Tổng hợp thành tích ném bóng của Mark Davis

Mark Davis đã thi đấu tại MLB từ 1980 đến 1997, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 624 trận ra sân. Anh ghi được 51 W, 84 L, ERA 4.17, 1.007 SO, WHIP 1.399, và WAR 7.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mark Davis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mark Davis.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mark Davis
    TênMark Davis
    Ngày sinh19 tháng 10, 1960
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1980

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mark Davis đã thi đấu tại MLB từ năm 1980 đến 1997, ra sân tổng cộng 624 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS85 trận (hạng 1.708)
    GF265 trận (hạng 176)
    W51 (hạng 1.424)
    L84 (hạng 800)
    SV96 (hạng 177)
    ERA4.17 (hạng 4.802)
    IP1145 (hạng 1.131)
    SHO2 (hạng 1.719)
    CG4 (hạng 2.888)
    SO1.007 (hạng 552)
    BB534 (hạng 707)
    H1.068 (hạng 1.221)
    HR129 (hạng 684)
    SO97.92 (hạng 1.851)
    BB94.2 (hạng 4.527)
    H98.39 (hạng 9.023)
    HR91.01 (hạng 3.810)
    WHIP1.399 (hạng 7.397)
    WAR7.3 (hạng 1.613)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1997)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1997, Mark Davis đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF3
    W0
    ERA5.51
    IP16.1
    SO14
    BB5
    H21
    HR4
    SO97.71
    BB92.76
    H911.57
    HR92.2
    WHIP1.592
    WAR−0.1

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1987, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1985, 131 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1984, 174.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1989, 4.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1989, 1.85 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mark Davis chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mark Davis

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1980
    0
    0
    2.57
    0
    0
    5
    7
    0.2
    1.286
    0
    4
    5
    2
    2
    156
    3.47
    6.4
    1
    1
    2
    0
    0
    0
    0
    5.1
    6.4
    0
    0
    0
    0
    30
    1981
    1
    4
    7.74
    0.2
    0
    29
    43
    -1.2
    1.698
    7
    49
    24
    37
    37
    47
    5.04
    6.1
    1.21
    9
    9
    0
    0
    0
    1.5
    10.3
    5
    1
    0
    0
    1
    194
    1983
    6
    4
    3.49
    0.6
    0
    83
    111
    1.2
    1.288
    14
    93
    50
    51
    43
    103
    4.33
    6.7
    1.66
    20
    20
    0
    2
    2
    1.1
    7.5
    4.1
    1
    3
    4
    8
    469
    1984
    5
    17
    5.36
    0.227
    0
    124
    174.2
    -0.8
    1.46
    25
    201
    54
    113
    104
    66
    4.22
    6.4
    2.3
    27
    46
    6
    1
    0
    1.3
    10.4
    2.8
    4
    5
    12
    8
    766
    1985
    5
    12
    3.54
    0.294
    7
    131
    114.1
    0.8
    1.137
    13
    89
    41
    49
    45
    98
    3.03
    10.3
    3.2
    1
    77
    38
    0
    0
    1
    7
    3.2
    1
    3
    7
    6
    465
    1986
    5
    7
    2.99
    0.417
    4
    90
    84.1
    0.5
    1.15
    6
    63
    34
    33
    28
    119
    2.81
    9.6
    2.65
    2
    67
    20
    0
    0
    0.6
    6.7
    3.6
    0
    1
    7
    3
    342
    1987
    9
    8
    3.99
    0.529
    2
    98
    133
    0.8
    1.368
    14
    123
    59
    64
    59
    99
    4.23
    6.6
    1.66
    11
    63
    18
    1
    0
    0.9
    8.3
    4
    2
    6
    8
    6
    566
    1988
    5
    10
    2.01
    0.333
    28
    102
    98.1
    3.1
    1.139
    2
    70
    42
    24
    22
    171
    2.24
    9.3
    2.43
    0
    62
    52
    0
    0
    0.2
    6.4
    3.8
    1
    0
    11
    9
    402
    1989
    4
    3
    1.85
    0.571
    44
    92
    92.2
    4.4
    1.047
    6
    66
    31
    21
    19
    191
    2.69
    8.9
    2.97
    0
    70
    65
    0
    0
    0.6
    6.4
    3
    0
    2
    1
    8
    370
    1990
    2
    7
    5.11
    0.222
    6
    73
    68.2
    -0.4
    1.791
    9
    71
    52
    43
    39
    76
    4.83
    9.6
    1.4
    3
    53
    28
    0
    0
    1.2
    9.3
    6.8
    0
    4
    3
    6
    334
    1991
    6
    3
    4.45
    0.667
    1
    47
    62.2
    0.2
    1.5
    6
    55
    39
    36
    31
    94
    4.52
    6.8
    1.21
    5
    29
    8
    0
    0
    0.9
    7.9
    5.6
    0
    1
    0
    1
    276
    1992
    2
    3
    7.13
    0.4
    0
    34
    53
    -1.2
    1.981
    9
    64
    41
    44
    42
    56
    6.08
    5.8
    0.83
    6
    27
    11
    0
    0
    1.5
    10.9
    7
    1
    1
    2
    5
    261
    1993
    1
    5
    4.26
    0.167
    4
    70
    69.2
    0.7
    1.766
    10
    79
    44
    37
    33
    96
    4.78
    9
    1.59
    0
    60
    13
    0
    0
    1.3
    10.2
    5.7
    1
    1
    7
    2
    327
    1994
    0
    1
    8.82
    0
    0
    15
    16.1
    -0.9
    2.02
    4
    20
    13
    18
    16
    48
    6.87
    8.3
    1.15
    0
    20
    3
    0
    0
    2.2
    11
    7.2
    0
    0
    1
    0
    81
    1997
    0
    0
    5.51
    0
    0
    14
    16.1
    -0.1
    1.592
    4
    21
    5
    10
    10
    86
    5.68
    7.7
    2.8
    0
    19
    3
    0
    0
    2.2
    11.6
    2.8
    0
    1
    0
    0
    72