Tổng hợp thành tích ném bóng của Lefty Gomez

Lefty Gomez đã thi đấu tại MLB từ 1930 đến 1943, trải qua tổng cộng 14 mùa giải với 368 trận ra sân. Anh ghi được 189 W, 102 L, ERA 3.34, 1.468 SO, WHIP 1.352, và WAR 43.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Lefty Gomez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Lefty Gomez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Lefty Gomez
    TênLefty Gomez
    Ngày sinh26 tháng 11, 1908
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1930

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Lefty Gomez đã thi đấu tại MLB từ năm 1930 đến 1943, ra sân tổng cộng 368 trận qua 14 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS320 trận (hạng 294)
    GF31 trận (hạng 2.501)
    W189 (hạng 149)
    L102 (hạng 533)
    SV10 (hạng 1.271)
    ERA3.34 (hạng 2.055)
    IP2503 (hạng 254)
    SHO28 (hạng 135)
    CG173 (hạng 184)
    SO1.468 (hạng 251)
    BB1095 (hạng 79)
    H2.290 (hạng 320)
    HR138 (hạng 604)
    SO95.28 (hạng 5.029)
    BB93.94 (hạng 5.263)
    H98.23 (hạng 9.376)
    HR90.5 (hạng 7.266)
    WHIP1.352 (hạng 8.304)
    WAR43.3 (hạng 152)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1943)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1943, Lefty Gomez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    W0
    L1
    ERA5.79
    IP4.2
    SO0
    BB5
    H4
    HR0
    BB99.64
    H97.71
    WHIP1.929
    WAR−0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1934, 26 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1937, 194 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1934, 281.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1937, 9.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1937, 2.33 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Lefty Gomez đã ra sân tổng cộng 7 trận trong postseason. ERA: 2.87, IP: 50.1, SO: 31, W: 6, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Lefty Gomez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1930
    2
    5
    5.55
    0.286
    1
    22
    60
    -0.1
    1.567
    12
    66
    28
    41
    37
    78
    6.17
    3.3
    0.79
    6
    15
    3
    2
    0
    1.8
    9.9
    4.2
    0
    1
    3
    0
    273
    1931
    21
    9
    2.67
    0.7
    3
    150
    243
    5.9
    1.198
    7
    206
    85
    88
    72
    150
    3.38
    5.6
    1.76
    26
    40
    10
    17
    1
    0.3
    7.6
    3.1
    0
    4
    4
    1
    1013
    1932
    24
    7
    4.21
    0.774
    1
    176
    265.1
    3.4
    1.398
    23
    266
    105
    140
    124
    97
    3.8
    6
    1.68
    31
    37
    3
    21
    1
    0.8
    9
    3.6
    0
    2
    1
    0
    1149
    1933
    16
    10
    3.18
    0.615
    2
    163
    234.2
    3.7
    1.381
    16
    218
    106
    108
    83
    123
    3.75
    6.3
    1.54
    30
    35
    3
    14
    4
    0.6
    8.4
    4.1
    0
    0
    3
    6
    1027
    1934
    26
    5
    2.33
    0.839
    2
    158
    281.2
    8.4
    1.133
    12
    223
    96
    86
    73
    176
    3.64
    5
    1.65
    33
    38
    5
    25
    6
    0.4
    7.1
    3.1
    0
    0
    3
    3
    1142
    1935
    12
    15
    3.18
    0.444
    1
    138
    246
    4.1
    1.256
    18
    223
    86
    104
    87
    128
    4.08
    5
    1.6
    30
    34
    3
    15
    2
    0.7
    8.2
    3.1
    0
    2
    5
    8
    1030
    1936
    13
    7
    4.39
    0.65
    0
    105
    188.2
    1.5
    1.622
    6
    184
    122
    104
    92
    106
    4.57
    5
    0.86
    30
    31
    1
    10
    0
    0.3
    8.8
    5.8
    0
    1
    1
    2
    858
    1937
    21
    11
    2.33
    0.656
    0
    194
    278.1
    9.2
    1.171
    10
    233
    93
    88
    72
    193
    3.29
    6.3
    2.09
    34
    34
    0
    25
    6
    0.3
    7.5
    3
    0
    1
    4
    2
    1148
    1938
    18
    12
    3.35
    0.6
    0
    129
    239
    4.6
    1.414
    7
    239
    99
    110
    89
    136
    3.61
    4.9
    1.3
    32
    32
    0
    20
    4
    0.3
    9
    3.7
    0
    1
    0
    5
    1034
    1939
    12
    8
    3.41
    0.6
    0
    102
    198
    3
    1.298
    11
    173
    84
    80
    75
    128
    3.6
    4.6
    1.21
    26
    26
    0
    14
    2
    0.5
    7.9
    3.8
    0
    3
    3
    3
    831
    1940
    3
    3
    6.59
    0.5
    0
    14
    27.1
    -0.5
    2.012
    2
    37
    18
    20
    20
    62
    5.01
    4.6
    0.78
    5
    9
    3
    0
    0
    0.7
    12.2
    5.9
    0
    1
    1
    3
    134
    1941
    15
    5
    3.74
    0.75
    0
    76
    156.1
    1
    1.625
    10
    151
    103
    76
    65
    106
    4.64
    4.4
    0.74
    23
    23
    0
    8
    2
    0.6
    8.7
    5.9
    0
    1
    3
    5
    712
    1942
    6
    4
    4.28
    0.6
    0
    41
    80
    -0.7
    1.65
    4
    67
    65
    42
    38
    81
    4.21
    4.6
    0.63
    13
    13
    0
    2
    0
    0.5
    7.5
    7.3
    0
    2
    3
    1
    355
    1943
    0
    1
    5.79
    0
    0
    0
    4.2
    -0.2
    1.929
    0
    4
    5
    4
    3
    61
    5.87
    0
    0
    1
    1
    0
    0
    0
    0
    7.7
    9.6
    0
    0
    0
    0
    23