Tổng hợp thành tích ném bóng của Mike Fetters

Mike Fetters đã thi đấu tại MLB từ 1989 đến 2004, trải qua tổng cộng 16 mùa giải với 620 trận ra sân. Anh ghi được 31 W, 41 L, ERA 3.86, 518 SO, WHIP 1.465, và WAR 7.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mike Fetters

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mike Fetters.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mike Fetters
    TênMike Fetters
    Ngày sinh19 tháng 12, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1989

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mike Fetters đã thi đấu tại MLB từ năm 1989 đến 2004, ra sân tổng cộng 620 trận qua 16 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS6 trận (hạng 5.023)
    GF292 trận (hạng 130)
    W31 (hạng 2.197)
    L41 (hạng 1.873)
    SV100 (hạng 164)
    ERA3.86 (hạng 3.645)
    IP716.2 (hạng 1.835)
    SO518 (hạng 1.495)
    BB351 (hạng 1.361)
    H699 (hạng 1.887)
    HR62 (hạng 1.655)
    SO96.51 (hạng 3.314)
    BB94.41 (hạng 4.045)
    H98.78 (hạng 7.999)
    HR90.78 (hạng 5.542)
    WHIP1.465 (hạng 6.150)
    WAR7.6 (hạng 1.559)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2004)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2004, Mike Fetters đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF6
    W0
    L1
    SV1
    ERA8.68
    IP18.2
    SO14
    BB14
    H23
    HR2
    SO96.75
    BB96.75
    H911.09
    HR90.96
    WHIP1.982
    WAR−0.9

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 2000, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1997, 62 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1997, 70.1 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1992, 2.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 2003, 0 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Fetters chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mike Fetters

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1989
    0
    0
    8.1
    0
    0
    4
    3.1
    -0.1
    1.8
    1
    5
    1
    4
    3
    53
    5.16
    10.8
    4
    0
    1
    0
    0
    0
    2.7
    13.5
    2.7
    0
    0
    0
    2
    16
    1990
    1
    1
    4.12
    0.5
    1
    35
    67.2
    0.6
    1.433
    9
    77
    20
    33
    31
    93
    4.48
    4.7
    1.75
    2
    26
    10
    0
    0
    1.2
    10.2
    2.7
    0
    2
    0
    3
    291
    1991
    2
    5
    4.84
    0.286
    0
    24
    44.2
    -0.2
    1.813
    4
    53
    28
    29
    24
    86
    5.03
    4.8
    0.86
    4
    19
    8
    0
    0
    0.8
    10.7
    5.6
    0
    3
    2
    4
    206
    1992
    5
    1
    1.87
    0.833
    2
    43
    62.2
    2.2
    0.989
    3
    38
    24
    15
    13
    209
    3.52
    6.2
    1.79
    0
    50
    11
    0
    0
    0.4
    5.5
    3.4
    1
    7
    2
    4
    243
    1993
    3
    3
    3.34
    0.5
    0
    23
    59.1
    0.4
    1.365
    4
    59
    22
    29
    22
    128
    4.3
    3.5
    1.05
    0
    45
    14
    0
    0
    0.6
    8.9
    3.3
    0
    2
    4
    0
    246
    1994
    1
    4
    2.54
    0.2
    17
    31
    46
    1.5
    1.478
    0
    41
    27
    16
    13
    198
    3.61
    6.1
    1.15
    0
    42
    31
    0
    0
    0
    8
    5.3
    1
    1
    5
    3
    202
    1995
    0
    3
    3.38
    0
    22
    33
    34.2
    0.7
    1.731
    3
    40
    20
    16
    13
    148
    4.05
    8.6
    1.65
    0
    40
    34
    0
    0
    0.8
    10.4
    5.2
    0
    0
    4
    5
    163
    1996
    3
    3
    3.38
    0.5
    32
    53
    61.1
    1.4
    1.484
    4
    65
    26
    28
    23
    155
    3.61
    7.8
    2.04
    0
    61
    55
    0
    0
    0.6
    9.5
    3.8
    0
    1
    4
    5
    268
    1997
    1
    5
    3.45
    0.167
    6
    62
    70.1
    1
    1.351
    4
    62
    33
    30
    27
    136
    3.54
    7.9
    1.88
    0
    51
    20
    0
    0
    0.5
    7.9
    4.2
    1
    1
    3
    2
    298
    1998
    2
    8
    4.3
    0.2
    5
    43
    58.2
    0.5
    1.483
    5
    62
    25
    34
    28
    107
    4.11
    6.6
    1.72
    0
    60
    28
    0
    0
    0.8
    9.5
    3.8
    0
    1
    2
    6
    264
    1999
    1
    0
    5.81
    1
    0
    22
    31
    -0.3
    1.839
    5
    35
    22
    23
    20
    81
    6.13
    6.4
    1
    0
    27
    10
    0
    0
    1.5
    10.2
    6.4
    1
    2
    2
    1
    151
    2000
    6
    2
    3.24
    0.75
    5
    40
    50
    1.1
    1.2
    7
    35
    25
    18
    18
    134
    4.97
    7.2
    1.6
    0
    51
    20
    0
    0
    1.3
    6.3
    4.5
    0
    2
    2
    3
    201
    2001
    3
    2
    5.51
    0.6
    9
    37
    47.1
    -0.5
    1.585
    7
    49
    26
    32
    29
    77
    5.31
    7
    1.42
    0
    54
    21
    0
    0
    1.3
    9.3
    4.9
    0
    4
    1
    7
    223
    2002
    3
    3
    4.09
    0.5
    0
    53
    55
    -0.1
    1.636
    4
    53
    37
    31
    25
    108
    4.16
    8.7
    1.43
    0
    65
    22
    0
    0
    0.7
    8.7
    6.1
    0
    3
    6
    8
    252
    2003
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    6
    0.3
    0.5
    0
    2
    1
    0
    0
    0
    3.7
    1.5
    1
    0
    5
    2
    0
    0
    0
    3
    1.5
    0
    1
    0
    0
    22
    2004
    0
    1
    8.68
    0
    1
    14
    18.2
    -0.9
    1.982
    2
    23
    14
    22
    18
    54
    5.35
    6.8
    1
    0
    23
    6
    0
    0
    1
    11.1
    6.8
    0
    1
    2
    4
    94