Tổng hợp thành tích ném bóng của Mike Williams

Mike Williams đã thi đấu tại MLB từ 1992 đến 2003, trải qua tổng cộng 12 mùa giải với 468 trận ra sân. Anh ghi được 32 W, 54 L, ERA 4.45, 584 SO, WHIP 1.441, và WAR 3.6.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mike Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mike Williams.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mike Williams
    TênMike Williams
    Ngày sinh29 tháng 7, 1968
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1992

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mike Williams đã thi đấu tại MLB từ năm 1992 đến 2003, ra sân tổng cộng 468 trận qua 12 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS55 trận (hạng 2.270)
    GF292 trận (hạng 130)
    W32 (hạng 2.140)
    L54 (hạng 1.410)
    SV144 (hạng 96)
    ERA4.45 (hạng 5.748)
    IP768.1 (hạng 1.718)
    CG1 (hạng 3.968)
    SO584 (hạng 1.300)
    BB343 (hạng 1.399)
    H764 (hạng 1.722)
    HR89 (hạng 1.097)
    SO96.84 (hạng 2.887)
    BB94.02 (hạng 5.026)
    H98.95 (hạng 7.536)
    HR91.04 (hạng 3.598)
    WHIP1.441 (hạng 6.595)
    WAR3.6 (hạng 2.496)

    📊 Mùa giải cuối cùng (2003)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 2003, Mike Williams đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF47
    W1
    L7
    SV28
    ERA6.14
    IP63
    SO39
    BB41
    H66
    HR5
    SO95.57
    BB95.86
    H99.43
    HR90.71
    WHIP1.698
    WAR−1.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1996, 6 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1996, 103 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1996, 167 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1998, 1.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1998, 1.94 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mike Williams chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mike Williams

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1992
    1
    1
    5.34
    0.5
    0
    5
    28.2
    -0.5
    1.256
    3
    29
    7
    20
    17
    67
    4.53
    1.6
    0.71
    5
    5
    0
    1
    0
    0.9
    9.1
    2.2
    0
    0
    0
    0
    121
    1993
    1
    3
    5.29
    0.25
    0
    33
    51
    -0.4
    1.412
    5
    50
    22
    32
    30
    75
    4.26
    5.8
    1.5
    4
    17
    2
    0
    0
    0.9
    8.8
    3.9
    0
    0
    2
    2
    221
    1994
    2
    4
    5.01
    0.333
    0
    29
    50.1
    0.1
    1.609
    7
    61
    20
    31
    28
    87
    4.98
    5.2
    1.45
    8
    12
    2
    0
    0
    1.3
    10.9
    3.6
    0
    0
    3
    0
    222
    1995
    3
    3
    3.29
    0.5
    0
    57
    87.2
    1.3
    1.221
    10
    78
    29
    37
    32
    128
    4.38
    5.9
    1.97
    8
    33
    7
    0
    0
    1
    8
    3
    0
    3
    2
    7
    367
    1996
    6
    14
    5.44
    0.3
    0
    103
    167
    -0.2
    1.527
    25
    188
    67
    107
    101
    79
    5.2
    5.6
    1.54
    29
    32
    1
    0
    0
    1.3
    10.1
    3.6
    1
    6
    6
    16
    732
    1997
    0
    2
    6.43
    0
    1
    10
    14
    -0.3
    2
    1
    20
    8
    11
    10
    74
    4.54
    6.4
    1.25
    0
    10
    4
    0
    0
    0.6
    12.9
    5.1
    0
    1
    1
    0
    70
    1998
    4
    2
    1.94
    0.667
    0
    59
    51
    1.9
    1.078
    1
    39
    16
    12
    11
    226
    2.02
    10.4
    3.69
    1
    37
    9
    0
    0
    0.2
    6.9
    2.8
    0
    0
    4
    3
    204
    1999
    3
    4
    5.09
    0.429
    23
    76
    58.1
    -0.3
    1.714
    9
    63
    37
    36
    33
    91
    4.49
    11.7
    2.05
    0
    58
    50
    0
    0
    1.4
    9.7
    5.7
    0
    1
    7
    4
    269
    2000
    3
    4
    3.5
    0.429
    24
    71
    72
    1.1
    1.333
    8
    56
    40
    34
    28
    133
    4.44
    8.9
    1.78
    0
    72
    63
    0
    0
    1
    7
    5
    0
    4
    3
    1
    307
    2001
    6
    4
    3.8
    0.6
    22
    59
    64
    1.1
    1.484
    9
    60
    35
    28
    27
    122
    4.67
    8.3
    1.69
    0
    65
    48
    0
    0
    1.3
    8.4
    4.9
    0
    0
    3
    2
    285
    2002
    2
    6
    2.93
    0.25
    46
    43
    61.1
    1.1
    1.223
    6
    54
    21
    24
    20
    145
    3.91
    6.3
    2.05
    0
    59
    59
    0
    0
    0.9
    7.9
    3.1
    0
    1
    3
    2
    258
    2003
    1
    7
    6.14
    0.125
    28
    39
    63
    -1.3
    1.698
    5
    66
    41
    44
    43
    69
    4.97
    5.6
    0.95
    0
    68
    47
    0
    0
    0.7
    9.4
    5.9
    0
    4
    6
    2
    299