Logan Webb đã thi đấu tại MLB từ 2019 đến 2024, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 146 trận ra sân. Anh ghi được 55 W, 42 L, ERA 3.42, 770 SO, WHIP 1.186, và WAR 17.4.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Logan Webb |
Ngày sinh | 18 tháng 11, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2019 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Logan Webb đã thi đấu tại MLB từ năm 2019 đến 2024, ra sân tổng cộng 146 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 143 trận (hạng 1.130) |
W | 55 (hạng 1.332) |
L | 42 (hạng 1.847) |
ERA | 3.42 (hạng 2.284) |
IP | 855.1 (hạng 1.549) |
SHO | 2 (hạng 1.719) |
CG | 3 (hạng 3.161) |
SO | 770 (hạng 905) |
BB | 204 (hạng 2.356) |
H | 810 (hạng 1.619) |
HR | 60 (hạng 1.709) |
SO9 | 8.1 (hạng 1.697) |
BB9 | 2.15 (hạng 10.441) |
H9 | 8.52 (hạng 8.722) |
HR9 | 0.63 (hạng 6.568) |
WHIP | 1.186 (hạng 10.689) |
WAR | 17.4 (hạng 715) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Logan Webb đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 33 |
W | 13 |
L | 10 |
ERA | 3.47 |
IP | 204.2 |
SHO | 1 |
CG | 1 |
SO | 172 |
BB | 50 |
H | 202 |
HR | 11 |
SO9 | 7.56 |
BB9 | 2.2 |
H9 | 8.88 |
HR9 | 0.48 |
WHIP | 1.231 |
WAR | 3.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2022, 15 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2023, 194 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 216 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2023, 5.6 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.9 ERA
🎯 Thành tích postseason
Logan Webb đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0.63, IP: 14.2, SO: 17, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Logan Webb
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | 2 | 3 | 5.22 | 0.4 | 0 | 37 | 39.2 | 0.1 | 1.462 | 5 | 44 | 14 | 25 | 23 | 81 | 4.12 | 8.4 | 2.64 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 10 | 3.2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 174 |
2020 | 3 | 4 | 5.47 | 0.429 | 0 | 46 | 54.1 | -0.4 | 1.564 | 4 | 61 | 24 | 38 | 33 | 78 | 4.17 | 7.6 | 1.92 | 11 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0.7 | 10.1 | 4 | 0 | 7 | 1 | 3 | 246 |
2021 | 11 | 3 | 3.03 | 0.786 | 0 | 158 | 148.1 | 3.9 | 1.106 | 9 | 128 | 36 | 53 | 50 | 136 | 2.72 | 9.6 | 4.39 | 26 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0.5 | 7.8 | 2.2 | 0 | 8 | 0 | 2 | 596 |
2022 | 15 | 9 | 2.9 | 0.625 | 0 | 163 | 192.1 | 4.6 | 1.159 | 11 | 174 | 49 | 76 | 62 | 136 | 3.03 | 7.6 | 3.33 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0.5 | 8.1 | 2.3 | 0 | 7 | 0 | 6 | 787 |
2023 | 11 | 13 | 3.25 | 0.458 | 0 | 194 | 216 | 5.6 | 1.074 | 20 | 201 | 31 | 83 | 78 | 128 | 3.16 | 8.1 | 6.26 | 33 | 33 | 0 | 2 | 1 | 0.8 | 8.4 | 1.3 | 0 | 5 | 0 | 1 | 850 |
2024 | 13 | 10 | 3.47 | 0.565 | 0 | 172 | 204.2 | 3.6 | 1.231 | 11 | 202 | 50 | 83 | 79 | 111 | 2.95 | 7.6 | 3.44 | 33 | 33 | 0 | 1 | 1 | 0.5 | 8.9 | 2.2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 841 |