Tổng hợp thành tích ném bóng của Mike Schooler

Mike Schooler đã thi đấu tại MLB từ 1988 đến 1993, trải qua tổng cộng 6 mùa giải với 260 trận ra sân. Anh ghi được 15 W, 29 L, ERA 3.49, 248 SO, WHIP 1.323, và WAR 4.0.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mike Schooler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mike Schooler.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mike Schooler
    TênMike Schooler
    Ngày sinh10 tháng 8, 1962
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1988

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mike Schooler đã thi đấu tại MLB từ năm 1988 đến 1993, ra sân tổng cộng 260 trận qua 6 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS0 trận (hạng 7.909)
    GF197 trận (hạng 291)
    W15 (hạng 3.404)
    L29 (hạng 2.500)
    SV98 (hạng 171)
    ERA3.49 (hạng 2.485)
    IP291.2 (hạng 3.537)
    SO248 (hạng 2.816)
    BB103 (hạng 3.709)
    H283 (hạng 3.611)
    HR23 (hạng 3.470)
    SO97.65 (hạng 2.074)
    BB93.18 (hạng 7.797)
    H98.73 (hạng 8.146)
    HR90.71 (hạng 6.021)
    WHIP1.323 (hạng 8.897)
    WAR4.0 (hạng 2.359)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1993)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1993, Mike Schooler đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    W3
    ERA5.55
    IP24.1
    SO16
    BB10
    H30
    HR3
    SO95.92
    BB93.7
    H911.1
    HR91.11
    WHIP1.644
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1988, 5 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1989, 69 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1989, 77 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1989, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1990, 2.25 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Schooler chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mike Schooler

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1988
    5
    8
    3.54
    0.385
    15
    54
    48.1
    0.7
    1.428
    4
    45
    24
    21
    19
    119
    3.16
    10.1
    2.25
    0
    40
    33
    0
    0
    0.7
    8.4
    4.5
    1
    1
    4
    4
    214
    1989
    1
    7
    2.81
    0.125
    33
    69
    77
    1.9
    1.299
    2
    81
    19
    27
    24
    145
    2.13
    8.1
    3.63
    0
    67
    60
    0
    0
    0.2
    9.5
    2.2
    1
    2
    3
    6
    329
    1990
    1
    4
    2.25
    0.2
    30
    45
    56
    1.3
    1.125
    5
    47
    16
    18
    14
    175
    3.27
    7.2
    2.81
    0
    49
    45
    0
    0
    0.8
    7.6
    2.6
    0
    1
    5
    1
    229
    1991
    3
    3
    3.67
    0.5
    7
    31
    34.1
    0.6
    1.019
    2
    25
    10
    14
    14
    113
    2.68
    8.1
    3.1
    0
    34
    23
    0
    0
    0.5
    6.6
    2.6
    1
    0
    0
    2
    138
    1992
    2
    7
    4.7
    0.222
    13
    33
    51.2
    -0.2
    1.529
    7
    55
    24
    29
    27
    85
    4.72
    5.7
    1.38
    0
    53
    36
    0
    0
    1.2
    9.6
    4.2
    0
    1
    6
    0
    232
    1993
    3
    0
    5.55
    1
    0
    16
    24.1
    -0.3
    1.644
    3
    30
    10
    17
    15
    76
    4.51
    5.9
    1.6
    0
    17
    0
    0
    0
    1.1
    11.1
    3.7
    0
    0
    1
    1
    111