Tổng hợp thành tích ném bóng của Logan Gilbert

  • 7 tháng 5, 2025

Logan Gilbert đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2025, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 146 trận ra sân. Anh ghi được 47 W, 36 L, ERA 3.58, 884 SO, WHIP 1.058, và WAR 11.8.

🧾 Thông tin cơ bản

Logan Gilbert
TênLogan Gilbert
Ngày sinh5 tháng 5, 1997
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2021

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Logan Gilbert

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Logan Gilbert.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Logan Gilbert đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2025, ra sân tổng cộng 146 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS146 trận (hạng 1.124)
    W47 (hạng 1.545)
    L36 (hạng 2.111)
    ERA3.58 (hạng 2.750)
    IP835.1 (hạng 1.599)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO884 (hạng 733)
    BB181 (hạng 2.637)
    H703 (hạng 1.884)
    HR111 (hạng 850)
    SO99.52 (hạng 713)
    BB91.95 (hạng 10.832)
    H97.57 (hạng 10.583)
    HR91.2 (hạng 2.799)
    WHIP1.058 (hạng 11.368)
    WAR11.8 (hạng 1.088)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Logan Gilbert đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS25
    W6
    L6
    ERA3.44
    IP131
    SO173
    BB31
    H104
    HR20
    SO911.89
    BB92.13
    H97.15
    HR91.37
    WHIP1.031
    WAR2.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 220 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 208.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.21 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Logan Gilbert đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 4.48, IP: 20.1, SO: 19, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Logan Gilbert

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    6
    5
    4.68
    0.545
    0
    128
    119.1
    0.9
    1.173
    17
    112
    28
    63
    62
    88
    3.73
    9.7
    4.57
    24
    24
    0
    0
    0
    1.3
    8.4
    2.1
    0
    6
    2
    9
    503
    2022
    13
    6
    3.2
    0.684
    0
    174
    185.2
    3.2
    1.18
    19
    170
    49
    71
    66
    116
    3.46
    8.4
    3.55
    32
    32
    0
    0
    0
    0.9
    8.2
    2.4
    0
    6
    2
    5
    766
    2023
    13
    7
    3.73
    0.65
    0
    189
    190.2
    2.8
    1.075
    29
    169
    36
    82
    79
    106
    3.85
    8.9
    5.25
    32
    32
    0
    1
    1
    1.4
    8
    1.7
    0
    2
    1
    6
    770
    2024
    9
    12
    3.23
    0.429
    0
    220
    208.2
    2.8
    0.887
    26
    148
    37
    83
    75
    113
    3.27
    9.5
    5.95
    33
    33
    0
    1
    0
    1.1
    6.4
    1.6
    0
    4
    1
    11
    803
    2025
    6
    6
    3.44
    0.5
    0
    173
    131
    2.1
    1.031
    20
    104
    31
    53
    50
    110
    3.35
    11.9
    5.58
    25
    25
    0
    0
    0
    1.4
    7.1
    2.1
    0
    7
    0
    10
    535