Tổng hợp thành tích ném bóng của Mike Henneman

Mike Henneman đã thi đấu tại MLB từ 1987 đến 1996, trải qua tổng cộng 10 mùa giải với 561 trận ra sân. Anh ghi được 57 W, 42 L, ERA 3.21, 533 SO, WHIP 1.306, và WAR 12.9.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mike Henneman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mike Henneman.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mike Henneman
    TênMike Henneman
    Ngày sinh11 tháng 12, 1961
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1987

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mike Henneman đã thi đấu tại MLB từ năm 1987 đến 1996, ra sân tổng cộng 561 trận qua 10 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF432 trận (hạng 55)
    W57 (hạng 1.281)
    L42 (hạng 1.847)
    SV193 (hạng 56)
    ERA3.21 (hạng 1.770)
    IP732.2 (hạng 1.791)
    SO533 (hạng 1.460)
    BB271 (hạng 1.797)
    H686 (hạng 1.917)
    HR47 (hạng 2.120)
    SO96.55 (hạng 3.267)
    BB93.33 (hạng 7.281)
    H98.43 (hạng 8.933)
    HR90.58 (hạng 6.842)
    WHIP1.306 (hạng 9.217)
    WAR12.9 (hạng 991)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1996)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1996, Mike Henneman đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF45
    W0
    L7
    SV31
    ERA5.79
    IP42
    SO34
    BB17
    H41
    HR6
    SO97.29
    BB93.64
    H98.79
    HR91.29
    WHIP1.381
    WAR−0.4

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1987, 11 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1987, 75 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1987, 96.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1988, 3.2 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1988, 1.88 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Henneman đã ra sân tổng cộng 6 trận trong postseason. ERA: 9, IP: 6, SO: 4, W: 1, L: 0.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mike Henneman

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1987
    11
    3
    2.98
    0.786
    7
    75
    96.2
    2.3
    1.2
    8
    86
    30
    36
    32
    143
    3.42
    7
    2.5
    0
    55
    28
    0
    0
    0.7
    8
    2.8
    0
    3
    5
    7
    399
    1988
    9
    6
    1.87
    0.6
    22
    58
    91.1
    3.2
    1.051
    7
    72
    24
    23
    19
    205
    3.35
    5.7
    2.42
    0
    65
    51
    0
    0
    0.7
    7.1
    2.4
    1
    2
    10
    8
    364
    1989
    11
    4
    3.7
    0.733
    8
    69
    90
    0.1
    1.5
    4
    84
    51
    46
    37
    105
    3.67
    6.9
    1.35
    0
    60
    35
    0
    0
    0.4
    8.4
    5.1
    1
    5
    15
    0
    401
    1990
    8
    6
    3.05
    0.571
    22
    50
    94.1
    1.9
    1.304
    4
    90
    33
    36
    32
    131
    3.44
    4.8
    1.52
    0
    69
    53
    0
    0
    0.4
    8.6
    3.1
    0
    3
    12
    3
    399
    1991
    10
    2
    2.88
    0.833
    21
    61
    84.1
    1.7
    1.364
    2
    81
    34
    29
    27
    146
    2.93
    6.5
    1.79
    0
    60
    50
    0
    0
    0.2
    8.6
    3.6
    0
    0
    8
    5
    358
    1992
    2
    6
    3.96
    0.25
    24
    58
    77.1
    0.3
    1.228
    6
    75
    20
    36
    34
    100
    3.07
    6.8
    2.9
    0
    60
    53
    0
    0
    0.7
    8.7
    2.3
    0
    0
    10
    7
    321
    1993
    5
    3
    2.64
    0.625
    24
    58
    71.2
    1.8
    1.409
    4
    69
    32
    28
    21
    164
    3.52
    7.3
    1.81
    0
    63
    50
    0
    0
    0.5
    8.7
    4
    0
    2
    8
    4
    316
    1994
    1
    3
    5.19
    0.25
    8
    27
    34.2
    -0.5
    1.731
    5
    43
    17
    27
    20
    94
    5.09
    7
    1.59
    0
    30
    23
    0
    0
    1.3
    11.2
    4.4
    0
    2
    7
    5
    167
    1995
    0
    2
    2.15
    0
    26
    43
    50.1
    2.5
    1.152
    1
    45
    13
    12
    12
    208
    2.55
    7.7
    3.31
    0
    50
    44
    0
    0
    0.2
    8
    2.3
    0
    2
    2
    5
    205
    1996
    0
    7
    5.79
    0
    31
    34
    42
    -0.4
    1.381
    6
    41
    17
    28
    27
    91
    4.62
    7.3
    2
    0
    49
    45
    0
    0
    1.3
    8.8
    3.6
    0
    0
    5
    4
    182