Tổng hợp thành tích ném bóng của Martín Pérez

Martín Pérez đã thi đấu tại MLB từ 2012 đến 2024, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 314 trận ra sân. Anh ghi được 90 W, 87 L, ERA 4.44, 1.109 SO, WHIP 1.446, và WAR 14.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Martín Pérez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Martín Pérez.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Martín Pérez
    TênMartín Pérez
    Ngày sinh4 tháng 4, 1991
    Quốc tịch
    Venezuela
    MLB ra mắt2012

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Martín Pérez đã thi đấu tại MLB từ năm 2012 đến 2024, ra sân tổng cộng 314 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS269 trận (hạng 453)
    GF14 trận (hạng 4.123)
    W90 (hạng 741)
    L87 (hạng 756)
    ERA4.44 (hạng 5.714)
    IP1575.2 (hạng 716)
    SHO3 (hạng 1.446)
    CG4 (hạng 2.888)
    SO1.109 (hạng 465)
    BB568 (hạng 633)
    H1.710 (hạng 604)
    HR185 (hạng 322)
    SO96.33 (hạng 3.521)
    BB93.24 (hạng 7.609)
    H99.77 (hạng 4.986)
    HR91.06 (hạng 3.476)
    WHIP1.446 (hạng 6.490)
    WAR14.5 (hạng 877)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Martín Pérez đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS26
    W5
    L6
    ERA4.53
    IP135
    SO107
    BB49
    H151
    HR22
    SO97.13
    BB93.27
    H910.07
    HR91.47
    WHIP1.481
    WAR0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2017, 13 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2022, 169 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2016, 198.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 5.1 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2022, 2.89 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Martín Pérez đã ra sân tổng cộng 8 trận trong postseason. ERA: 9.59, IP: 12.2, SO: 4, W: 0, L: 1.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Martín Pérez

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2012
    1
    4
    5.45
    0.2
    0
    25
    38
    -0.2
    1.632
    3
    47
    15
    26
    23
    81
    4.15
    5.9
    1.67
    6
    12
    2
    0
    0
    0.7
    11.1
    3.6
    2
    2
    1
    5
    177
    2013
    10
    6
    3.62
    0.625
    0
    84
    124.1
    1.6
    1.335
    15
    129
    37
    55
    50
    114
    4.23
    6.1
    2.27
    20
    20
    0
    1
    0
    1.1
    9.3
    2.7
    2
    3
    0
    9
    529
    2014
    4
    3
    4.38
    0.571
    0
    35
    51.1
    0.7
    1.344
    3
    50
    19
    25
    25
    91
    3.7
    6.1
    1.84
    8
    8
    0
    2
    2
    0.5
    8.8
    3.3
    0
    1
    1
    1
    207
    2015
    3
    6
    4.46
    0.333
    0
    48
    78.2
    0.3
    1.424
    3
    88
    24
    45
    39
    95
    3.4
    5.5
    2
    14
    14
    0
    0
    0
    0.3
    10.1
    2.7
    0
    2
    1
    1
    339
    2016
    10
    11
    4.39
    0.476
    0
    103
    198.2
    2
    1.414
    18
    205
    76
    110
    97
    104
    4.49
    4.7
    1.36
    33
    33
    0
    0
    0
    0.8
    9.3
    3.4
    2
    4
    0
    3
    855
    2017
    13
    12
    4.82
    0.52
    0
    115
    185
    2.3
    1.535
    23
    221
    63
    108
    99
    100
    4.65
    5.6
    1.83
    32
    32
    0
    0
    0
    1.1
    10.8
    3.1
    0
    6
    3
    4
    811
    2018
    2
    7
    6.22
    0.222
    0
    52
    85.1
    -0.8
    1.781
    16
    116
    36
    68
    59
    76
    5.71
    5.5
    1.44
    15
    22
    3
    0
    0
    1.7
    12.2
    3.8
    1
    2
    1
    3
    397
    2019
    10
    7
    5.12
    0.588
    0
    135
    165.1
    0.4
    1.518
    23
    184
    67
    104
    94
    89
    4.66
    7.3
    2.01
    29
    32
    0
    0
    0
    1.3
    10
    3.6
    1
    3
    1
    3
    737
    2020
    3
    5
    4.5
    0.375
    0
    46
    62
    1.2
    1.339
    8
    55
    28
    33
    31
    107
    4.88
    6.7
    1.64
    12
    12
    0
    0
    0
    1.2
    8
    4.1
    0
    3
    0
    2
    262
    2021
    7
    8
    4.74
    0.467
    0
    97
    114
    0.4
    1.509
    19
    136
    36
    71
    60
    99
    4.82
    7.7
    2.69
    22
    36
    6
    0
    0
    1.5
    10.7
    2.8
    1
    9
    2
    2
    509
    2022
    12
    8
    2.89
    0.6
    0
    169
    196.1
    5.1
    1.258
    11
    178
    69
    70
    63
    137
    3.26
    7.7
    2.45
    32
    32
    0
    1
    1
    0.5
    8.2
    3.2
    2
    6
    0
    6
    821
    2023
    10
    4
    4.45
    0.714
    0
    93
    141.2
    0.6
    1.405
    21
    150
    49
    74
    70
    96
    4.99
    5.9
    1.9
    20
    35
    3
    0
    0
    1.3
    9.5
    3.1
    3
    4
    1
    2
    608
    2024
    5
    6
    4.53
    0.455
    0
    107
    135
    0.9
    1.481
    22
    151
    49
    71
    68
    92
    4.9
    7.1
    2.18
    26
    26
    0
    0
    0
    1.5
    10.1
    3.3
    1
    5
    0
    2
    590