Tổng hợp thành tích ném bóng của Marcus Stroman

Marcus Stroman đã thi đấu tại MLB từ 2014 đến 2024, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 261 trận ra sân. Anh ghi được 87 W, 85 L, ERA 3.72, 1.204 SO, WHIP 1.275, và WAR 21.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Marcus Stroman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Marcus Stroman.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Marcus Stroman
    TênMarcus Stroman
    Ngày sinh1 tháng 5, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2014

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Marcus Stroman đã thi đấu tại MLB từ năm 2014 đến 2024, ra sân tổng cộng 261 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS252 trận (hạng 521)
    GF3 trận (hạng 7.062)
    W87 (hạng 771)
    L85 (hạng 784)
    SV2 (hạng 2.859)
    ERA3.72 (hạng 3.162)
    IP1458.1 (hạng 817)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG4 (hạng 2.888)
    SO1.204 (hạng 387)
    BB436 (hạng 992)
    H1.424 (hạng 842)
    HR139 (hạng 597)
    SO97.43 (hạng 2.278)
    BB92.69 (hạng 9.353)
    H98.79 (hạng 7.973)
    HR90.86 (hạng 4.945)
    WHIP1.275 (hạng 9.706)
    WAR21.8 (hạng 500)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Marcus Stroman đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    GF1
    W10
    L9
    SV1
    ERA4.31
    IP154.2
    SO113
    BB60
    H167
    HR19
    SO96.58
    BB93.49
    H99.72
    HR91.11
    WHIP1.468
    WAR0.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2016, 166 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 204 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2017, 5.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2015, 1.67 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Marcus Stroman đã ra sân tổng cộng 5 trận trong postseason. ERA: 4.47, IP: 30.2, SO: 21, W: 1, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Marcus Stroman

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2014
    11
    6
    3.65
    0.647
    1
    111
    130.2
    1.8
    1.171
    7
    125
    28
    56
    53
    104
    2.84
    7.6
    3.96
    20
    26
    1
    1
    1
    0.5
    8.6
    1.9
    1
    3
    1
    9
    534
    2015
    4
    0
    1.67
    1
    0
    18
    27
    1.3
    0.963
    2
    20
    6
    5
    5
    249
    3.54
    6
    3
    4
    4
    0
    0
    0
    0.7
    6.7
    2
    1
    1
    0
    2
    103
    2016
    9
    10
    4.37
    0.474
    0
    166
    204
    1.4
    1.289
    21
    209
    54
    104
    99
    97
    3.71
    7.3
    3.07
    32
    32
    0
    0
    0
    0.9
    9.2
    2.4
    1
    4
    0
    9
    855
    2017
    13
    9
    3.09
    0.591
    0
    164
    201
    5.1
    1.308
    21
    201
    62
    82
    69
    145
    3.9
    7.3
    2.65
    33
    33
    0
    2
    0
    0.9
    9
    2.8
    1
    6
    1
    3
    834
    2018
    4
    9
    5.54
    0.308
    0
    77
    102.1
    0
    1.476
    9
    115
    36
    68
    63
    77
    3.91
    6.8
    2.14
    19
    19
    0
    0
    0
    0.8
    10.1
    3.2
    1
    2
    0
    3
    449
    2019
    10
    13
    3.22
    0.435
    0
    159
    184.1
    4.1
    1.307
    18
    183
    58
    77
    66
    137
    3.72
    7.8
    2.74
    32
    32
    0
    0
    0
    0.9
    8.9
    2.8
    0
    1
    1
    7
    774
    2021
    10
    13
    3.02
    0.435
    0
    158
    179
    3.4
    1.145
    17
    161
    44
    70
    60
    133
    3.49
    7.9
    3.59
    33
    33
    0
    0
    0
    0.9
    8.1
    2.2
    0
    7
    2
    7
    730
    2022
    6
    7
    3.5
    0.462
    0
    119
    138.2
    2.7
    1.147
    16
    123
    36
    61
    54
    119
    3.76
    7.7
    3.31
    25
    25
    0
    0
    0
    1
    8
    2.3
    2
    4
    0
    2
    569
    2023
    10
    9
    3.95
    0.526
    0
    119
    136.2
    1.2
    1.259
    9
    120
    52
    68
    60
    108
    3.58
    7.8
    2.29
    25
    27
    1
    1
    1
    0.6
    7.9
    3.4
    0
    3
    0
    3
    575
    2024
    10
    9
    4.31
    0.526
    1
    113
    154.2
    0.8
    1.468
    19
    167
    60
    81
    74
    95
    4.62
    6.6
    1.88
    29
    30
    1
    0
    0
    1.1
    9.7
    3.5
    0
    8
    0
    2
    675