Tổng hợp thành tích ném bóng của Mark Leiter Jr.

  • 7 tháng 5, 2025

Mark Leiter Jr. đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 270 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 29 L, ERA 4.6, 396 SO, WHIP 1.328, và WAR −0.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Mark Leiter Jr.
TênMark Leiter Jr.
Ngày sinh13 tháng 3, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2017

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mark Leiter Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mark Leiter Jr..

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mark Leiter Jr. đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2025, ra sân tổng cộng 270 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS15 trận (hạng 3.942)
    GF50 trận (hạng 1.679)
    W16 (hạng 3.332)
    L29 (hạng 2.530)
    SV9 (hạng 1.375)
    ERA4.6 (hạng 6.425)
    IP352.1 (hạng 3.247)
    SO396 (hạng 1.991)
    BB131 (hạng 3.294)
    H337 (hạng 3.330)
    HR55 (hạng 1.885)
    SO910.12 (hạng 487)
    BB93.35 (hạng 7.332)
    H98.61 (hạng 8.568)
    HR91.4 (hạng 2.033)
    WHIP1.328 (hạng 8.915)
    WAR−0.5 (hạng 9.807)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Mark Leiter Jr. đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF11
    W6
    L7
    SV2
    ERA4.84
    IP48.1
    SO54
    BB17
    H57
    HR5
    SO910.06
    BB93.17
    H910.61
    HR90.93
    WHIP1.531
    WAR−0.6

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 86 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2017, 90.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 0.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.51 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mark Leiter Jr. chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mark Leiter Jr.

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    3
    6
    4.96
    0.333
    0
    84
    90.2
    -0.1
    1.335
    18
    90
    31
    59
    50
    87
    5.14
    8.3
    2.71
    11
    27
    5
    0
    0
    1.8
    8.9
    3.1
    0
    7
    2
    3
    395
    2018
    0
    1
    7.71
    0
    0
    22
    23.1
    -1.1
    2.014
    7
    35
    12
    28
    20
    55
    6.97
    8.5
    1.83
    0
    20
    4
    0
    0
    2.7
    13.5
    4.6
    0
    2
    3
    2
    123
    2022
    2
    7
    3.99
    0.222
    3
    73
    67.2
    0.9
    1.138
    10
    52
    25
    32
    30
    105
    4.29
    9.7
    2.92
    4
    35
    11
    0
    0
    1.3
    6.9
    3.3
    0
    7
    2
    5
    282
    2023
    1
    3
    3.5
    0.25
    4
    77
    64.1
    0.8
    1.119
    7
    48
    24
    27
    25
    122
    3.77
    10.8
    3.21
    0
    69
    12
    0
    0
    1
    6.7
    3.4
    1
    8
    0
    2
    269
    2024
    4
    5
    4.5
    0.444
    0
    86
    58
    -0.4
    1.328
    8
    55
    22
    34
    29
    91
    3.29
    13.3
    3.91
    0
    60
    7
    0
    0
    1.2
    8.5
    3.4
    0
    3
    1
    5
    256
    2025
    6
    7
    4.84
    0.462
    2
    54
    48.1
    -0.6
    1.531
    5
    57
    17
    31
    26
    84
    3.55
    10.1
    3.18
    0
    59
    11
    0
    0
    0.9
    10.6
    3.2
    0
    4
    0
    8
    219