Tổng hợp thành tích ném bóng của Logan Gilbert

Logan Gilbert đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 121 trận ra sân. Anh ghi được 41 W, 30 L, ERA 3.6, 711 SO, WHIP 1.063, và WAR 9.7.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Logan Gilbert

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Logan Gilbert.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Logan Gilbert
    TênLogan Gilbert
    Ngày sinh5 tháng 5, 1997
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2021

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Logan Gilbert đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 121 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS121 trận (hạng 1.310)
    W41 (hạng 1.734)
    L30 (hạng 2.437)
    ERA3.6 (hạng 2.783)
    IP704.1 (hạng 1.864)
    SHO1 (hạng 2.152)
    CG2 (hạng 3.490)
    SO711 (hạng 1.015)
    BB150 (hạng 2.973)
    H599 (hạng 2.173)
    HR91 (hạng 1.072)
    SO99.09 (hạng 915)
    BB91.92 (hạng 10.710)
    H97.65 (hạng 10.347)
    HR91.16 (hạng 2.884)
    WHIP1.063 (hạng 11.186)
    WAR9.7 (hạng 1.276)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Logan Gilbert đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS33
    W9
    L12
    ERA3.23
    IP208.2
    CG1
    SO220
    BB37
    H148
    HR26
    SO99.49
    BB91.6
    H96.38
    HR91.12
    WHIP0.887
    WAR2.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 220 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 208.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3.21 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Logan Gilbert đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 5.29, IP: 5.1, SO: 5, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Logan Gilbert

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2021
    6
    5
    4.68
    0.545
    0
    128
    119.1
    0.9
    1.173
    17
    112
    28
    63
    62
    88
    3.73
    9.7
    4.57
    24
    24
    0
    0
    0
    1.3
    8.4
    2.1
    0
    6
    2
    9
    503
    2022
    13
    6
    3.2
    0.684
    0
    174
    185.2
    3.2
    1.18
    19
    170
    49
    71
    66
    116
    3.46
    8.4
    3.55
    32
    32
    0
    0
    0
    0.9
    8.2
    2.4
    0
    6
    2
    5
    766
    2023
    13
    7
    3.73
    0.65
    0
    189
    190.2
    2.8
    1.075
    29
    169
    36
    82
    79
    106
    3.85
    8.9
    5.25
    32
    32
    0
    1
    1
    1.4
    8
    1.7
    0
    2
    1
    6
    770
    2024
    9
    12
    3.23
    0.429
    0
    220
    208.2
    2.8
    0.887
    26
    148
    37
    83
    75
    113
    3.27
    9.5
    5.95
    33
    33
    0
    1
    0
    1.1
    6.4
    1.6
    0
    4
    1
    11
    803