Tổng hợp thành tích ném bóng của Matthew Liberatore

  • 7 tháng 5, 2025

Matthew Liberatore đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2025, trải qua tổng cộng 4 mùa giải với 120 trận ra sân. Anh ghi được 16 W, 24 L, ERA 4.63, 272 SO, WHIP 1.371, và WAR 0.5.

🧾 Thông tin cơ bản

Matthew Liberatore
TênMatthew Liberatore
Ngày sinh6 tháng 11, 1999
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémLeft
ĐánhLeft
MLB ra mắt2022

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Matthew Liberatore

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Matthew Liberatore.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Matthew Liberatore đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2025, ra sân tổng cộng 120 trận qua 4 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS53 trận (hạng 2.338)
    GF12 trận (hạng 4.573)
    W16 (hạng 3.332)
    L24 (hạng 2.901)
    ERA4.63 (hạng 6.506)
    IP334 (hạng 3.343)
    SO272 (hạng 2.685)
    BB111 (hạng 3.614)
    H347 (hạng 3.274)
    HR40 (hạng 2.480)
    SO97.33 (hạng 2.484)
    BB92.99 (hạng 8.615)
    H99.35 (hạng 6.169)
    HR91.08 (hạng 3.456)
    WHIP1.371 (hạng 8.070)
    WAR0.5 (hạng 4.496)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Matthew Liberatore đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS29
    W8
    L12
    ERA4.21
    IP151.2
    SO122
    BB40
    H158
    HR19
    SO97.24
    BB92.37
    H99.38
    HR91.13
    WHIP1.305
    WAR1.0

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2025, 8 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 122 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2025, 151.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2025, 1.0 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 4.23 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Matthew Liberatore chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Matthew Liberatore

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    2
    2
    5.97
    0.5
    0
    28
    34.2
    -0.5
    1.731
    5
    42
    18
    23
    23
    66
    5.02
    7.3
    1.56
    7
    9
    1
    0
    0
    1.3
    10.9
    4.7
    0
    1
    0
    5
    161
    2023
    3
    6
    5.25
    0.333
    0
    46
    61.2
    -0.3
    1.476
    5
    66
    25
    42
    36
    84
    4.28
    6.7
    1.84
    11
    22
    3
    0
    0
    0.7
    9.6
    3.6
    0
    5
    1
    4
    275
    2024
    3
    4
    4.4
    0.429
    0
    76
    86
    0.3
    1.267
    11
    81
    28
    44
    42
    95
    4.11
    8
    2.71
    6
    60
    8
    0
    0
    1.2
    8.5
    2.9
    0
    2
    3
    3
    358
    2025
    8
    12
    4.21
    0.4
    0
    122
    151.2
    1
    1.305
    19
    158
    40
    79
    71
    97
    4.03
    7.2
    3.05
    29
    29
    0
    0
    0
    1.1
    9.4
    2.4
    0
    4
    0
    6
    648