Luis Castillo đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 8 mùa giải với 211 trận ra sân. Anh ghi được 73 W, 76 L, ERA 3.56, 1.331 SO, WHIP 1.176, và WAR 23.9.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Luis Castillo |
Ngày sinh | 12 tháng 12, 1992 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2017 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Luis Castillo đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 211 trận qua 8 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 211 trận (hạng 706) |
W | 73 (hạng 970) |
L | 76 (hạng 926) |
ERA | 3.56 (hạng 2.674) |
IP | 1230 (hạng 1.039) |
CG | 1 (hạng 3.968) |
SO | 1.331 (hạng 304) |
BB | 407 (hạng 1.092) |
H | 1.040 (hạng 1.257) |
HR | 151 (hạng 504) |
SO9 | 9.74 (hạng 614) |
BB9 | 2.98 (hạng 8.513) |
H9 | 7.61 (hạng 10.401) |
HR9 | 1.1 (hạng 3.237) |
WHIP | 1.176 (hạng 10.752) |
WAR | 23.9 (hạng 435) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Luis Castillo đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 30 |
W | 11 |
L | 12 |
ERA | 3.64 |
IP | 175.1 |
SO | 175 |
BB | 47 |
H | 158 |
HR | 25 |
SO9 | 8.98 |
BB9 | 2.41 |
H9 | 8.11 |
HR9 | 1.28 |
WHIP | 1.169 |
WAR | 1.8 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2019, 15 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2019, 226 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2023, 197 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2019, 5.2 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 3 ERA
🎯 Thành tích postseason
Luis Castillo đã ra sân tổng cộng 1 trận trong postseason. ERA: 1.76, IP: 5.1, SO: 7, W: 0, L: 1.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Luis Castillo
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 3 | 7 | 3.12 | 0.3 | 0 | 98 | 89.1 | 2.7 | 1.075 | 11 | 64 | 32 | 32 | 31 | 144 | 3.74 | 9.9 | 3.06 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 6.4 | 3.2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 359 |
2018 | 10 | 12 | 4.3 | 0.455 | 0 | 165 | 169.2 | 1.8 | 1.22 | 28 | 158 | 49 | 89 | 81 | 97 | 4.32 | 8.8 | 3.37 | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 8.4 | 2.6 | 2 | 5 | 1 | 4 | 708 |
2019 | 15 | 8 | 3.4 | 0.652 | 0 | 226 | 190.2 | 5.2 | 1.143 | 22 | 139 | 79 | 76 | 72 | 137 | 3.7 | 10.7 | 2.86 | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 3.7 | 3 | 7 | 0 | 5 | 781 |
2020 | 4 | 6 | 3.21 | 0.4 | 0 | 89 | 70 | 1.1 | 1.229 | 5 | 62 | 24 | 31 | 25 | 153 | 2.65 | 11.4 | 3.71 | 12 | 12 | 0 | 1 | 0 | 0.6 | 8 | 3.1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 292 |
2021 | 8 | 16 | 3.98 | 0.333 | 0 | 192 | 187.2 | 4.2 | 1.364 | 19 | 181 | 75 | 94 | 83 | 117 | 3.75 | 9.2 | 2.56 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0.9 | 8.7 | 3.6 | 1 | 7 | 4 | 1 | 803 |
2022 | 8 | 6 | 2.99 | 0.571 | 0 | 167 | 150.1 | 3.9 | 1.084 | 13 | 118 | 45 | 56 | 50 | 136 | 3.07 | 10 | 3.71 | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 7.1 | 2.7 | 1 | 8 | 0 | 0 | 615 |
2023 | 14 | 9 | 3.34 | 0.609 | 0 | 219 | 197 | 3.2 | 1.096 | 28 | 160 | 56 | 81 | 73 | 118 | 3.81 | 10 | 3.91 | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 7.3 | 2.6 | 0 | 5 | 0 | 3 | 802 |
2024 | 11 | 12 | 3.64 | 0.478 | 0 | 175 | 175.1 | 1.8 | 1.169 | 25 | 158 | 47 | 73 | 71 | 101 | 3.91 | 9 | 3.72 | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 8.1 | 2.4 | 0 | 5 | 2 | 0 | 719 |