Tổng hợp thành tích ném bóng của Michael Wacha

  • 7 tháng 5, 2025

Michael Wacha đã thi đấu tại MLB từ 2013 đến 2025, trải qua tổng cộng 13 mùa giải với 309 trận ra sân. Anh ghi được 111 W, 75 L, ERA 3.89, 1.416 SO, WHIP 1.274, và WAR 20.4.

🧾 Thông tin cơ bản

Michael Wacha
TênMichael Wacha
Ngày sinh1 tháng 7, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríPitcher
NémRight
ĐánhRight
MLB ra mắt2013

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Michael Wacha

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Michael Wacha.

Change Chart

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Michael Wacha đã thi đấu tại MLB từ năm 2013 đến 2025, ra sân tổng cộng 309 trận qua 13 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS288 trận (hạng 390)
    GF4 trận (hạng 6.717)
    W111 (hạng 521)
    L75 (hạng 954)
    ERA3.89 (hạng 3.816)
    IP1627.1 (hạng 682)
    SHO2 (hạng 1.720)
    CG2 (hạng 3.492)
    SO1.416 (hạng 272)
    BB503 (hạng 777)
    H1.571 (hạng 719)
    HR194 (hạng 287)
    SO97.83 (hạng 2.025)
    BB92.78 (hạng 9.226)
    H98.69 (hạng 8.347)
    HR91.07 (hạng 3.522)
    WHIP1.274 (hạng 9.848)
    WAR20.4 (hạng 573)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2025)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2025, Michael Wacha đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS31
    W10
    L13
    ERA3.86
    IP172.2
    SO126
    BB45
    H166
    HR15
    SO96.57
    BB92.35
    H98.65
    HR90.78
    WHIP1.222
    WAR2.8

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2015, 17 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 2017, 158 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 2015, 181.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 2024, 3.4 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2013, 2.8 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Michael Wacha đã ra sân tổng cộng 10 trận trong postseason. ERA: 5.42, IP: 44.8, SO: 47, W: 4, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Michael Wacha

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    2013
    4
    1
    2.78
    0.8
    0
    65
    64.2
    1.9
    1.098
    5
    52
    19
    20
    20
    135
    2.92
    9
    3.42
    9
    15
    2
    0
    0
    0.7
    7.2
    2.6
    0
    0
    0
    3
    260
    2014
    5
    6
    3.2
    0.455
    0
    94
    107
    1.4
    1.196
    6
    95
    33
    41
    38
    114
    3.17
    7.9
    2.85
    19
    19
    0
    0
    0
    0.5
    8
    2.8
    0
    5
    0
    2
    447
    2015
    17
    7
    3.38
    0.708
    0
    153
    181.1
    3
    1.213
    19
    162
    58
    74
    68
    116
    3.87
    7.6
    2.64
    30
    30
    0
    0
    0
    0.9
    8
    2.9
    1
    6
    4
    4
    762
    2016
    7
    7
    5.09
    0.5
    0
    114
    138
    -0.2
    1.478
    15
    159
    45
    86
    78
    80
    3.91
    7.4
    2.53
    24
    27
    1
    0
    0
    1
    10.4
    2.9
    0
    1
    6
    6
    606
    2017
    12
    9
    4.13
    0.571
    0
    158
    165.2
    1.5
    1.358
    17
    170
    55
    82
    76
    102
    3.63
    8.6
    2.87
    30
    30
    0
    1
    1
    0.9
    9.2
    3
    0
    3
    3
    5
    701
    2018
    8
    2
    3.2
    0.8
    0
    71
    84.1
    1.1
    1.233
    9
    68
    36
    36
    30
    121
    4.22
    7.6
    1.97
    15
    15
    0
    0
    0
    1
    7.3
    3.8
    1
    2
    0
    2
    355
    2019
    6
    7
    4.76
    0.462
    0
    104
    126.2
    0.2
    1.563
    26
    143
    55
    71
    67
    88
    5.61
    7.4
    1.89
    24
    29
    0
    0
    0
    1.8
    10.2
    3.9
    0
    3
    4
    2
    562
    2020
    1
    4
    6.62
    0.2
    0
    37
    34
    -0.2
    1.559
    9
    46
    7
    26
    25
    65
    5.25
    9.8
    5.29
    7
    8
    0
    0
    0
    2.4
    12.2
    1.9
    0
    2
    0
    2
    156
    2021
    3
    5
    5.05
    0.375
    0
    121
    124.2
    -0.5
    1.307
    23
    132
    31
    73
    70
    80
    4.47
    8.7
    3.9
    23
    29
    1
    0
    0
    1.7
    9.5
    2.2
    0
    4
    0
    5
    528
    2022
    11
    2
    3.32
    0.846
    0
    104
    127.1
    3.3
    1.115
    18
    111
    31
    49
    47
    127
    4.14
    7.4
    3.35
    23
    23
    0
    1
    1
    1.3
    7.8
    2.2
    0
    4
    0
    4
    515
    2023
    14
    4
    3.22
    0.778
    0
    124
    134.1
    2.7
    1.161
    15
    113
    43
    49
    48
    131
    3.89
    8.3
    2.88
    24
    24
    0
    0
    0
    1
    7.6
    2.9
    1
    3
    0
    3
    553
    2024
    13
    8
    3.35
    0.619
    0
    145
    166.2
    3.4
    1.194
    17
    154
    45
    65
    62
    126
    3.65
    7.8
    3.22
    29
    29
    0
    0
    0
    0.9
    8.3
    2.4
    0
    5
    1
    3
    685
    2025
    10
    13
    3.86
    0.435
    0
    126
    172.2
    2.8
    1.222
    15
    166
    45
    74
    74
    106
    3.66
    6.6
    2.8
    31
    31
    0
    0
    0
    0.8
    8.7
    2.3
    0
    4
    0
    2
    716