Tổng hợp thành tích ném bóng của Logan Webb

  • 7 tháng 5, 2025

Logan Webb đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2025, trải qua tổng cộng 7 mùa giải với 180 trận ra sân. Anh ghi được 70 W, 53 L, ERA 3.38, 994 SO, WHIP 1.195, và WAR 21.2.

🧾 Thông tin cơ bản

Logan Webb
TênLogan Webb
Ngày sinh18 tháng 11, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2019

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Logan Webb

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Logan Webb.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Logan Webb đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2025, ra sân tổng cộng 180 trận qua 7 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS177 trận (hạng 912)
    W70 (hạng 1.023)
    L53 (hạng 1.449)
    ERA3.38 (hạng 2.170)
    IP1062.1 (hạng 1.250)
    SHO2 (hạng 1.720)
    CG3 (hạng 3.162)
    SO994 (hạng 581)
    BB250 (hạng 1.971)
    H1.020 (hạng 1.297)
    HR74 (hạng 1.383)
    SO98.42 (hạng 1.561)
    BB92.12 (hạng 10.623)
    H98.64 (hạng 8.484)
    HR90.63 (hạng 6.723)
    WHIP1.195 (hạng 10.768)
    WAR21.2 (hạng 535)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Logan Webb đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS34
    W15
    L11
    ERA3.22
    IP207
    SO224
    BB46
    H210
    HR14
    SO99.74
    BB92
    H99.13
    HR90.61
    WHIP1.237
    WAR3.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2022, 15 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 224 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 216 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 5.6 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Logan Webb đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0.63, IP: 14.2, SO: 17, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Logan Webb

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2019
    2
    3
    5.22
    0.4
    0
    37
    39.2
    0.1
    1.462
    5
    44
    14
    25
    23
    81
    4.12
    8.4
    2.64
    8
    8
    0
    0
    0
    1.1
    10
    3.2
    0
    1
    0
    4
    174
    2020
    3
    4
    5.47
    0.429
    0
    46
    54.1
    -0.4
    1.564
    4
    61
    24
    38
    33
    78
    4.17
    7.6
    1.92
    11
    13
    0
    0
    0
    0.7
    10.1
    4
    0
    7
    1
    3
    246
    2021
    11
    3
    3.03
    0.786
    0
    158
    148.1
    3.9
    1.106
    9
    128
    36
    53
    50
    136
    2.72
    9.6
    4.39
    26
    27
    0
    0
    0
    0.5
    7.8
    2.2
    0
    8
    0
    2
    596
    2022
    15
    9
    2.9
    0.625
    0
    163
    192.1
    4.6
    1.159
    11
    174
    49
    76
    62
    136
    3.03
    7.6
    3.33
    32
    32
    0
    0
    0
    0.5
    8.1
    2.3
    0
    7
    0
    6
    787
    2023
    11
    13
    3.25
    0.458
    0
    194
    216
    5.6
    1.074
    20
    201
    31
    83
    78
    128
    3.16
    8.1
    6.26
    33
    33
    0
    2
    1
    0.8
    8.4
    1.3
    0
    5
    0
    1
    850
    2024
    13
    10
    3.47
    0.565
    0
    172
    204.2
    3.6
    1.231
    11
    202
    50
    83
    79
    111
    2.95
    7.6
    3.44
    33
    33
    0
    1
    1
    0.5
    8.9
    2.2
    1
    2
    3
    4
    841
    2025
    15
    11
    3.22
    0.577
    0
    224
    207
    3.8
    1.237
    14
    210
    46
    82
    74
    124
    2.6
    9.7
    4.87
    34
    34
    0
    0
    0
    0.6
    9.1
    2
    0
    6
    0
    2
    856