Tổng hợp thành tích ném bóng của Matt Strahm

Matt Strahm đã thi đấu tại MLB từ 2016 đến 2024, trải qua tổng cộng 9 mùa giải với 329 trận ra sân. Anh ghi được 32 W, 35 L, ERA 3.44, 512 SO, WHIP 1.108, và WAR 9.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Matt Strahm

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Matt Strahm.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Matt Strahm
    TênMatt Strahm
    Ngày sinh12 tháng 11, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2016

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Matt Strahm đã thi đấu tại MLB từ năm 2016 đến 2024, ra sân tổng cộng 329 trận qua 9 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS35 trận (hạng 2.854)
    GF41 trận (hạng 1.989)
    W32 (hạng 2.140)
    L35 (hạng 2.152)
    SV9 (hạng 1.350)
    ERA3.44 (hạng 2.330)
    IP455 (hạng 2.687)
    SO512 (hạng 1.516)
    BB130 (hạng 3.263)
    H374 (hạng 3.095)
    HR57 (hạng 1.785)
    SO910.13 (hạng 477)
    BB92.57 (hạng 9.622)
    H97.4 (hạng 10.594)
    HR91.13 (hạng 3.043)
    WHIP1.108 (hạng 11.062)
    WAR9.1 (hạng 1.353)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Matt Strahm đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF10
    W6
    L2
    SV3
    ERA1.87
    IP62.2
    SO79
    BB11
    H36
    HR4
    SO911.35
    BB91.58
    H95.17
    HR90.57
    WHIP0.75
    WAR2.5

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2019, 118 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2019, 114.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.5 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2016, 1.23 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Matt Strahm đã ra sân tổng cộng 14 trận trong postseason. ERA: 6.85, IP: 9.2, SO: 8, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Matt Strahm

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2016
    2
    2
    1.23
    0.5
    0
    30
    22
    1.1
    1.091
    0
    13
    11
    4
    3
    355
    2.06
    12.3
    2.73
    0
    21
    1
    0
    0
    0
    5.3
    4.5
    0
    1
    1
    1
    88
    2017
    2
    5
    5.45
    0.286
    0
    37
    34.2
    0
    1.5
    6
    30
    22
    22
    21
    83
    5.44
    9.6
    1.68
    3
    24
    3
    0
    0
    1.6
    7.8
    5.7
    0
    3
    2
    3
    154
    2018
    3
    4
    2.05
    0.429
    0
    69
    61.1
    1.6
    0.978
    6
    39
    21
    16
    14
    188
    3.36
    10.1
    3.29
    5
    41
    5
    0
    0
    0.9
    5.7
    3.1
    0
    3
    1
    2
    245
    2019
    6
    11
    4.71
    0.353
    0
    118
    114.2
    1
    1.247
    22
    121
    22
    61
    60
    89
    4.41
    9.3
    5.36
    16
    46
    4
    0
    0
    1.7
    9.5
    1.7
    1
    7
    4
    3
    487
    2020
    0
    1
    2.61
    0
    0
    15
    20.2
    0.6
    0.871
    3
    14
    4
    6
    6
    162
    4.93
    6.5
    3.75
    0
    19
    2
    0
    0
    1.3
    6.1
    1.7
    0
    5
    0
    1
    83
    2021
    0
    1
    8.1
    0
    0
    4
    6.2
    -0.2
    2.4
    0
    15
    1
    6
    6
    51
    2.42
    5.4
    4
    1
    6
    0
    0
    0
    0
    20.3
    1.4
    0
    0
    1
    0
    36
    2022
    4
    4
    3.83
    0.5
    4
    52
    44.2
    0.3
    1.231
    5
    38
    17
    24
    19
    110
    3.72
    10.5
    3.06
    0
    50
    10
    0
    0
    1
    7.7
    3.4
    1
    5
    1
    2
    193
    2023
    9
    5
    3.29
    0.643
    2
    108
    87.2
    2.2
    1.015
    11
    68
    21
    34
    32
    131
    3.24
    11.1
    5.14
    10
    56
    6
    0
    0
    1.1
    7
    2.2
    1
    3
    0
    1
    351
    2024
    6
    2
    1.87
    0.75
    3
    79
    62.2
    2.5
    0.75
    4
    36
    11
    14
    13
    219
    2.29
    11.3
    7.18
    0
    66
    10
    0
    0
    0.6
    5.2
    1.6
    0
    6
    1
    2
    237