Lucas Giolito đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2023, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 180 trận ra sân. Anh ghi được 61 W, 62 L, ERA 4.43, 1.077 SO, WHIP 1.254, và WAR 12.2.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Lucas Giolito |
Ngày sinh | 14 tháng 7, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2016 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Lucas Giolito đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2023, ra sân tổng cộng 180 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 178 trận (hạng 897) |
GF | 1 trận (hạng 8.563) |
W | 61 (hạng 1.204) |
L | 62 (hạng 1.219) |
ERA | 4.43 (hạng 5.677) |
IP | 1013.2 (hạng 1.294) |
SHO | 3 (hạng 1.446) |
CG | 5 (hạng 2.696) |
SO | 1.077 (hạng 491) |
BB | 385 (hạng 1.183) |
H | 886 (hạng 1.489) |
HR | 166 (hạng 413) |
SO9 | 9.56 (hạng 677) |
BB9 | 3.42 (hạng 6.980) |
H9 | 7.87 (hạng 10.066) |
HR9 | 1.47 (hạng 1.742) |
WHIP | 1.254 (hạng 9.993) |
WAR | 12.2 (hạng 1.045) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2023)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2023, Lucas Giolito đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 33 |
W | 8 |
L | 15 |
ERA | 4.88 |
IP | 184.1 |
SO | 204 |
BB | 73 |
H | 169 |
HR | 41 |
SO9 | 9.96 |
BB9 | 3.56 |
H9 | 8.25 |
HR9 | 2 |
WHIP | 1.313 |
WAR | 1.6 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2019, 14 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2019, 228 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 184.1 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2019, 5.4 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2017, 2.39 ERA
🎯 Thành tích postseason
Lucas Giolito đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 4.05, IP: 11.1, SO: 12, W: 1, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Lucas Giolito
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016 | 0 | 1 | 6.75 | 0 | 0 | 11 | 21.1 | -0.5 | 1.781 | 7 | 26 | 12 | 18 | 16 | 64 | 8.21 | 4.6 | 0.92 | 4 | 6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 11 | 5.1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 101 |
2017 | 3 | 3 | 2.38 | 0.5 | 0 | 34 | 45.1 | 1.5 | 0.949 | 8 | 31 | 12 | 14 | 12 | 181 | 4.94 | 6.8 | 2.83 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 6.2 | 2.4 | 0 | 3 | 0 | 2 | 179 |
2018 | 10 | 13 | 6.13 | 0.435 | 0 | 125 | 173.1 | -1.3 | 1.477 | 27 | 166 | 90 | 123 | 118 | 69 | 5.56 | 6.5 | 1.39 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 8.6 | 4.7 | 0 | 15 | 2 | 13 | 775 |
2019 | 14 | 9 | 3.41 | 0.609 | 0 | 228 | 176.2 | 5.4 | 1.064 | 24 | 131 | 57 | 69 | 67 | 134 | 3.43 | 11.6 | 4 | 29 | 29 | 0 | 3 | 2 | 1.2 | 6.7 | 2.9 | 0 | 4 | 1 | 6 | 705 |
2020 | 4 | 3 | 3.48 | 0.571 | 0 | 97 | 72.1 | 0.8 | 1.037 | 8 | 47 | 28 | 31 | 28 | 128 | 3.19 | 12.1 | 3.46 | 12 | 12 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5.8 | 3.5 | 0 | 2 | 0 | 3 | 288 |
2021 | 11 | 9 | 3.53 | 0.55 | 0 | 201 | 178.2 | 4.3 | 1.103 | 27 | 145 | 52 | 74 | 70 | 124 | 3.79 | 10.1 | 3.87 | 31 | 31 | 0 | 1 | 0 | 1.4 | 7.3 | 2.6 | 0 | 2 | 1 | 12 | 720 |
2022 | 11 | 9 | 4.9 | 0.55 | 0 | 177 | 161.2 | 0.4 | 1.435 | 24 | 171 | 61 | 92 | 88 | 81 | 4.06 | 9.9 | 2.9 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 9.5 | 3.4 | 0 | 4 | 1 | 3 | 698 |
2023 | 8 | 15 | 4.88 | 0.348 | 0 | 204 | 184.1 | 1.6 | 1.313 | 41 | 169 | 73 | 110 | 100 | 90 | 5.27 | 10 | 2.79 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.3 | 3.6 | 0 | 9 | 2 | 5 | 794 |