Tổng hợp thành tích ném bóng của Michael Lorenzen

  • 7 tháng 5, 2025

Michael Lorenzen đã thi đấu tại MLB từ 2015 đến 2025, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 395 trận ra sân. Anh ghi được 54 W, 55 L, ERA 4.08, 826 SO, WHIP 1.313, và WAR 10.7.

🧾 Thông tin cơ bản

Michael Lorenzen
TênMichael Lorenzen
Ngày sinh4 tháng 1, 1992
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher and Outfielder
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2015

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Michael Lorenzen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Michael Lorenzen.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Michael Lorenzen đã thi đấu tại MLB từ năm 2015 đến 2025, ra sân tổng cộng 395 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS119 trận (hạng 1.338)
    GF55 trận (hạng 1.520)
    W54 (hạng 1.361)
    L55 (hạng 1.392)
    SV15 (hạng 955)
    ERA4.08 (hạng 4.498)
    IP996 (hạng 1.330)
    SHO1 (hạng 2.154)
    CG1 (hạng 3.975)
    SO826 (hạng 834)
    BB387 (hạng 1.183)
    H921 (hạng 1.437)
    HR125 (hạng 722)
    SO97.46 (hạng 2.358)
    BB93.5 (hạng 6.795)
    H98.32 (hạng 9.306)
    HR91.13 (hạng 3.159)
    WHIP1.313 (hạng 9.199)
    WAR10.7 (hạng 1.202)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Michael Lorenzen đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS26
    W7
    L11
    ERA4.64
    IP141.2
    SO127
    BB39
    H149
    HR25
    SO98.07
    BB92.48
    H99.47
    HR91.59
    WHIP1.327
    WAR0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2023, 9 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2025, 127 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2023, 153 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 2.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2016, 2.88 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Michael Lorenzen đã ra sân tổng cộng 2 trận trong postseason. ERA: 0, IP: 2.2, SO: 6, W: 0, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Michael Lorenzen

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2015
    4
    9
    5.4
    0.308
    0
    83
    113.1
    -0.6
    1.659
    18
    131
    57
    70
    68
    73
    5.4
    6.6
    1.46
    21
    27
    1
    0
    0
    1.4
    10.4
    4.5
    0
    6
    6
    4
    515
    2016
    2
    1
    2.88
    0.667
    0
    48
    50
    1.3
    1.08
    5
    41
    13
    16
    16
    149
    3.67
    8.6
    3.69
    0
    35
    4
    0
    0
    0.9
    7.4
    2.3
    2
    6
    0
    2
    202
    2017
    8
    4
    4.45
    0.667
    2
    80
    83
    0.1
    1.349
    9
    78
    34
    43
    41
    101
    4.01
    8.7
    2.35
    0
    70
    14
    0
    0
    1
    8.5
    3.7
    1
    4
    5
    12
    361
    2018
    4
    2
    3.11
    0.667
    1
    54
    81
    1.5
    1.383
    6
    78
    34
    32
    28
    134
    4.16
    6
    1.59
    3
    45
    10
    0
    0
    0.7
    8.7
    3.8
    0
    3
    2
    2
    344
    2019
    1
    4
    2.92
    0.2
    7
    85
    83.1
    2.3
    1.152
    9
    68
    28
    29
    27
    160
    3.66
    9.2
    3.04
    0
    73
    16
    0
    0
    1
    7.3
    3
    0
    2
    1
    2
    343
    2020
    3
    1
    4.28
    0.75
    0
    35
    33.2
    0.3
    1.396
    3
    30
    17
    17
    16
    115
    3.87
    9.4
    2.06
    2
    18
    2
    0
    0
    0.8
    8
    4.5
    1
    1
    1
    2
    147
    2021
    1
    2
    5.59
    0.333
    4
    21
    29
    -0.1
    1.379
    2
    26
    14
    18
    18
    85
    4.17
    6.5
    1.5
    0
    27
    5
    0
    0
    0.6
    8.1
    4.3
    0
    1
    0
    5
    125
    2022
    8
    6
    4.24
    0.571
    0
    85
    97.2
    1
    1.28
    11
    81
    44
    48
    46
    95
    4.31
    7.8
    1.93
    18
    18
    0
    0
    0
    1
    7.5
    4.1
    0
    4
    0
    3
    411
    2023
    9
    9
    4.18
    0.5
    1
    111
    153
    1.8
    1.209
    20
    138
    47
    76
    71
    104
    4.46
    6.5
    2.36
    25
    29
    2
    1
    1
    1.2
    8.1
    2.8
    1
    2
    0
    4
    624
    2024
    7
    6
    3.31
    0.538
    0
    97
    130.1
    2.7
    1.235
    17
    101
    60
    49
    48
    121
    4.89
    6.7
    1.62
    24
    26
    1
    0
    0
    1.2
    7
    4.1
    0
    6
    0
    3
    536
    2025
    7
    11
    4.64
    0.389
    0
    127
    141.2
    0.4
    1.327
    25
    149
    39
    76
    73
    89
    4.59
    8.1
    3.26
    26
    27
    0
    0
    0
    1.6
    9.5
    2.5
    0
    6
    0
    12
    606