Tổng hợp thành tích ném bóng của Michael Kopech

  • 7 tháng 5, 2025

Michael Kopech đã thi đấu tại MLB từ 2018 đến 2025, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 184 trận ra sân. Anh ghi được 21 W, 33 L, ERA 4.14, 457 SO, WHIP 1.326, và WAR 6.0.

🧾 Thông tin cơ bản

Michael Kopech
TênMichael Kopech
Ngày sinh30 tháng 4, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2018

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Michael Kopech

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Michael Kopech.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Michael Kopech đã thi đấu tại MLB từ năm 2018 đến 2025, ra sân tổng cộng 184 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS60 trận (hạng 2.177)
    GF39 trận (hạng 2.109)
    W21 (hạng 2.898)
    L33 (hạng 2.294)
    SV15 (hạng 955)
    ERA4.14 (hạng 4.715)
    IP411 (hạng 2.921)
    SO457 (hạng 1.742)
    BB221 (hạng 2.221)
    H324 (hạng 3.401)
    HR66 (hạng 1.569)
    SO910.01 (hạng 538)
    BB94.84 (hạng 3.175)
    H97.09 (hạng 10.986)
    HR91.45 (hạng 1.885)
    WHIP1.326 (hạng 8.957)
    WAR6.0 (hạng 1.871)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Michael Kopech đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF1
    W0
    ERA2.45
    IP11
    SO12
    BB13
    H6
    HR0
    SO99.82
    BB910.64
    H94.91
    WHIP1.727
    WAR0.2

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2024, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2023, 134 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 129.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2022, 2.3 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2025, 2.45 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Michael Kopech đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 18, IP: 3, SO: 5, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Michael Kopech

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2018
    1
    1
    5.02
    0.5
    0
    15
    14.1
    0.1
    1.535
    4
    20
    2
    8
    8
    86
    6.16
    9.4
    7.5
    4
    4
    0
    0
    0
    2.5
    12.6
    1.3
    0
    5
    0
    1
    68
    2021
    4
    3
    3.5
    0.571
    0
    103
    69.1
    1.4
    1.125
    9
    54
    24
    27
    27
    125
    2.97
    13.4
    4.29
    4
    44
    1
    0
    0
    1.2
    7
    3.1
    0
    1
    1
    3
    285
    2022
    5
    9
    3.54
    0.357
    0
    105
    119.1
    2.3
    1.19
    15
    85
    57
    53
    47
    112
    4.49
    7.9
    1.84
    25
    25
    0
    0
    0
    1.1
    6.4
    4.3
    2
    3
    0
    2
    494
    2023
    5
    12
    5.43
    0.294
    0
    134
    129.1
    0.6
    1.593
    29
    115
    91
    80
    78
    81
    6.46
    9.3
    1.47
    27
    30
    2
    0
    0
    2
    8
    6.3
    0
    11
    0
    9
    591
    2024
    6
    8
    3.46
    0.429
    15
    88
    67.2
    1.4
    1.153
    9
    44
    34
    27
    26
    117
    4.02
    11.7
    2.59
    0
    67
    35
    0
    0
    1.2
    5.9
    4.5
    2
    5
    2
    6
    279
    2025
    0
    0
    2.45
    0
    0
    12
    11
    0.2
    1.727
    0
    6
    13
    3
    3
    174
    4.5
    9.8
    0.92
    0
    14
    1
    0
    0
    0
    4.9
    10.6
    1
    0
    0
    3
    53