Tổng hợp thành tích ném bóng của Michael Kopech

Michael Kopech đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2024, trải qua tổng cộng 5 mùa giải với 170 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 33 L, ERA 4.19, 445 SO, WHIP 1.315, và WAR 5.8.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Michael Kopech

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Michael Kopech.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Michael Kopech
    TênMichael Kopech
    Ngày sinh30 tháng 4, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt2018

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Michael Kopech đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2024, ra sân tổng cộng 170 trận qua 5 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS60 trận (hạng 2.148)
    GF38 trận (hạng 2.125)
    W21 (hạng 2.859)
    L33 (hạng 2.274)
    SV15 (hạng 938)
    ERA4.19 (hạng 4.884)
    IP400 (hạng 2.941)
    SO445 (hạng 1.765)
    BB208 (hạng 2.320)
    H318 (hạng 3.393)
    HR66 (hạng 1.552)
    SO910.01 (hạng 521)
    BB94.68 (hạng 3.409)
    H97.16 (hạng 10.791)
    HR91.49 (hạng 1.694)
    WHIP1.315 (hạng 9.033)
    WAR5.8 (hạng 1.886)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2024)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2024, Michael Kopech đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF35
    W6
    L8
    SV15
    ERA3.46
    IP67.2
    SO88
    BB34
    H44
    HR9
    SO911.7
    BB94.52
    H95.85
    HR91.2
    WHIP1.153
    WAR1.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 134 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 129.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2024, 3.48 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Michael Kopech đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 18, IP: 3, SO: 5, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Michael Kopech

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    1
    1
    5.02
    0.5
    0
    15
    14.1
    0.1
    1.535
    4
    20
    2
    8
    8
    86
    6.16
    9.4
    7.5
    4
    4
    0
    0
    0
    2.5
    12.6
    1.3
    0
    5
    0
    1
    68
    2021
    4
    3
    3.5
    0.571
    0
    103
    69.1
    1.4
    1.125
    9
    54
    24
    27
    27
    125
    2.97
    13.4
    4.29
    4
    44
    1
    0
    0
    1.2
    7
    3.1
    0
    1
    1
    3
    285
    2022
    5
    9
    3.54
    0.357
    0
    105
    119.1
    2.3
    1.19
    15
    85
    57
    53
    47
    112
    4.49
    7.9
    1.84
    25
    25
    0
    0
    0
    1.1
    6.4
    4.3
    2
    3
    0
    2
    494
    2023
    5
    12
    5.43
    0.294
    0
    134
    129.1
    0.6
    1.593
    29
    115
    91
    80
    78
    81
    6.46
    9.3
    1.47
    27
    30
    2
    0
    0
    2
    8
    6.3
    0
    11
    0
    9
    591
    2024
    6
    8
    3.46
    0.429
    15
    88
    67.2
    1.4
    1.153
    9
    44
    34
    27
    26
    117
    4.02
    11.7
    2.59
    0
    67
    35
    0
    0
    1.2
    5.9
    4.5
    2
    5
    2
    6
    279