Luis Gil đã thi đấu tại MLB từ 2021 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 36 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 8 L, ERA 3.55, 214 SO, WHIP 1.227, và WAR 3.6.
🧾 Thông tin cơ bản
![]() | |
Tên | Luis Gil |
Ngày sinh | 3 tháng 6, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
MLB ra mắt | 2021 |
📊 Tổng kết sự nghiệp
Luis Gil đã thi đấu tại MLB từ năm 2021 đến 2024, ra sân tổng cộng 36 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:
GS | 36 trận (hạng 2.816) |
W | 16 (hạng 3.288) |
L | 8 (hạng 4.766) |
ERA | 3.55 (hạng 2.653) |
IP | 185 (hạng 4.338) |
SO | 214 (hạng 3.074) |
BB | 98 (hạng 3.803) |
H | 129 (hạng 5.095) |
HR | 22 (hạng 3.562) |
SO9 | 10.41 (hạng 419) |
BB9 | 4.77 (hạng 3.236) |
H9 | 6.28 (hạng 11.173) |
HR9 | 1.07 (hạng 3.410) |
WHIP | 1.227 (hạng 10.310) |
WAR | 3.6 (hạng 2.496) |
📊 Mùa giải cuối cùng (2024)
Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Luis Gil đã ghi nhận các chỉ số sau:
GS | 29 |
W | 15 |
L | 7 |
ERA | 3.5 |
IP | 151.2 |
SO | 171 |
BB | 77 |
H | 104 |
HR | 18 |
SO9 | 10.15 |
BB9 | 4.57 |
H9 | 6.17 |
HR9 | 1.07 |
WHIP | 1.193 |
WAR | 3.0 |
📈 Các chỉ số nổi bật
- Mùa có số W cao nhất: 2024, 15 W
- Mùa có số SO cao nhất: 2024, 171 SO
- Mùa có số IP cao nhất: 2024, 151.2 IP
- Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.0 WAR
- Mùa có ERA thấp nhất: 2021, 3.09 ERA
🎯 Thành tích postseason
Luis Gil đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 6.75, IP: 8, SO: 4, W: 0, L: 0.
Tổng hợp chỉ số ném bóng của Luis Gil
season | W | L | ERA | W-L% | SV | SO | IP | WAR | WHIP | HR | H | BB | R | ER | ERA+ | FIP | SO9 | SO/BB | GS | G | GF | CG | SHO | HR9 | H9 | BB9 | BK | HBP | IBB | WP | BF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 1 | 1 | 3.07 | 0.5 | 0 | 38 | 29.1 | 0.8 | 1.33 | 4 | 20 | 19 | 11 | 10 | 141 | 4.4 | 11.7 | 2 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 6.1 | 5.8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 129 |
2022 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 5 | 4 | -0.2 | 1.75 | 0 | 5 | 2 | 4 | 4 | 48 | 2.11 | 11.3 | 2.5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 4.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 19 |
2024 | 15 | 7 | 3.5 | 0.682 | 0 | 171 | 151.2 | 3 | 1.193 | 18 | 104 | 77 | 60 | 59 | 117 | 4.14 | 10.1 | 2.22 | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 1.1 | 6.2 | 4.6 | 2 | 8 | 0 | 6 | 637 |