Tổng hợp thành tích ném bóng của Mariano Rivera

Mariano Rivera đã thi đấu tại MLB từ 1995 đến 2013, trải qua tổng cộng 19 mùa giải với 1.115 trận ra sân. Anh ghi được 82 W, 60 L, ERA 2.21, 1.173 SO, WHIP 1, và WAR 56.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mariano Rivera

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mariano Rivera.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mariano Rivera
    TênMariano Rivera
    Ngày sinh29 tháng 11, 1969
    Quốc tịch
    Panama
    MLB ra mắt1995

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mariano Rivera đã thi đấu tại MLB từ năm 1995 đến 2013, ra sân tổng cộng 1.115 trận qua 19 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS10 trận (hạng 4.402)
    GF952 trận (hạng 1)
    W82 (hạng 835)
    L60 (hạng 1.257)
    SV652 (hạng 1)
    ERA2.21 (hạng 711)
    IP1283.2 (hạng 981)
    SO1.173 (hạng 404)
    BB286 (hạng 1.688)
    H998 (hạng 1.311)
    HR71 (hạng 1.437)
    SO98.22 (hạng 1.613)
    BB92.01 (hạng 10.598)
    H97 (hạng 10.881)
    HR90.5 (hạng 7.266)
    WHIP1 (hạng 11.265)
    WAR56.5 (hạng 78)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2013)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2013, Mariano Rivera đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF60
    W6
    L2
    SV44
    ERA2.11
    IP64
    SO54
    BB9
    H58
    HR6
    SO97.59
    BB91.27
    H98.16
    HR90.84
    WHIP1.047
    WAR2.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1996, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1996, 130 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1996, 107.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1996, 5.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2005, 1.38 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mariano Rivera đã ra sân tổng cộng 96 trận trong postseason. ERA: 0.72, IP: 138.2, SO: 110, W: 8, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mariano Rivera

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1995
    5
    3
    5.51
    0.625
    0
    51
    67
    0.2
    1.507
    11
    71
    30
    43
    41
    84
    5.15
    6.9
    1.7
    10
    19
    2
    0
    0
    1.5
    9.5
    4
    1
    2
    0
    0
    301
    1996
    8
    3
    2.09
    0.727
    5
    130
    107.2
    5
    0.994
    1
    73
    34
    25
    25
    240
    1.88
    10.9
    3.82
    0
    61
    14
    0
    0
    0.1
    6.1
    2.8
    0
    2
    3
    1
    425
    1997
    6
    4
    1.88
    0.6
    43
    68
    71.2
    3.7
    1.186
    5
    65
    20
    17
    15
    239
    2.96
    8.5
    3.4
    0
    66
    56
    0
    0
    0.6
    8.2
    2.5
    0
    0
    6
    2
    301
    1998
    3
    0
    1.91
    1
    36
    36
    61.1
    2.8
    1.06
    3
    48
    17
    13
    13
    233
    3.48
    5.3
    2.12
    0
    54
    49
    0
    0
    0.4
    7
    2.5
    0
    1
    1
    0
    246
    1999
    4
    3
    1.83
    0.571
    45
    52
    69
    3.5
    0.884
    2
    43
    18
    15
    14
    257
    2.92
    6.8
    2.89
    0
    66
    63
    0
    0
    0.3
    5.6
    2.3
    1
    3
    3
    2
    268
    2000
    7
    4
    2.85
    0.636
    36
    58
    75.2
    2.6
    1.097
    4
    58
    25
    26
    24
    170
    3.28
    6.9
    2.32
    0
    66
    61
    0
    0
    0.5
    6.9
    3
    0
    0
    3
    2
    311
    2001
    4
    6
    2.34
    0.4
    50
    83
    80.2
    3.4
    0.905
    5
    61
    12
    24
    21
    192
    2.28
    9.3
    6.92
    0
    71
    66
    0
    0
    0.6
    6.8
    1.3
    0
    1
    2
    1
    310
    2002
    1
    4
    2.74
    0.2
    28
    41
    46
    1.6
    1
    3
    35
    11
    16
    14
    163
    2.88
    8
    3.73
    0
    45
    37
    0
    0
    0.6
    6.8
    2.2
    1
    2
    2
    1
    187
    2003
    5
    2
    1.66
    0.714
    40
    63
    70.2
    3.6
    1.005
    3
    61
    10
    15
    13
    267
    2.39
    8
    6.3
    0
    64
    57
    0
    0
    0.4
    7.8
    1.3
    0
    4
    1
    0
    277
    2004
    4
    2
    1.94
    0.667
    53
    66
    78.2
    4.2
    1.081
    3
    65
    20
    17
    17
    232
    2.82
    7.6
    3.3
    0
    74
    69
    0
    0
    0.3
    7.4
    2.3
    0
    5
    3
    0
    316
    2005
    7
    4
    1.38
    0.636
    43
    80
    78.1
    4
    0.868
    2
    50
    18
    18
    12
    308
    2.15
    9.2
    4.44
    0
    71
    67
    0
    0
    0.2
    5.7
    2.1
    0
    4
    0
    0
    306
    2006
    5
    5
    1.8
    0.5
    34
    55
    75
    3.9
    0.96
    3
    61
    11
    16
    15
    252
    2.84
    6.6
    5
    0
    63
    59
    0
    0
    0.4
    7.3
    1.3
    0
    5
    4
    0
    293
    2007
    3
    4
    3.15
    0.429
    30
    74
    71.1
    2
    1.121
    4
    68
    12
    25
    25
    144
    2.65
    9.3
    6.17
    0
    67
    59
    0
    0
    0.5
    8.6
    1.5
    0
    6
    2
    1
    295
    2008
    6
    5
    1.4
    0.545
    39
    77
    70.2
    4.3
    0.665
    4
    41
    6
    11
    11
    316
    2.03
    9.8
    12.83
    0
    64
    60
    0
    0
    0.5
    5.2
    0.8
    0
    2
    0
    1
    259
    2009
    3
    3
    1.76
    0.5
    44
    72
    66.1
    3.6
    0.905
    7
    48
    12
    14
    13
    262
    2.89
    9.8
    6
    0
    66
    55
    0
    0
    0.9
    6.5
    1.6
    0
    1
    1
    1
    257
    2010
    3
    3
    1.8
    0.5
    33
    45
    60
    2.4
    0.833
    2
    39
    11
    14
    12
    241
    2.81
    6.8
    4.09
    0
    61
    55
    0
    0
    0.3
    5.9
    1.7
    0
    5
    3
    0
    230
    2011
    1
    2
    1.91
    0.333
    44
    60
    61.1
    2.9
    0.897
    3
    47
    8
    13
    13
    226
    2.19
    8.8
    7.5
    0
    64
    54
    0
    0
    0.4
    6.9
    1.2
    0
    2
    2
    1
    233
    2012
    1
    1
    2.16
    0.5
    5
    8
    8.1
    0.4
    0.96
    0
    6
    2
    2
    2
    203
    1.89
    8.6
    4
    0
    9
    9
    0
    0
    0
    6.5
    2.2
    0
    0
    2
    0
    32
    2013
    6
    2
    2.11
    0.75
    44
    54
    64
    2.4
    1.047
    6
    58
    9
    16
    15
    190
    3.05
    7.6
    6
    0
    64
    60
    0
    0
    0.8
    8.2
    1.3
    0
    1
    3
    0
    256