Tổng hợp thành tích ném bóng của Matthew Liberatore

Matthew Liberatore đã thi đấu tại MLB từ 2022 đến 2024, trải qua tổng cộng 3 mùa giải với 91 trận ra sân. Anh ghi được 8 W, 12 L, ERA 4.99, 150 SO, WHIP 1.426, và WAR −0.5.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Matthew Liberatore

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Matthew Liberatore.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Matthew Liberatore
    TênMatthew Liberatore
    Ngày sinh6 tháng 11, 1999
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2022

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Matthew Liberatore đã thi đấu tại MLB từ năm 2022 đến 2024, ra sân tổng cộng 91 trận qua 3 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS24 trận (hạng 3.293)
    GF12 trận (hạng 4.499)
    W8 (hạng 4.327)
    L12 (hạng 4.048)
    ERA4.99 (hạng 7.340)
    IP182.1 (hạng 4.369)
    SO150 (hạng 3.726)
    BB71 (hạng 4.482)
    H189 (hạng 4.344)
    HR21 (hạng 3.634)
    SO97.4 (hạng 2.308)
    BB93.5 (hạng 6.699)
    H99.33 (hạng 6.162)
    HR91.04 (hạng 3.598)
    WHIP1.426 (hạng 6.878)
    WAR−0.5 (hạng 9.677)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Matthew Liberatore đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS6
    GF8
    W3
    L4
    ERA4.4
    IP86
    SO76
    BB28
    H81
    HR11
    SO97.95
    BB92.93
    H98.48
    HR91.15
    WHIP1.267
    WAR0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 3 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2024, 76 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2024, 86 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 0.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 4.4 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Matthew Liberatore chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Matthew Liberatore

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2022
    2
    2
    5.97
    0.5
    0
    28
    34.2
    -0.5
    1.731
    5
    42
    18
    23
    23
    66
    5.02
    7.3
    1.56
    7
    9
    1
    0
    0
    1.3
    10.9
    4.7
    0
    1
    0
    5
    161
    2023
    3
    6
    5.25
    0.333
    0
    46
    61.2
    -0.3
    1.476
    5
    66
    25
    42
    36
    84
    4.28
    6.7
    1.84
    11
    22
    3
    0
    0
    0.7
    9.6
    3.6
    0
    5
    1
    4
    275
    2024
    3
    4
    4.4
    0.429
    0
    76
    86
    0.3
    1.267
    11
    81
    28
    44
    42
    95
    4.11
    8
    2.71
    6
    60
    8
    0
    0
    1.2
    8.5
    2.9
    0
    2
    3
    3
    358