Tổng hợp thành tích ném bóng của Mike Cuellar

Mike Cuellar đã thi đấu tại MLB từ 1959 đến 1977, trải qua tổng cộng 15 mùa giải với 453 trận ra sân. Anh ghi được 185 W, 130 L, ERA 3.14, 1.632 SO, WHIP 1.197, và WAR 29.3.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mike Cuellar

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mike Cuellar.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mike Cuellar
    TênMike Cuellar
    Ngày sinh8 tháng 5, 1937
    Quốc tịch
    Cuba
    MLB ra mắt1959

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mike Cuellar đã thi đấu tại MLB từ năm 1959 đến 1977, ra sân tổng cộng 453 trận qua 15 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS379 trận (hạng 169)
    GF33 trận (hạng 2.394)
    W185 (hạng 159)
    L130 (hạng 276)
    SV11 (hạng 1.186)
    ERA3.14 (hạng 1.637)
    IP2808 (hạng 174)
    SHO36 (hạng 63)
    CG172 (hạng 185)
    SO1.632 (hạng 181)
    BB822 (hạng 233)
    H2.538 (hạng 229)
    HR222 (hạng 198)
    SO95.23 (hạng 5.102)
    BB92.63 (hạng 9.496)
    H98.13 (hạng 9.586)
    HR90.71 (hạng 6.021)
    WHIP1.197 (hạng 10.603)
    WAR29.3 (hạng 313)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1977)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1977, Mike Cuellar đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS1
    W0
    L1
    ERA18.9
    IP3.1
    SO3
    BB3
    H9
    HR2
    SO98.1
    BB98.1
    H924.3
    HR95.4
    WHIP3.6
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1970, 24 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1967, 203 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1970, 297.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1966, 5.7 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1966, 2.22 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Cuellar đã ra sân tổng cộng 12 trận trong postseason. ERA: 2.88, IP: 84.4, SO: 56, W: 4, L: 4.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mike Cuellar

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1959
    0
    0
    15.75
    0
    0
    5
    4
    -0.4
    2.75
    1
    7
    4
    8
    7
    28
    6.29
    11.3
    1.25
    0
    2
    0
    0
    0
    2.3
    15.8
    9
    0
    0
    1
    1
    24
    1964
    5
    5
    4.5
    0.5
    4
    56
    72
    -0.5
    1.569
    8
    80
    33
    43
    36
    85
    3.91
    7
    1.7
    7
    32
    6
    1
    0
    1
    10
    4.1
    0
    1
    4
    1
    320
    1965
    1
    4
    3.54
    0.2
    2
    46
    56
    0.8
    1.357
    3
    55
    21
    24
    22
    95
    2.75
    7.4
    2.19
    4
    25
    11
    0
    0
    0.5
    8.8
    3.4
    0
    1
    4
    2
    238
    1966
    12
    10
    2.22
    0.545
    2
    175
    227.1
    5.7
    1.078
    10
    193
    52
    79
    56
    155
    2.27
    6.9
    3.37
    28
    38
    6
    11
    1
    0.4
    7.6
    2.1
    1
    0
    8
    9
    913
    1967
    16
    11
    3.03
    0.593
    1
    203
    246.1
    3.8
    1.202
    16
    233
    63
    99
    83
    108
    2.51
    7.4
    3.22
    32
    36
    3
    16
    3
    0.6
    8.5
    2.3
    1
    1
    3
    1
    1021
    1968
    8
    11
    2.74
    0.421
    1
    133
    170.2
    3.1
    1.154
    8
    152
    45
    60
    52
    108
    2.24
    7
    2.96
    24
    28
    3
    11
    2
    0.4
    8
    2.4
    0
    1
    7
    2
    700
    1969
    23
    11
    2.38
    0.676
    0
    182
    290.2
    4.4
    1.005
    18
    213
    79
    94
    77
    149
    2.89
    5.6
    2.3
    39
    39
    0
    18
    5
    0.6
    6.6
    2.4
    2
    1
    7
    3
    1137
    1970
    24
    8
    3.48
    0.75
    0
    190
    297.2
    2.7
    1.149
    34
    273
    69
    126
    115
    105
    3.55
    5.7
    2.75
    40
    40
    0
    21
    4
    1
    8.3
    2.1
    1
    1
    5
    6
    1214
    1971
    20
    9
    3.08
    0.69
    0
    124
    292.1
    2.8
    1.122
    30
    250
    78
    111
    100
    109
    3.75
    3.8
    1.59
    38
    38
    0
    21
    4
    0.9
    7.7
    2.4
    0
    1
    1
    3
    1166
    1972
    18
    12
    2.57
    0.6
    0
    132
    248.1
    3.4
    1.079
    21
    197
    71
    78
    71
    120
    3.29
    4.8
    1.86
    35
    35
    0
    17
    4
    0.8
    7.1
    2.6
    0
    0
    4
    3
    989
    1973
    18
    13
    3.27
    0.581
    0
    140
    267
    0.5
    1.307
    29
    265
    84
    120
    97
    114
    3.87
    4.7
    1.67
    38
    38
    0
    17
    2
    1
    8.9
    2.8
    0
    0
    2
    8
    1127
    1974
    22
    10
    3.11
    0.688
    0
    106
    269.1
    3.4
    1.259
    17
    253
    86
    106
    93
    111
    3.59
    3.5
    1.23
    38
    38
    0
    20
    5
    0.6
    8.5
    2.9
    0
    2
    4
    2
    1111
    1975
    14
    12
    3.66
    0.538
    0
    105
    256
    1.2
    1.223
    17
    229
    84
    112
    104
    97
    3.63
    3.7
    1.25
    36
    36
    0
    17
    5
    0.6
    8.1
    3
    1
    1
    5
    7
    1034
    1976
    4
    13
    4.96
    0.235
    1
    32
    107
    -1.2
    1.673
    8
    129
    50
    63
    59
    66
    4.46
    2.7
    0.64
    19
    26
    4
    2
    1
    0.7
    10.9
    4.2
    0
    2
    5
    5
    490
    1977
    0
    1
    18.9
    0
    0
    3
    3.1
    -0.4
    3.6
    2
    9
    3
    7
    7
    23
    11.44
    8.1
    1
    1
    2
    0
    0
    0
    5.4
    24.3
    8.1
    0
    0
    1
    0
    21