Tổng hợp thành tích ném bóng của Mark Leiter Jr.

Mark Leiter Jr. đã thi đấu tại MLB từ 2017 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 211 trận ra sân. Anh ghi được 10 W, 22 L, ERA 4.56, 342 SO, WHIP 1.296, và WAR 0.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mark Leiter Jr.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mark Leiter Jr..

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mark Leiter Jr.
    TênMark Leiter Jr.
    Ngày sinh13 tháng 3, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2017

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mark Leiter Jr. đã thi đấu tại MLB từ năm 2017 đến 2024, ra sân tổng cộng 211 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS15 trận (hạng 3.900)
    GF39 trận (hạng 2.077)
    W10 (hạng 3.988)
    L22 (hạng 3.026)
    SV7 (hạng 1.575)
    ERA4.56 (hạng 6.237)
    IP304 (hạng 3.465)
    SO342 (hạng 2.223)
    BB114 (hạng 3.509)
    H280 (hạng 3.634)
    HR50 (hạng 2.003)
    SO910.12 (hạng 479)
    BB93.38 (hạng 7.094)
    H98.29 (hạng 9.277)
    HR91.48 (hạng 1.717)
    WHIP1.296 (hạng 9.391)
    WAR0.1 (hạng 5.465)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Mark Leiter Jr. đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF7
    W4
    L5
    ERA4.5
    IP58
    SO86
    BB22
    H55
    HR8
    SO913.34
    BB93.41
    H98.53
    HR91.24
    WHIP1.328
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 4 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 86 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2017, 90.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 0.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2023, 3.51 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mark Leiter Jr. chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mark Leiter Jr.

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2017
    3
    6
    4.96
    0.333
    0
    84
    90.2
    -0.1
    1.335
    18
    90
    31
    59
    50
    87
    5.14
    8.3
    2.71
    11
    27
    5
    0
    0
    1.8
    8.9
    3.1
    0
    7
    2
    3
    395
    2018
    0
    1
    7.71
    0
    0
    22
    23.1
    -1.1
    2.014
    7
    35
    12
    28
    20
    55
    6.97
    8.5
    1.83
    0
    20
    4
    0
    0
    2.7
    13.5
    4.6
    0
    2
    3
    2
    123
    2022
    2
    7
    3.99
    0.222
    3
    73
    67.2
    0.9
    1.138
    10
    52
    25
    32
    30
    105
    4.29
    9.7
    2.92
    4
    35
    11
    0
    0
    1.3
    6.9
    3.3
    0
    7
    2
    5
    282
    2023
    1
    3
    3.5
    0.25
    4
    77
    64.1
    0.8
    1.119
    7
    48
    24
    27
    25
    122
    3.77
    10.8
    3.21
    0
    69
    12
    0
    0
    1
    6.7
    3.4
    1
    8
    0
    2
    269
    2024
    4
    5
    4.5
    0.444
    0
    86
    58
    -0.4
    1.328
    8
    55
    22
    34
    29
    91
    3.29
    13.3
    3.91
    0
    60
    7
    0
    0
    1.2
    8.5
    3.4
    0
    3
    1
    5
    256