Tổng hợp thành tích ném bóng của MacKenzie Gore

  • 7 tháng 5, 2025

MacKenzie Gore đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 105 trận ra sân. Anh ghi được 26 W, 41 L, ERA 4.19, 589 SO, WHIP 1.401, và WAR 6.1.

🧾 Thông tin cơ bản

MacKenzie Gore
TênMacKenzie Gore
Ngày sinh24 tháng 2, 1999
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của MacKenzie Gore

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của MacKenzie Gore.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    MacKenzie Gore đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 105 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS102 trận (hạng 1.502)
    W26 (hạng 2.500)
    L41 (hạng 1.884)
    ERA4.19 (hạng 4.939)
    IP532.1 (hạng 2.421)
    SO589 (hạng 1.307)
    BB223 (hạng 2.199)
    H523 (hạng 2.464)
    HR69 (hạng 1.502)
    SO99.96 (hạng 554)
    BB93.77 (hạng 5.879)
    H98.84 (hạng 7.925)
    HR91.17 (hạng 2.929)
    WHIP1.401 (hạng 7.441)
    WAR6.1 (hạng 1.852)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, MacKenzie Gore đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS30
    W5
    L15
    ERA4.17
    IP159.2
    SO185
    BB64
    H152
    HR20
    SO910.43
    BB93.61
    H98.57
    HR91.13
    WHIP1.353
    WAR3.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 10 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 185 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 166.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 3.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.9 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    MacKenzie Gore chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của MacKenzie Gore

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    4
    4
    4.5
    0.5
    0
    72
    70
    0.4
    1.471
    7
    66
    37
    35
    35
    84
    4.11
    9.3
    1.95
    13
    16
    0
    0
    0
    0.9
    8.5
    4.8
    0
    4
    0
    6
    309
    2023
    7
    10
    4.42
    0.412
    0
    151
    136.1
    1.9
    1.401
    27
    134
    57
    71
    67
    96
    4.89
    10
    2.65
    27
    27
    0
    0
    0
    1.8
    8.8
    3.8
    0
    1
    0
    6
    582
    2024
    10
    12
    3.9
    0.455
    0
    181
    166.1
    0.8
    1.419
    15
    171
    65
    93
    72
    103
    3.53
    9.8
    2.78
    32
    32
    0
    0
    0
    0.8
    9.3
    3.5
    0
    11
    0
    14
    731
    2025
    5
    15
    4.17
    0.25
    0
    185
    159.2
    3
    1.353
    20
    152
    64
    75
    74
    98
    3.74
    10.4
    2.89
    30
    30
    0
    0
    0
    1.1
    8.6
    3.6
    0
    5
    0
    12
    680