39
    6
    17
    1
    0.1
    10.6
    2.2
    0
    1
    0
    1
    1053
    1924
    13
    12
    3.26
    0.52
    0
    61
    229.1
    2.5
    1.269
    7
    240
    51
    99
    83
    118
    3.33
    2.4
    1.2
    30
    36
    5
    15
    3
    0.3
    9.4
    2
    1
    4
    0
    2
    939
    1925
    19
    10
    3.67
    0.655
    1
    87
    255.1
    3.8
    1.328
    11
    272
    67
    128
    104
    121
    2.96
    3.1
    1.3
    31
    35
    3
    20
    1
    0.4
    9.6
    2.4
    1
    8
    0
    5
    1092
    1926
    20
    9
    3.97
    0.69
    0
    54
    226.2
    0.7
    1.35
    10
    254
    52
    125
    100
    98
    3.87
    2.1
    1.04
    31
    36
    2
    15
    1
    0.4
    10.1
    2.1
    0
    4
    0
    3
    967
    1927
    19
    10
    3.4
    0.655
    0
    84
    299.1
    5.4
    1.273
    11
    315
    66
    131
    113
    122
    3.16
    2.5
    1.27
    38
    40
    1
    25
    2
    0.3
    9.5
    2
    0
    8
    0
    1
    1263
    1928
    1
    1
    8.1
    0.5
    0
    3
    10
    -0.4
    2.3
    0
    18
    5
    11
    9
    52
    3.93
    2.7
    0.6
    2
    4
    1
    1
    0
    0
    16.2
    4.5
    0
    0
    0
    0
    54
    1929
    0
    0
    13.5
    0
    0
    0
    0.2
    -0.1
    4.5
    0
    2
    1
    1
    1
    53
    7.29
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    27
    13.5
    0
    0
    0
    0
    5