Tổng hợp thành tích ném bóng của MacKenzie Gore

MacKenzie Gore đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 75 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 26 L, ERA 4.2, 404 SO, WHIP 1.422, và WAR 3.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của MacKenzie Gore

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của MacKenzie Gore.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    MacKenzie Gore
    TênMacKenzie Gore
    Ngày sinh24 tháng 2, 1999
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    MacKenzie Gore đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 75 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS72 trận (hạng 1.912)
    W21 (hạng 2.859)
    L26 (hạng 2.706)
    ERA4.2 (hạng 4.917)
    IP372.2 (hạng 3.085)
    SO404 (hạng 1.935)
    BB159 (hạng 2.856)
    H371 (hạng 3.112)
    HR49 (hạng 2.050)
    SO99.76 (hạng 601)
    BB93.84 (hạng 5.605)
    H98.96 (hạng 7.508)
    HR91.18 (hạng 2.777)
    WHIP1.422 (hạng 6.956)
    WAR3.1 (hạng 2.651)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, MacKenzie Gore đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS32
    W10
    L12
    ERA3.9
    IP166.1
    SO181
    BB65
    H171
    HR15
    SO99.79
    BB93.52
    H99.25
    HR90.81
    WHIP1.419
    WAR0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 181 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 166.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2023, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    MacKenzie Gore chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của MacKenzie Gore

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    4
    4
    4.5
    0.5
    0
    72
    70
    0.4
    1.471
    7
    66
    37
    35
    35
    84
    4.11
    9.3
    1.95
    13
    16
    0
    0
    0
    0.9
    8.5
    4.8
    0
    4
    0
    6
    309
    2023
    7
    10
    4.42
    0.412
    0
    151
    136.1
    1.9
    1.401
    27
    134
    57
    71
    67
    96
    4.89
    10
    2.65
    27
    27
    0
    0
    0
    1.8
    8.8
    3.8
    0
    1
    0
    6
    582
    2024
    10
    12
    3.9
    0.455
    0
    181
    166.1
    0.8
    1.419
    15
    171
    65
    93
    72
    103
    3.53
    9.8
    2.78
    32
    32
    0
    0
    0
    0.8
    9.3
    3.5
    0
    11
    0
    14
    731