Tổng hợp thành tích ném bóng của Mitch Williams

Mitch Williams đã thi đấu tại MLB từ 1986 đến 1997, trải qua tổng cộng 11 mùa giải với 619 trận ra sân. Anh ghi được 45 W, 58 L, ERA 3.65, 660 SO, WHIP 1.564, và WAR 7.1.

Biến động chỉ số ném bóng theo mùa của Mitch Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi ERA, SO và IP qua từng mùa giải của Mitch Williams.

Change Chart

    🧾 Thông tin cơ bản

    Mitch Williams
    TênMitch Williams
    Ngày sinh17 tháng 11, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    MLB ra mắt1986

    📊 Tổng kết sự nghiệp

    Mitch Williams đã thi đấu tại MLB từ năm 1986 đến 1997, ra sân tổng cộng 619 trận qua 11 mùa giải. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng MLB lịch sử:

    GS3 trận (hạng 5.804)
    GF419 trận (hạng 61)
    W45 (hạng 1.600)
    L58 (hạng 1.300)
    SV192 (hạng 57)
    ERA3.65 (hạng 2.953)
    IP691.1 (hạng 1.909)
    SO660 (hạng 1.123)
    BB544 (hạng 684)
    H537 (hạng 2.380)
    HR49 (hạng 2.050)
    SO98.59 (hạng 1.377)
    BB97.08 (hạng 1.192)
    H96.99 (hạng 10.892)
    HR90.64 (hạng 6.514)
    WHIP1.564 (hạng 4.559)
    WAR7.1 (hạng 1.641)

    📊 Mùa giải cuối cùng (1997)

    Trong mùa giải cuối cùng năm 1997, Mitch Williams đã ghi nhận các chỉ số sau:

    GS0
    GF4
    W0
    L1
    ERA10.8
    IP6.2
    SO10
    BB7
    H11
    HR2
    SO913.5
    BB99.45
    H914.85
    HR92.7
    WHIP2.7
    WAR−0.3

    📈 Các chỉ số nổi bật

    • Mùa có số W cao nhất: 1991, 12 W
    • Mùa có số SO cao nhất: 1987, 129 SO
    • Mùa có số IP cao nhất: 1987, 108.2 IP
    • Mùa có WAR cao nhất: 1991, 2.9 WAR
    • Mùa có ERA thấp nhất: 1991, 2.35 ERA

    🎯 Thành tích postseason

    Mitch Williams đã ra sân tổng cộng 9 trận trong postseason. ERA: 7, IP: 9, SO: 8, W: 2, L: 2.

    Tổng hợp chỉ số ném bóng của Mitch Williams

    seasonWLERAW-L%SVSOIPWARWHIPHRHBBRERERA+FIPSO9SO/BBGSGGFCGSHOHR9H9BB9BKHBPIBBWPBF
    1986
    8
    6
    3.58
    0.571
    8
    90
    98
    1.9
    1.51
    8
    69
    79
    39
    39
    121
    4.75
    8.3
    1.14
    0
    80
    38
    0
    0
    0.7
    6.3
    7.3
    5
    11
    8
    5
    435
    1987
    8
    6
    3.23
    0.571
    6
    129
    108.2
    2.1
    1.445
    9
    63
    94
    47
    39
    139
    4.36
    10.7
    1.37
    1
    85
    32
    0
    0
    0.7
    5.2
    7.8
    2
    7
    7
    4
    469
    1988
    2
    7
    4.63
    0.222
    18
    61
    68
    -0.5
    1.397
    4
    48
    47
    38
    35
    88
    4.08
    8.1
    1.3
    0
    67
    51
    0
    0
    0.5
    6.4
    6.2
    6
    6
    3
    5
    296
    1989
    4
    4
    2.76
    0.5
    36
    67
    81.2
    2.3
    1.506
    6
    71
    52
    27
    25
    138
    4.28
    7.4
    1.29
    0
    76
    61
    0
    0
    0.7
    7.8
    5.7
    4
    8
    4
    6
    365
    1990
    1
    8
    3.93
    0.111
    16
    55
    66.1
    0
    1.658
    4
    60
    50
    38
    29
    105
    4.24
    7.5
    1.1
    2
    59
    39
    0
    0
    0.5
    8.1
    6.8
    2
    1
    6
    4
    310
    1991
    12
    5
    2.34
    0.706
    30
    84
    88.1
    2.9
    1.336
    4
    56
    62
    24
    23
    157
    3.92
    8.6
    1.35
    0
    69
    60
    0
    0
    0.4
    5.7
    6.3
    1
    8
    5
    4
    386
    1992
    5
    8
    3.78
    0.385
    29
    74
    81
    -0.4
    1.642
    4
    69
    64
    39
    34
    93
    4.19
    8.2
    1.16
    0
    66
    56
    0
    0
    0.4
    7.7
    7.1
    3
    6
    2
    5
    368
    1993
    3
    7
    3.34
    0.3
    43
    60
    62
    0.3
    1.613
    3
    56
    44
    30
    23
    120
    3.91
    8.7
    1.36
    0
    65
    57
    0
    0
    0.4
    8.1
    6.4
    0
    2
    1
    6
    281
    1994
    1
    4
    7.65
    0.2
    6
    21
    20
    -0.9
    2.25
    4
    21
    24
    17
    17
    53
    7.38
    9.5
    0.88
    0
    25
    18
    0
    0
    1.8
    9.5
    10.8
    0
    1
    2
    1
    106
    1995
    1
    2
    6.75
    0.333
    0
    9
    10.2
    -0.3
    3.188
    1
    13
    21
    10
    8
    71
    9.1
    7.6
    0.43
    0
    20
    3
    0
    0
    0.8
    11
    17.7
    1
    2
    0
    2
    65
    1997
    0
    1
    10.8
    0
    0
    10
    6.2
    -0.3
    2.7
    2
    11
    7
    8
    8
    45
    7.16
    13.5
    1.43
    0
    7
    4
    0
    0
    2.7
    14.9
    9.5
    0
    0
    1
    2
    38